Ngày nay tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giúp chúng ta dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài mà đây còn là công cụ mang đến cho mọi người những cơ hội thăng tiến trong công việc. Ngay sau đây hãy cùng Aten English tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong văn phòng hay dùng nhất nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng
Để mở đầu với chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong văn phòng chúng ta cùng tìm hiểu một số mẫu câu cơ bản như sau:
He’s been promoted. có nghĩa là Anh ấy đã được thăng chức.
She’s resigned for a long time. có nghĩa là Cô ấy nghỉ việc được một thời gian dài rồi.
Traffic jams are maybe holding her up. có nghĩa là Có thể cô ấy bị kẹt xe
I’m sorry for coming late. Traffic is terrible có nghĩa là Xin lỗi vì đã đến trễ. Giao thông rất tệ
Here’s my business card. có nghĩa là Đây là danh thiếp của tôi.
Can I see the report? có nghĩa là Cho tôi xem bản báo cáo được không?
I’ve left the file on your desk. có nghĩa là Tôi để tài liệu trên bàn của bạn.
She’s on maternity leave. có nghĩa là Cô ấy đang nghỉ đẻ.
I need to pull a sick tomorrow. có nghĩa là Tôi cần nghỉ bệnh ngày mai.
How long have you worked here? có nghĩa là Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
The reception’s on the first floor. có nghĩa là Quầy lễ tân ở tầng 1.
He’s in a meeting. có nghĩa là Anh ấy đang họp.
I’ll work with you in a moment. có nghĩa là Một lát nữa tôi sẽ làm việc với bạn.
Sorry for keeping you waiting. có nghĩa là Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ.
There’s a problem with my computer. có nghĩa là Máy tính của tôi có vấn đề.
Have you finished the report? có nghĩa là Bạn hoàn thành bản báo cáo chưa?
I need today off. có nghĩa là Tôi muốn xin nghỉ ngày hôm nay.
Sorry for coming late. I had to take Grab. có nghĩa là Xin lỗi vì đã đến trễ, tôi phải bắt Grab
I’m so sorry everyone for coming late. có nghĩa là Tôi thật xin lỗi mọi người vì đã đến trễ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
Đối với Khóa học tiếng anh giao tiếp trong văn phòng, những mẫu câu giao tiếp trong cuộc họp đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Bắt đầu cuộc họp
Alright, is everybody here? có nghĩa là Được rồi, mọi người có mặt đầy đủ rồi chứ?
Since everyone is here, let’s get started. có nghĩa là Mọi người đã đông đủ nên ta bắt đầu nhé.
If we are all here, let’s start the meeting có nghĩa là nếu tất cả đã đông đủ, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp
Everyone has arrived now, so let’s get started có nghĩa là Tất cả mọi người đã có mặt, chúng ta bắt đầu thôi nhỉ.
Shall we get down to business? có nghĩa là Chúng ta bắt đầu vào việc luôn chứ?
We’re here today to có nghĩa là Chúng ta ở đây hôm nay để
Our aim is to có nghĩa là Mục đích của chúng ta là
I’d like to extend a warm welcome to có nghĩa là Tôi muốn gửi lời chào mừng tới
Thank you so much for meeting with me today có nghĩa là Rất cảm ơn tất cả mọi người đã đến tham dự hôm nay.
Firstly, I’d like to introduce có nghĩa là Đầu tiên, tôi xin phép giới thiệu…
For those of you who don’t know me yet, I am có nghĩa là Xin giới thiệu với những người mới, tôi là…
I’d like to take a moment to introduce có nghĩa là Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu…
We are pleased to welcome có nghĩa là Chúng tôi vui mừng hoan nghênh…
Trình bày trong cuộc họp
We’re here today to discuss có nghĩa là Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về
The purpose of today’s meeting is có nghĩa là Mục đích của buổi họp hôm nay là để…
I’ve called this meeting có nghĩa là Tôi mở cuộc họp này để…
Today, we’re going to discuss có nghĩa là Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về…
What do you think about this, Alex? có nghĩa là Bạn nghĩ gì về điều này, Alex?
Would you like to add something, Peter? có nghĩa là Bạn nghĩ gì về điều này, Peter?
Now, we would like to hear from Maria. có nghĩa là Bây giờ, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ Maria.
Now, Alexander is going to present/ talk about có nghĩa là Bây giờ, Alexander sẽ trình bày về…
That sounds like a good idea. có nghĩa là Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
Please finish this assignment by Monday. có nghĩa là Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
Be careful not to make the same kinds of mistakes again. có nghĩa là Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
Kết thúc cuộc họp
Here are some of the main points we’ve discussed today có nghĩa là Sau đây là những điểm chính mà chúng ta đã thảo luận ngày hôm nay
Before we finish, let’s go over everything we talked about today có nghĩa là Trước khi chúng ta kết thúc, hãy cùng xem lại mọi thứ chúng ta đã nói hôm nay
Let’s quickly summarize the main points of today’s meeting có nghĩa là Hãy tóm lại nhanh những ý chính của cuộc họp ngày hôm nay
That just about covers everything for today có nghĩa là Vậy là chúng ta đã đi qua hết mọi thứ của ngày hôm nay
We have covered everything from our agenda có nghĩa là Chúng ta đã đi qua hết mọi thứ của cuộc họp ngày hôm nay
If there’s nothing more to discuss, we can end here có nghĩa là Nếu không còn gì để bàn luận thêm, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ở đây
I would like to thank everyone for coming today có nghĩa là Tôi muốn cám ơn tất cả mọi người đã đến cuộc họp hôm nay
Thank you all for your time có nghĩa là Cám ơn tất cả mọi người đã dành thời gian tới họp
Thank you for your participation in today’s meeting có nghĩa là Cảm ơn sự góp mặt của mọi người tại cuộc họp ngày hôm nay
I would like to thank you all for sharing your time today có nghĩa là Tôi muốn cám ơn tất cả mọi người vì đã dành thời gian ngày hôm nay.
Bài viết trên đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong văn phòng hay được sử dụng nhất. Mong rằng với những chia sẻ này bạn sẽ có cơ hội phát triển và thăng tiến hơn trong môi trường công sở.
Xem thêm: Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng được dùng khi đi du lịch tại đây.