Mẫu phần trình bày bằng tiếng Anh, phù hợp cho môi trường công việc và học tập

Ưu thế sở hữu khả năng trình bày bằng tiếng Anh giúp bạn truyền đạt ý kiến, ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục đồng nghiệp cũng như cấp trên, cùng với việc đạt kết quả thuận lợi trong các cuộc đàm phán hoặc thầu thảo. Hãy để Trung tâm tiếng Anh Aten hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng trình bày bằng tiếng Anh một cách hiệu quả với những mẫu câu dưới đây.

Giới thiệu về bản thân và tóm tắt nội dung bài thuyết trình

Hãy khởi đầu bằng một lời chào ngắn gọn, chuyên nghiệp và đầy động lực. Theo nghiên cứu khoa học, bạn chỉ có khoảng 15 giây đầu tiên để tạo ấn tượng với người nghe, vì vậy hãy tận dụng thời gian này để thể hiện sự năng động và sự hấp dẫn của chủ đề bạn đề cập. Hãy trình bày một cách ngắn gọn về chủ đề, phạm vi, mục tiêu và thời gian dự kiến của bài thuyết trình.

Bạn có thể thu hút sự chú ý của người nghe bằng cách nhấn mạnh vào lợi ích mà vấn đề đó mang lại sau khi nghe thuyết trình của bạn, khiến họ cảm thấy hấp dẫn hơn. Phần giới thiệu tiếp theo nên bao gồm tên của bạn, vị trí làm việc trong công ty và lí do bạn chọn chủ đề này để thuyết trình. Bằng cách tạo ra ấn tượng và sự tin tưởng từ những câu nói đầu tiên, bạn sẽ khiến người nghe quan tâm và lắng nghe bạn hơn.

Từ vựng và cấu trúc câu trong việc chào hỏi và giới thiệu bản thân:

  • Welcome to [name of company or event]. My name is [name] and I am the [job title or background information].
  • Thank you for coming today. I’m [name] and I’m looking forward to talking with you today about [your topic].
  • Good morning/afternoon ladies and gentlemen. I’d like to quickly introduce myself. I am [name] from [company or position]. (formal)
  • On behalf of [name of company], I’d like to welcome you today. For those of you who don’t already know me, my name is [name] and I am [job title or background]. (formal)
  • Hi everyone. I’m [name and background]. I’m glad to be here with you today. Now let’s get started. (informal)

Từ vựng và cấu trúc cho phần giới thiệu về chủ đề của bài thuyết trình:

  • This morning I’d like to present our new [product or service].
  • Today I’d like to discuss…
  • Today I’d like to share with you…
  • What I want to share with you is…
  • My goal today is to help you understand…
  • During my talk this morning/afternoon, I’ll provide you with some background on [main topic] and why it is important to you.
  • I will present my findings on…
  • By the end of my presentation, I’d like for you to know…
  • I aim to prove to you / change your mind about…
  • I’d like to take this opportunity to talk about…
  • As you know, this morning/afternoon I’ll be discussing…

Từ vựng và cấu trúc cho phần giới thiệu sơ lược về cấu trúc tổ chức của bài thuyết trình:

  • First, I’m going to present… Then I’ll share with you… Finally, I’ll ask you to…
  • The next thing I’ll share with you is…
  • In the next section, I’ll show you…
  • Today I will be covering these 3 (or 5) key points…
  • In this presentation, we will discuss/evaluate…
  • By the end of this presentation, you’ll be able to…
  • My talk this morning is divided into [number] main sections… First, second, third… Finally…

Hoặc bạn có thể giới thiệu bài thuyết trình bằng cách liên kết lợi ích của người nghe với phần giới thiệu hoặc giải thích tại sao họ nên quan tâm đến phần thuyết trình của bạn:

  • My talk is particularly relevant to those of you/ us who…
  • Today’s topic is of particular interest to those of you/ us who…
  • Today’s topic is very important for you because …

Trình bày nội dung chính của bài thuyết trình

Phần này quan trọng với những thông tin cốt lõi. Hãy tổ chức các ý trong phần này theo thứ tự thời gian hoặc mức độ quan trọng và sự hấp dẫn.

Từ vựng để trình bày nội dung chính

  • The first point I would like to address is… Let me first raise…
  • So, we can see that…
  • Secondly, I’d like to turn to…
  • Finally, we need to look at…

Khi muốn chuyển ý, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • Now, I  would like to move on to…
  • The next point I want to look at is…
  • Now let me turn to…

Thường thường, với mỗi ý chính, hãy sử dụng sơ đồ, số liệu, hình ảnh hoặc câu chuyện để minh họa.

Bạn có thể áp dụng những mẫu sau để mô tả hình ảnh, biểu đồ bạn minh họa:

  • As you can see in this picture,…
  • This graph shows you…
  • If you look at this picture/ chart/ table/ graph, you can see…

Cách kết thúc bài thuyết trình để tạo ấn tượng:

Thường thường, khi kết thúc, bạn cần tổng kết nội dung chính, khẳng định lại lợi ích của người nghe sau khi đã tiếp nhận thông tin từ bài thuyết trình. Sau đó, bạn có thể cảm ơn và mời người nghe hành động với những thông tin họ đã nhận. Cách kết thúc bài thuyết trình bằng phần đặt câu hỏi và giải đáp Q&A là phổ biến nhất. Tuy nhiên, bạn cũng có thể mời người nghe đặt câu hỏi ngay trong quá trình trình bày nội dung.

Một cách khác để kết thúc bài thuyết trình mạnh mẽ là sử dụng một “danh ngôn đáng nhớ”. Nếu bạn không tự sáng tác được, bạn có thể sử dụng những câu danh ngôn của những nhân vật nổi tiếng để kết thúc bài.

Một số cách kết thúc phổ biến bạn có thể tham khảo như sau:

  • Now we have (half an hour) for questions and discussion.
  • Well, I’ve covered the points that I needed to present today.
  • In conclusion, we have examined the question that…
  • So, now I’d be very interested to hear your comments
  • To conclude/ To sum up/ Finally, I will remind you of some main/ core points I have talked about.

Đừng quên bày tỏ lòng biết ơn chân thành tới những người đã lắng nghe bạn bằng cách nói:

  • I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.
  • Thank you for your time and attention today.
  • I want to thank all of you for being such an attentive audience.

Nếu người nghe đặt câu hỏi mà bạn không thể trả lời ngay, bạn có thể hoãn lại và hẹn lịch trả lời sau thay vì phản ứng hoặc tranh luận ngay lập tức.

Hãy sử dụng các mẫu câu lịch sự sau để hẹn lịch trả lời:

  • That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get back to you later with an answer.
  • I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later.
  • That’s a very good question. However, we don’t have any figures on that, so I can’t give you an accurate answer.

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá những mẫu câu tiếng Anh hữu ích để trình bày và giới thiệu nội dung thuyết trình. Bằng cách nắm vững những mẫu câu này, bạn có thể tự tin và chuyên nghiệp hơn trong các buổi thuyết trình tại công ty, văn phòng hoặc trường học.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng để nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực này, bạn cần rèn luyện và thực hành liên tục. Vì vậy, một cách tuyệt vời để phát triển khả năng thuyết trình của bạn là tham gia vào các khóa học tiếng Anh giao tiếp và kỹ năng thuyết trình.

Hãy đăng ký ngay khóa học ‘Tiếng Anh cho người đi làm’ tại Aten để được hướng dẫn bởi các giáo viên chuyên nghiệp. Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một diễn giả xuất sắc và gây ấn tượng trong cả môi trường làm việc và học tập.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài