Mẹo Học Cách Phát Âm S, Es, ‘s Siêu Dễ Nhớ – Aten 2024

Bạn có biết rằng phát âm đúng các âm /s/, /es/, và /’s/ trong tiếng Anh có thể gặp khá nhiều khó khăn? Đây là một vấn đề thường gặp khi học tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, đừng lo lắng, chúng tôi có một số mẹo học cực đơn giản và dễ nhớ để bạn có thể cải thiện khả năng phát âm của mình.

Nếu bạn quan tâm và muốn tìm hiểu thêm, hãy tiếp tục đọc bài viết này. Chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những mẹo hữu ích và cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm từ Aten. Với những mẹo này, bạn sẽ có thể phát âm đúng các âm /s/, /es/, và /’s/ một cách tự tin và hiệu quả.

Một số điểm chính mà bạn sẽ học được từ bài viết này:

  • Cách phân biệt và phát âm đúng các âm /s/, /es/, và /’s/.
  • Mẹo nhớ và ứng dụng trong thực tế.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm từ Aten.

Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn và nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh ngay hôm nay!

Tổng quan về cách phát âm S, Es, ‘s

Image

Sự khác nhau giữa các âm S, Es, ‘s

Các âm “S”, “Es” và “‘s” là những âm được sử dụng để tạo hình thức số nhiều, bổ nghĩa hoặc đánh dấu sự sở hữu trong tiếng Anh. Sự khác nhau giữa chúng là:

  1. “S” được sử dụng khi danh từ số ít không kết thúc bằng các phụ âm “s”, “x”, “z”, “sh” và “ch”. Ví dụ: cats (mèo), dogs (chó).
  2. “Es” được sử dụng khi danh từ số ít kết thúc bằng các phụ âm “s”, “x”, “z”, “sh” và “ch”. Ví dụ: boxes (hộp), watches (đồng hồ).
  3. “‘s” được sử dụng để đánh dấu sự sở hữu hoặc chỉ một đặc điểm của danh từ số ít. Ví dụ: John’s book (sách của John), the cat’s tail (đuôi của con mèo).

Vị trí và cách phát âm của chúng

Vị trí và cách phát âm của các âm S, Es và ‘s như sau:

  1. “S” được phát âm là /s/ khi đi sau các phụ âm phiâm, và /z/ khi đi sau các nguyên âm hoặc phụ âm mềm. Ví dụ: cats (/kæts/), dogs (/dɒɡz/).
  2. “Es” được phát âm là /ɪz/ khi đi sau các phụ âm phiâm, và /əz/ khi đi sau các nguyên âm hoặc phụ âm mềm. Ví dụ: boxes (/ˈbɒksɪz/), watches (/ˈwɒtʃɪz/).
  3. “‘s” được phát âm là /z/ khi đi sau các phụ âm phiâm, và /ɪz/ khi đi sau các nguyên âm hoặc phụ âm mềm. Ví dụ: John’s book (/dʒɒnz bʊk/), the cat’s tail (/ðə kæts teɪl/).

Việc hiểu và phát âm đúng các âm S, Es và ‘s giúp người học tiếng Anh xây dựng câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Cách phát âm S, Es, ‘s sau danh từ số ít

Cách phát âm khi danh từ kết thúc bằng phụ âm

Khi danh từ số ít kết thúc bằng phụ âm, chúng ta thường thêm âm /s/ vào cuối từ để tạo ra dạng số nhiều. Ví dụ, từ “cat” (mèo) trở thành “cats” (những con mèo). Khi phát âm, chúng ta nhấn mạnh âm /s/ ở cuối từ để người nghe hiểu rõ rằng đây là danh từ số nhiều.

Cách phát âm khi danh từ kết thúc bằng nguyên âm

Khi danh từ số ít kết thúc bằng nguyên âm, chúng ta thêm âm /z/ vào cuối từ để tạo ra dạng số nhiều. Ví dụ, từ “dog” (chó) trở thành “dogs” (những con chó). Khi phát âm, chúng ta nhấn mạnh âm /z/ ở cuối từ để người nghe hiểu rõ rằng đây là danh từ số nhiều.

Điều quan trọng khi phát âm các âm /s/ và /z/ là đảm bảo rằng chúng được phát ra rõ ràng và không bị nhầm lẫn với nhau. Điều này giúp người nghe hiểu được ý nghĩa chính xác của câu và tránh những hiểu lầm không đáng có.

Image

Cách phát âm S, Es, ‘s sau động từ thường

Image

Cách phát âm khi động từ kết thúc bằng phụ âm

Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm, chúng ta thường phát âm “s” sau động từ một cách rõ ràng. Ví dụ, từ “works” được phát âm là “wurks”, từ “shines” được phát âm là “shainz”. Chúng ta nhấn mạnh âm “s” ở cuối từ để tạo ra âm thanh rõ ràng.

Cách phát âm khi động từ kết thúc bằng nguyên âm

Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm, chúng ta thường phát âm “s” sau động từ một cách mờ nhạt. Ví dụ, từ “plays” được phát âm là “pleiz”, từ “goes” được phát âm là “gouz”. Chúng ta không nhấn mạnh âm “s” ở cuối từ, mà phát âm nó nhẹ nhàng và mờ đi.

Việc hiểu và áp dụng cách phát âm S, Es, ‘s sau động từ thường là rất quan trọng để nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn có thể tránh những lỗi phát âm phổ biến và nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Anh.

Những lưu ý khi phát âm s, es, ‘s:

  • Phát âm “s” rõ ràng khi động từ kết thúc bằng phụ âm.
  • Phát âm “s” mờ nhạt khi động từ kết thúc bằng nguyên âm.

Cách phát âm S, Es, ‘s sau động từ bất quy tắc

Cách phát âm các động từ bất quy tắc thường gặp

Đối với các động từ bất quy tắc, việc phát âm đuôi S, Es, ‘s có thể gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số quy tắc và mẹo nhỏ để nhớ và phân biệt cách phát âm của chúng.

Cách nhớ và phân biệt cách phát âm của các động từ bất quy tắc

  1. Động từ tận cùng bằng âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/: Khi động từ bất quy tắc tận cùng bằng các âm này, chúng ta thêm âm /ɪz/ sau động từ để phát âm. Ví dụ: watches /ˈwɒtʃɪz/, goes /ɡəʊz/, washes /ˈwɒʃɪz/.
  2. Động từ tận cùng bằng âm /p/, /t/, /k/: Khi động từ bất quy tắc tận cùng bằng các âm này, chúng ta chỉ cần thêm âm /s/ sau động từ để phát âm. Ví dụ: stops /stɒps/, jumps /dʒʌmps/, kicks /kɪks/.
  3. Động từ tận cùng bằng âm /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /p/, /k/: Khi động từ bất quy tắc tận cùng bằng các âm này, chúng ta thêm âm /ɪz/ sau động từ để phát âm. Ví dụ: does /dʌz/, gives /ɡɪvz/, washes /ˈwɒʃɪz/.
  4. Động từ tận cùng bằng âm /ɪ/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ɑː/: Khi động từ bất quy tắc tận cùng bằng các âm này, chúng ta chỉ cần thêm âm /z/ sau động từ để phát âm. Ví dụ: sits /sɪts/, runs /rʌnz/, walks /wɔːks/.

Với những quy tắc và mẹo nhỏ trên, việc phát âm các động từ bất quy tắc sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững cách phát âm này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Cách phát âm S, Es, ‘s sau trạng từ

Cách phát âm khi trạng từ kết thúc bằng phụ âm

Khi trạng từ kết thúc bằng phụ âm, chúng ta phát âm “s” theo cách thông thường. Ví dụ, từ trạng từ “fast” được phát âm là “fæst”, “quickly” được phát âm là “kwɪkli”. Chú ý rằng âm “s” ở cuối trạng từ này không thay đổi dù sau đó là một từ bắt đầu bằng phụ âm.

Cách phát âm khi trạng từ kết thúc bằng nguyên âm

Khi trạng từ kết thúc bằng nguyên âm, chúng ta phát âm “s” theo cách khác. Nếu từ trạng từ kết thúc bằng nguyên âm đơn, chúng ta phát âm “s” là /z/. Ví dụ, từ trạng từ “easy” được phát âm là “iːzi”, “slowly” được phát âm là “ˈsləʊli”. Trong trường hợp từ trạng từ kết thúc bằng nguyên âm kép, chúng ta phát âm “s” là /ɪz/. Ví dụ, từ trạng từ “happily” được phát âm là “ˈhæp.ɪ.li”.

Trong việc học phát âm s, es, ‘s sau trạng từ, chúng ta cần lưu ý các quy tắc này để tránh sai lầm và phát âm chính xác. Bằng cách áp dụng các quy tắc này, chúng ta có thể nói tiếng Anh một cách tự tin và chuẩn xác hơn.

Phát âm S, Es, 's

Một số lưu ý khi phát âm S, Es, ‘s

Cách phát âm khi có âm tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm

Khi gặp trường hợp có âm tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm sau khi phát âm “s”, “es”, hoặc “‘s”, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

  1. Nếu âm tiếp theo là một phụ âm có cùng cách phát âm với “s” và “es” thì ta chỉ phát âm “s” thôi. Ví dụ: books /bʊks/, dogs /dɒɡz/.
  2. Nếu âm tiếp theo là một phụ âm không cùng cách phát âm với “s” và “es” thì ta phát âm thêm “iz” sau từ. Ví dụ: cats /kæts/, watches /ˈwɒtʃɪz/.

Cách phát âm khi có âm tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm

Khi có âm tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm sau khi phát âm “s”, “es”, hoặc “‘s”, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:

  1. Nếu âm tiếp theo là một nguyên âm có cùng cách phát âm với “s” và “es” thì ta chỉ phát âm “z” thôi. Ví dụ: books are /bʊks ɑːr/, dogs eat /dɒɡz iːt/.
  2. Nếu âm tiếp theo là một nguyên âm không cùng cách phát âm với “s” và “es” thì ta phát âm thêm “z” sau từ. Ví dụ: cats are /kæts ɑːr/, watches are /ˈwɒtʃɪz ɑːr/.

Lưu ý những điểm trên sẽ giúp chúng ta phát âm đúng và rõ ràng khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bài tập thực hành về cách phát âm S, Es, ‘s

Giải đáp các câu hỏi và sửa sai những lỗi phát âm thường gặp.

Image

Cách phát âm đúng của “s”, “es” và “‘s” là một khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Anh. Đối với người học tiếng Anh, việc phát âm sai có thể gây hiểu lầm và làm mất đi ý nghĩa của câu. Để giúp bạn luyện tập và nắm vững cách phát âm này, chúng tôi đã chuẩn bị một bài tập thực hành đơn giản và hiệu quả.

Hướng dẫn phát âm S, Es, ‘s

Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ cách phát âm “s”, “es” và “‘s” trong tiếng Anh. “S” được phát âm là /s/ khi đứng trước âm tiếp theo là phụ âm, và là /z/ khi đứng trước âm tiếp theo là nguyên âm. “Es” được phát âm là /ɪz/ khi đứng sau các âm kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/ và /dʒ/. “‘s” thường được phát âm là /z/ và biểu thị sự sở hữu hoặc một phần của danh từ.

Cách phát âm s, es, ‘s đơn giản

Để thực hành cách phát âm s, es, ‘s, hãy lắng nghe và lặp lại các từ và câu mẫu sau đây:

  1. Cats: /kæts/
  2. Dogs: /dɔɡz/
  3. Boxes: /ˈbɑksɪz/
  4. Watches: /ˈwɑtʃɪz/
  5. Tom’s book: /tɒmz bʊk/

Hãy lắng nghe kỹ và cố gắng nhắc lại các từ và câu mẫu trên để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.

Kiến thức phát âm s, es, ‘s dễ nhớ

Để nhớ cách phát âm s, es, ‘s, hãy ghi nhớ các quy tắc sau:

  1. “S” được phát âm là /s/ hoặc /z/ tùy thuộc vào âm tiếp theo.
  2. “Es” được phát âm là /ɪz/ khi đứng sau các âm kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/ và /dʒ/.
  3. “‘s” thường được phát âm là /z/ và biểu thị sự sở hữu hoặc một phần của danh từ.

Bí quyết học phát âm s, es, ‘s hiệu quả

Để học phát âm s, es, ‘s hiệu quả, hãy áp dụng các bước sau:

  1. Lắng nghe và cố gắng hiểu các quy tắc cơ bản về cách phát âm s, es, ‘s.
  2. Thực hành lắng nghe và phát âm các từ và câu mẫu có chứa s, es, ‘s.
  3. Ghi nhớ các quy tắc và nguyên tắc phát âm thông qua việc lặp lại và thực hành thường xuyên.
  4. Sử dụng các tài liệu học phát âm và tìm kiếm nguồn tư liệu bổ sung để nâng cao kỹ năng phát âm.

Những lưu ý khi phát âm s, es, ‘s

Khi phát âm s, es, ‘s, hãy lưu ý:

  1. Nguyên âm tiếp theo có thể làm thay đổi cách phát âm của “s” và “es”.
  2. Hãy lắng nghe kỹ và cố gắng nhắc lại các từ và câu mẫu để nắm vững cách phát âm.
  3. Thực hành thường xuyên và sử dụng các tài liệu học phát âm để cải thiện kỹ năng của bạn.

Bài tập thực hành về cách phát âm s, es, ‘s sẽ giúp bạn luyện tập và nắm vững cách phát âm đúng. Hãy cố gắng thực hành và cải thiện kỹ năng phát âm của bạn ngay từ bây giờ!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài