Trong IELTS Reading, phân biệt false và not given – một trong những vấn đề mà thí sinh thường gặp phải không thể tách rời: thế nào là phát biểu sai và thế nào là không đưa ra? Hãy cùng Aten English tìm hiểu cách phân biệt giữa True, False Not Given IELTS Reading và sửa một số lỗi thường gặp trong bài viết dưới đây.
1. Tìm hiểu về TRUE/FALSE/NOT GIVEN
Để phân biệt false và not given, true, ta phải hiểu ý nghĩa của mỗi câu trả lời. Cụ thể hơn:
TRUE: Nếu đoạn văn tuyên bố rằng thông tin trong văn bản trùng khớp tới 100%.
FALSE: Nếu câu hỏi chứa thông tin mâu thuẫn với nội dung của đoạn văn.
Not GIVEN là gì: Nếu chủ thể cung cấp thông tin không được đề cập trong nội dung của văn bản. Hoặc tiêu đề chứa thông tin về một khía cạnh khác của nội dung bài giảng. Hoặc cung cấp thông tin không đầy đủ so với những gì bạn đọc.
Đó là về các nguyên tắc chung. Thí sinh gặp khó khăn gì trong dạng bài thi này? Hãy xem bên dưới.
2. Các lỗi thí sinh hay mắc phải khi phân biệt false và not given, true
2.1. Tôi không thể phân biệt giữa WRONG và NOT GIVEN
Vấn đề đầu tiên bạn thường gặp khi phân biệt false và not given là: Tôi không thể phân biệt giữa false và not given, chỉ chứa một phần thông tin trong văn bản nên không đủ cơ sở dữ liệu để biết ĐÚNG hay SAI
SAI, thông tin đưa ra không khớp với nội dung bài đọc hoặc gây hiểu nhầm. .
Ví dụ:
Q: Sixteenth century European dolls were normally made wax and porcelain
Text: These have changed over the centuries the wood that was standard in 16th century Europe, through the wax and porcelain of the later centuries, to the plastics of today’s dolls.
Câu trên ta thấy nội dung trong câu hỏi là “16th century dolls made of wax and porcelain”. Nhưng bài đọc, “wood” mới là standard của “16th century Europe”, “wax and porcelain” là của “later centuries”. Vậy thông tin FALSE vì nó sai lệch hoàn toàn với nội dung bài đọc.
Giải pháp:
Để hạn chế vấn đề này, bạn cần tìm thông tin chính xác và so sánh cẩn thận xem thông tin liên quan có bị thiếu một phần hoặc khác hoàn toàn với đoạn văn hay không.
2.2. Xác định cụm từ NOT GIVEN khi không tìm thấy thông tin
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất trong dạng bài kiểm tra TRUE/FALSE/NOT GIVEN cho IELTS Reading. Khi đọc, đôi khi chúng ta không tìm thấy thông tin câu ở đâu, “mặc định” câu này là NOT GIVING. Cách tiếp cận này hầu như luôn sai, bởi vì các câu “DOES NOT GIVE” vẫn chứa ít nhất một số nội dung trong văn bản.
Ví dụ:
Q: The cork has the thickest bark of any living tree
Text: The cork itself is an extraordinary tree. Its bark grows up to 20 cm in thickness…
Câu trên ta thấy vẫn có các thông tin xuất hiện trong bài đọc như “the thick bark”, và nội dung NOT GIVEN ở đây chỉ là phần so sánh “the thickest of any living tree”.
Giải pháp:
Cần tìm phần thông tin trong bài đọc tương ứng với một nội dung trong câu hỏi để có thể đối chiếu và đưa ra đáp án chứ không chọn đáp án vì không tìm được thông tin. Trong bài đọc, bạn phải tìm thông tin tương ứng với nội dung câu hỏi để có thể so sánh và đưa ra câu trả lời. Nhưng đáp án không được chọn vì không tìm thấy thông tin.
2.3. Không biết tìm thông tin về bài đọc ở đâu
Những người mới học IELTS Reading thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin. Nguyên nhân chính là do tốc độ tìm kiếm không nhanh nên mất nhiều thời gian để hoàn thành. Nhiều bạn dành thời gian tìm kiếm lung tung từ đầu đến cuối để tìm thông tin. Bạn không chỉ có thời gian để trả lời các câu hỏi khác mà còn khiến bạn bị sốc và khó chịu.
Điều quan trọng đầu tiên trước khi làm bài kiểm tra là đọc toàn bộ đoạn văn. Khi chúng tôi làm điều này, chúng tôi nhanh chóng quét mắt theo thứ tự đọc chỉ tập trung vào các phần chính của câu. Mục đích là để nắm được sơ bộ nội dung chính của bài báo và các phần phụ. Không phải lúc nào bạn cũng hiểu được bản chất của một bài hát ngay lập tức. Vì vậy, bạn chỉ cần hiểu nội dung của 2-3 đoạn văn liên tiếp.
Tiếp theo chúng ta phải đọc câu hỏi. Đồng thời, chú ý đến các từ khóa và quét văn bản để tìm thông tin liên quan. Cách thực hiện: Quét luân phiên từ trái sang phải, từ trên xuống dưới. Tập dần dần để tăng tốc độ. Lưu ý rằng các câu trả lời thường được sắp xếp theo thứ tự của đoạn văn. Vì vậy, câu trả lời cho câu hỏi số 2 thường đến sau câu hỏi số 1 và lần lượt.
2.4 . Đừng tập trung vào trạng từ.
Một điều cần lưu ý về thang điểm TRUE/FALSE/NOT GIVEN là trạng từ và động từ của một thang điểm nhất định ảnh hưởng rất lớn đến đáp án của câu.
Ví dụ:
Q: “All species of marsupial became extinct the island over a 20-year period.
Thông tin bài: “Over the past 20 years, the majority of marsupial species became extinct the island due to the destructive forces of human presence.”
Như vậy, “all” và “the majority of” ở đây không giống, nên đáp án câu này là FALSE.
Giải pháp:
Học các từ chỉ số lượng và chú ý đến khi làm bài. Các trạng từ tần suất (Always, often, sometimes,…), khả năng (probably, likely,…), định lượng (some, all, many,…), số thứ tự ( first, second, last,…) động từ khiếm khuyết – modal verbs (can, should, must,…).
Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc reported speech trong tiếng Anh
2.5. Sử dụng kiến thức hiện có
Bạn có thể cảm thấy may mắn khi bắt gặp một chủ đề mà bạn đã biết. Tuy nhiên, hãy cẩn thận, bởi vì ngay cả kiến thức cũng không giúp được gì. Nó thậm chí có thể dẫn bạn đến những giả định sai lầm.
Lời giải:
Bỏ qua mọi kiến thức và giả định của bạn. Đây là bài kiểm tra đọc, không phải kiểm tra kiến thức, vì vậy bạn sẽ tìm thấy tất cả các câu trả lời trong bài đọc. Hãy nghĩ về bản thân bạn như một người không biết gì về chủ đề của văn bản.
3. Lời khuyên khi làm bài thi
Đầu tiên, khi phân tích một bài viết như vậy, thí sinh thường gặp khó khăn trong việc xác định xem có đáp án hay không trong phần thi đọc vì họ không biết tìm thông tin ở đâu. Bạn cố gắng tìm từ khóa thay vì hiểu nghĩa chung của cả câu nên thường bị nhầm lẫn.
Trong bài thi các bạn tập trung nhiều vào từ khóa, nhưng có thể không có từ khóa nào có thể là bẫy “từ đồng nghĩa” – synonyms. Đặc biệt lưu ý, đúng là đáp án đúng, nếu nghĩa giống nhau vẫn là Sai. Do đó, bạn phải cẩn thận trong phần thi này để không rơi vào bẫy của bài thi. Ngoài ra, not given không có nghĩa là không có từ nào trong đoạn văn liên quan. Chính vì vậy các bạn phải cẩn thận khi làm phần thi này để không bị nhầm lẫn.
Vậy mẹo thi là:
– Luôn đọc kỹ hướng dẫn trong khi thi
– Đừng đoán, hãy đọc kỹ để tìm hiểu
– Đọc tất cả các câu hỏi và cố gắng hiểu cả câu thay vì tìm kiếm từ khóa. Đặc biệt chú ý không quên những từ quan trọng như những từ thông dụng. Chỉ vài từ như vậy thôi cũng thay đổi cả nghĩa của câu “some, all, mainly, often, always and occasionally.” Ví dụ ‘Coca-Cola has always made drinks in the U.S.A.’ có nghĩa khác với ‘Coca-Cola has mainly made its drinks in the U.S.A.’
– Chú ý động từ quan trọng trong câu ví dụ như “suggest, claim, believe and know”. So sánh câu này nghĩa khác hẳn nhau: ‘The man claimed he was a British citizen,’ và ‘The man is a British citizen’.
– Skimming and Scanning – Skimming là kỹ năng then chốt, tuy nhiên đối với dạng bài này, các bạn cần đọc kỹ phần đáp án để tránh bỏ sót và hiểu sai ý.
– Bạn phải chú ý đến từ đồng nghĩa – synonyms thay vì từ khóa. Điều này sẽ giúp bạn xác định đúng phần chứa câu trả lời
– Tập trung vào câu hỏi và đối chiếu với phần thông tin để tìm câu trả lời. Nhớ là nghĩa phải khớp chính xác với thông tin trong bài, nếu chỉ na ná thì vẫn là Sai – False.
– Nếu không thấy thông tin trong bài, hãy chọn Not Given, đừng phí thời gian nữa.
– Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời hoặc không thể tìm thấy câu trả lời, hãy đánh dấu là “không được đưa ra”.
– Loại bài kiểm tra này có các câu trả lời theo thứ tự chúng xuất hiện trong đoạn văn để bạn có thể so sánh chúng.
Hi vọng bài viết của Aten về phân biệt false và not given trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện tiếng anh. Tham khảo khóa học tiếng anh online để tìm hiểu về dạng bài phân biết True/False và Yes/No, phương pháp và luyện tập trôi chảy.