Mẹo phân biệt other và another đơn giản trong tiếng Anh

Trong giao tiếp thường ngày và cả những bài thi quốc tế như IELTS, chắc chắn bạn sẽ gặp phải hai từ other và another. Do có cách sử dụng tương đối giống nhau nên nhiều thí sinh thường mắc lỗi nhầm lẫn chúng dẫn mất điểm một cách đáng tiếc. Nếu bạn cũng đang gặp phải trường hợp này thì hãy cùng Aten English khám phá ngay cách phân biệt other và another đơn giản nhất nhé. 

Tìm hiểu về other trong ngữ pháp tiếng Anh 

Nền tảng giúp bạn phân biệt other và another chính xác là nắm vững cách dùng, ý nghĩa cũng như công thức liên quan đến hai từ này. Other thường được dịch với nghĩa là người khác, cái khác và dùng để chỉ một đối tượng bất kỳ nào đó được bổ sung sau khi đã nhắc đến một đối tượng khác. 

Những cách dùng của other mà bạn cần ghi nhớ đó là: 

  • Other đứng trước một danh từ số nhiều hay plural nouns. 
  • Other đi cùng một số danh từ không đếm được.
  • Other + ones giúp câu văn thêm sinh động, hạn chế lặp từ. 
  • Other đi kèm với một danh từ số nhiều, trong trường hợp này chúng ta cần thêm một từ xác định vào giữa other và danh từ đó. 
hinh-anh-phan-biet-other-va-another-so-1
Vị trí của other trong câu

Ví dụ: 

Do you accept other types of payment besides cash? (Bạn có chấp nhận các hình thức thanh toán khác ngoài tiền mặt không?)

I don’t like that dress. I want other ones, please. (Tôi không thích chiếc váy đó.)

The other people were shocked. (Những người khác đã bị sốc.)

While the main paragraphs will vary completely depending on the topic of the writing, most of the other parts in the email can be practiced and memorized almost completely. (Trong khi các đoạn văn chính sẽ thay đổi hoàn toàn tùy thuộc vào chủ đề của bài viết, thì hầu hết các phần khác trong email đều có thể được thực hành và ghi nhớ gần như hoàn toàn.)

Cách dùng another trong tiếng Anh 

Hiểu đơn giản nhất, another là từ kết hợp của an và other, do đó nó cũng được dịch nghĩa là có nghĩa là cái khác, cái nữa hay người khác. Cách sử dụng another trong tiếng Anh là: 

  • Đứng trước một số danh từ đếm được số ít hay singular countable noun. 
  • Another đi kèm one có tác dụng thay thế cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó. 
  • Ngoài ra, một số trường hợp chúng ta cũng sử dụng one another khi ám chỉ một đối tượng cụ thể trong nhóm người hoặc sự vật.
hinh-anh-phan-biet-other-va-another-so-2
Hướng dẫn phân biệt other và another

Ví dụ: 

Tom needs to pay another 400 dollars for his old car. (Tom cần phải trả thêm 400 đô la cho chiếc xe cũ của mình.)

The dresses at this shop is so pretty. I’ll have another one soon. (Váy ở shop đẹp quá. Tôi sẽ sớm có một cái khác.)

Email is a system of sending written messages electronically from one computer to another. (Email là một hệ thống gửi tin nhắn bằng văn bản điện tử từ máy tính này sang máy tính khác.)

Mặc dù cách dùng của other và another trong Khóa học tiếng anh Online tương đối giống nhau nhưng chúng ta vẫn có thể phân biệt dựa vào một số cách sau: Another sẽ đi kèm một danh từ đếm được số ít còn other sẽ đi cùng danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

Phân biệt một số cấu trúc khác

Ngoại trừ other và another, thí sinh cũng cần chú ý phân biệt một số cấu trúc cơ bản sau: 

None và No

None và no đều có thể dịch nghĩa là không, do đó nhiều người hay nhầm lẫn cách sử dụng của hai từ này. Tuy nhiên, thực chất cách sử dụng của none và no khác biệt hoàn toàn. 

No có thể sử dụng tương đương với not a hoặc not any, có vai trò như một tính từ trong câu. Ngoài ra, đây cũng là câu trả lời cho câu hỏi Yes/no. Trong ngữ pháp tiếng Anh, no có thể đi kèm với tất cả danh từ kể cả số ít hay số nhiều. 

Còn none lại đóng vai trò như một đại từ trong câu và thường chỉ đi kèm với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Một cách sử dụng khác mà none of + danh từ số ít hoặc số nhiều, trong đó số ít phổ biến hơn vì mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng. 

hinh-anh-phan-biet-other-va-another-so-3
Cách sử dụng none và no cần ghi nhớ

Ví dụ: 

Kevin can prepare the presentation in his house because no one will disturb him. (Kevin có thể chuẩn bị bài thuyết trình tại nhà vì sẽ không có ai quấy rầy anh ấy.)

There is và There are

Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng với mục đích giới thiệu về một hoặc nhiều sự vật, hiện tượng nào đó. Tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng there is sẽ đi cùng với danh từ số ít còn ngược lại there are đi cùng danh từ số nhiều. 

Ngoài hai cấu trúc trên, bạn cũng cần lưu ý công thức There exist, đây là cách dùng mang sắc thái lịch sự và trang trọng hơn. Do đó khá phổ biến trong các bài báo, nghiên cứu khoa học mang tính học thuật cao. 

Ví dụ: 

There is a pack of tissue papers, a mini mirror, and some pens. (Có một gói khăn giấy, một chiếc gương nhỏ và một số cây bút.)

There are three Japanese girls in my school. (Có 3 cô gái Nhật Bản trong trường học của tôi.)

There is a representative in the top 50 best restaurants in Asia 2023 from Vietnam.

There’s a storm coming inland. (Có một cơ bão sắp tiến về phía đất liền. )

hinh-anh-phan-biet-other-va-another-so-4
Hướng dẫn phân biệt there is và there are

Trên đây là cách phân biệt other và another đầy đủ và chính xác nhất. Đừng quên ôn luyện thường xuyên kết hợp làm bài tập để củng cố hơn nữa về chủ đề này nhé. 

Xem thêm: Tổng hợp những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh tại đây. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài