Như tiếng Việt, bạn cần bắt đầu tìm hiểu về bảng chữ cái trước khi nắm bắt tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Vì vậy, việc phát âm tiếng Anh là bước đầu tiên quan trọng cho người học. Tuy nhiên, để hiểu rõ về các ký tự phiên âm lạ trong bảng chữ cái tiếng Anh là một thách thức không nhỏ. Hiểu được khó khăn đó, bài viết dưới đây của Aten sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết và phát âm chữ u trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng phân biệt cách đọc giữa hai từ có thể gây nhầm lẫn này.
Cách phát âm /u:/ và /ʊ/
Cách phát âm chữ u trong tiếng Anh được phân loại thành 2 cách đọc chính là: /u:/ (âm u dài) và /ʊ/ (âm u ngắn). Để nhận diện rõ ràng giữa hai âm này, bạn cần nghe vàphát âm tiếng Anh một cách chính xác khi giao tiếp. Điều này giúp tránh nhầm lẫn cho người nghe và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới.
1. Kỹ thuật phát âm nguyên âm /u:/
Trong khi đọc âm /u:/ (âm u dài), hãy tạo hình miệng tròn đồng thời đẩy ra ngoài. Lưỡi nâng lên cao và sâu trong khoang miệng. Phía cuống lưỡi uốn cong. Đọc âm “u” kéo dài, âm phát trong khoang miệng mà không thổi hơi ra với độ dài hơi tương đối dài.
2. Phương pháp phát âm nguyên âm /ʊ/
Khi đọc âm /ʊ/ (âm u ngắn), hãy tạo hình miệng hơi tròn tròn và đẩy ra ngoài. Không sử dụng môi để phát âm này mà đẩy hơi ngắn từ cổ họng. Lưỡi hạ thấp, độ dài hơi ngắn. Lưu ý, âm “u” ngắn có phát âm tiếng Anh giống như âm “ư” của tiếng Việt
Cách nhận biết âm /u:/ và /ʊ/
1. Phân biệt âm /u:/
Để phát âm một cách chuẩn xác, hãy chú ý đến một số tình huống phát âm u trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các trường hợp sau đây:
- Trường hợp có “oo”: booth /buːθ/: gian hàng, zoo /zuː/: sở thú, moon /muːn/ mặt trăng, …
- Trường hợp có “ue”: due /duː/: đến hạn, glue /ɡluː/: keo dán, clue /kluː/: manh mối,…
- Trường hợp có “ui”: fruit /fruːt/: trái cây, bruise /bruːz/: vết bầm tím, ruin /ˈruː.ɪn/: phá hoại,…
- Trường hợp có “u”: tune /tuːn/: điều chỉnh, music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc, puma /ˈpuː.mə/: cọp Mỹ
- Trường hợp có “ew”: blew /bluː/: thổi bay, flew /fluː/: đã bay, grew /ɡruː/: lớn lên,…
- Trường hợp có “ou”: coup /kuː/: đảo chính, through /θruː/: xuyên qua, ghoul /ɡuːl/:quỷ
- Trường hợp có “oe”: canoe /kəˈnuː/: xuồng, doer /ˈduː.ɚ/: người làm, horseshoe /ˈhɔːrs.ʃuː/: móng ngựa,…
2. Nhận diện âm /ʊ/
Để phát âm /ʊ/ chính xác, hãy lưu ý đến một số tình huống để nhận diện âm này, ví dụ như:
- Trường hợp có “u”: butcher /ˈbʊtʃ.ɚ/: người bán thịt, cushion /ˈkʊʃ.ən/: cái gối, full /fʊl/: đầy đủ,…
- Trường hợp có “oo”: wool /wʊl/: len, cookbook /ˈkʊk.bʊk/: sách nấu ăn, hood /hʊd/: mui xe,…
- Trường hợp có “ou”: would /wʊd/: sẽ, could /cʊd/: có thể, should /ʃʊd/: nên
- Trường hợp có “o”: woman /ˈwʊmən/: phụ nữ, wolfish /ˈwʊl.fɪʃ/: cá giống chó sói,..