Money là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA

Danh từ đếm được và không đếm được là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh, nhưng thường dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vậy money là danh từ đếm được hay không đếm được? Để giúp bạn hiểu rõ hơn danh từ này, dưới đây là bài viết từ Aten English cung cấp những thông tin đầy đủ nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

Money là gì?

Tiền – money được định nghĩa là vật ngang giá chung để trao đổi hàng hóa và dịch vụ, là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, triết học và xã hội học. Tiền là một phương tiện thanh toán được chấp nhận rộng rãi, được phát hành và bảo đảm giá trị bởi các tài sản khác như vàng, kim loại quý, trái phiếu và ngoại tệ.

money-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-1
“How much money do you have on you?” “€100 in notes and a few coins.”

Tiền có ba mục đích cơ bản trong việc sử dụng:

  • Là phương tiện thanh toán trung gian giữa khách hàng, doanh nghiệp và chính phủ.
  • Là đơn vị đo lường sức mua và giá trị thanh toán của hàng hóa và dịch vụ.
  • Là phương tiện lưu trữ giá trị để đo lường giá trị kinh tế của thu nhập hiện tại để tiêu dùng trong tương lai.

Ví dụ:

“How much money do you have on you?” “€100 in notes and a few coins.”

“Bạn có bao nhiêu tiền trên người?” “100 € tiền giấy và một vài đồng xu.”

Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Money là danh từ đếm được hay không đếm được? Trong tiếng Anh, “money” là một danh từ không đếm được. Một số danh từ không đếm được như food, meat, money, sand, water… đôi khi có thể được sử dụng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng, loại khác nhau của vật liệu đó.

money-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-2
Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Đoạn văn sử dụng danh từ không đếm được Money 

Tiếng Anh:

Money plays a crucial role in our lives, and in many aspects, it holds the utmost significance. Without money, individuals are unable to purchase essential items such as clothing, food, and other necessities that provide comfort in our daily lives. Money is also required for various purposes, including travel, purchasing medicine during illnesses, and availing other services. In reality, money is almost indispensable for our survival. Consequently, most people dedicate their efforts towards acquiring as much money as possible. Conversely, the lack of money brings about significant hardships and sorrow within families. Across the world, numerous individuals suffer and even lose their lives due to their inability to afford nutritious food or pay for medical expenses. It can be said that money holds immense importance in human affairs.

Tiếng Việt:

Tiền đóng một phần thiết yếu và vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Ở một số khía cạnh, chúng ta có thể nói rằng tiền là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của chúng ta. Không có tiền, các cá nhân không thể mua quần áo, thực phẩm và tất cả các mặt hàng cần thiết khác góp phần tạo nên một cuộc sống thoải mái hơn. Tiền là cần thiết để đi du lịch, mua thuốc khi chúng ta bị ốm và thanh toán cho các dịch vụ khác nhau. Trên thực tế, tiền thực sự không thể thiếu cho sự sống còn của chúng ta. Phần lớn các hoạt động của mọi người chủ yếu tập trung vào việc cố gắng kiếm càng nhiều tiền càng tốt. Việc thiếu tiền cũng gây ra vô số khó khăn và nỗi buồn trong nhiều gia đình. Mỗi ngày, hàng ngàn người trên thế giới thiệt mạng vì họ không đủ tiền mua thực phẩm bổ dưỡng hoặc trả chi phí y tế.

Bài tập với money

money-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-3
Money là danh từ không đếm được

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến danh từ “money” để bạn thực hành:

Điền “a”, “an”, “some” hoặc “the” vào chỗ trống:

I need to withdraw ________ money from ________ ATM.

Can you lend me ________ money for the bus fare?

My sister has ________ money to buy a new car.

Điền “much” hoặc “many” vào chỗ trống:

How ________ money do you have in your wallet?

I don’t have ________ money left to spend.

How ________ coins are there in the jar?

Hoàn thành các câu sau với từ liên quan đến “money”:

It’s important to save ________ for the future.

I won a large sum of ________ in the lottery.

She works hard to earn ________ for her family.

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

money / can’t / buy / happiness / .

spend / wisely / should / money / we / .

much / How / does / this / cost / shirt / ?

Chúc bạn hoàn thành bài tập tốt!

Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được

Khi xác định và phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được, bạn cần hiểu các quy tắc sử dụng để tránh những sai lầm không đáng có khi làm bài tập.

Dưới đây là quy tắc sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được:

  • Danh từ đếm được: a, an, many, few, a few.

Ví dụ: a doctor (một bác sĩ), many books (nhiều quyển sách), few tables (ít cái bàn), a few problems (một số vấn đề).

  • Khi hỏi về danh từ đếm được, ta sử dụng “How many”.

Ví dụ: How many classes does the center have today? (Trung tâm có bao nhiêu lớp học hôm nay?).

  • Danh từ không đếm được: much, little, a little bit of.

Ví dụ: much money (nhiều tiền), little experience (ít kinh nghiệm), a little bit of sugar (một chút đường).

  • Khi hỏi về danh từ không đếm được, ta sử dụng “How much”.

Ví dụ: How much sugar do you want to add to the coffee? (Bạn muốn thêm bao nhiêu đường vào cà phê?).

  • Các từ dùng được với cả hai loại danh từ: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.

Ví dụ: some pens (một số cây bút), some coffee (một ít cà phê),

any socks (bất kỳ chiếc tất nào), any advice (bất kỳ lời khuyên nào),

no rings (không có chiếc nhẫn nào), no trouble (không có rắc rối),

a lot of babies (rất nhiều em bé), a lot of fun (rất nhiều niềm vui),

plenty of apples (đủ táo), plenty of sugar (đủ đường).

xem thêm: Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp như thế nào cho đúng

Một số trường hợp đặc biệt

Bên cạnh các quy tắc sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được như đã đề cập ở trên, trong tiếng Anh còn tồn tại một số trường hợp đặc biệt liên quan đến hai loại danh từ này.

Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được:

Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu, một số danh từ trong trường hợp này có thể là danh từ số ít trong một trường hợp và danh từ số nhiều trong trường hợp khác. Các danh từ phổ biến có tính chất này bao gồm: truth (sự thật), cheese (phô mai), coffee (cà phê), time (thời gian), currency (tiền tệ), danger (sự nguy hiểm), education (sự giáo dục), entertainment (sự giải trí), failure (sự thất bại), food (đồ ăn), friendship (tình bạn), lack (sự thiếu thốn), love (tình yêu), paper (giấy), power (năng lượng).

Trên đây Aten English đã cùng các bạn tìm hiểu về money là danh từ đếm được hay không đếm được. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn và chúc bạn học tốt với khóa học tiếng anh online của mình.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài