Một trong những thách thức lớn nhất khi học tiếng Anh là hiểu và sử dụng đúng từ vựng. Tiếng Anh có nguồn từ vựng đa dạng, với nhiều từ giống nhau về cách phát âm, nghĩa và cách sử dụng. Điều này có thể khiến người học dễ nhầm lẫn và sử dụng từ sai.
Cùng Trung tâm Anh ngữ Aten khám phá về những từ vựng tiếng Anh tương đồng có thể tạo ra nhầm lẫn.
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và dễ nhớ
Quan trọng của việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh gây hiểu lầm
Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh gây hiểu lầm là quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Người học có thể nắm bắt cách sử dụng những từ này thông qua từ điển, thực hành và làm các bài tập thường xuyên.
Dưới đây là một số mẹo để giúp người học nắm vững từ vựng tiếng Anh dễ gây hiểu lầm:
- Chú ý đến cách phát âm và đọc từ vựng: Nhiều từ tiếng Anh có cách phát âm giống nhau hoặc tương tự, nhưng lại khác về nghĩa và cách sử dụng. Ví dụ, ‘affect’ và ‘effect’ được phát âm giống nhau, nhưng ‘affect’ có nghĩa là ‘ảnh hưởng’ và ‘effect’ có nghĩa là ‘kết quả’.
- Xem xét ngữ cảnh của từ vựng: Trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh của từ có thể giúp người học xác định nghĩa của từ đó. Ví dụ, trong câu ‘The rain had a negative affect on the crops,’ từ ‘affect’ có nghĩa là ‘ảnh hưởng.’
- Luyện tập sử dụng từ vựng. Cách tốt nhất để hiểu rõ một từ là thực hành sử dụng nó thường xuyên. Người học có thể thực hành bằng cách viết, nói hoặc dịch.
Học tiếng Anh là quá trình dài hạn và đòi hỏi sự kiên trì. Người học cần nắm vững kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh dễ gây hiểu lầm là bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh.
Những cụm từ vựng tiếng Anh dễ tạo hiểu lầm
affect (gây ảnh hưởng) và effect (kết quả)
advice (lời khuyên) và advise (tư vấn)
desert (sa mạc) và dessert (món tráng miệng)
principal (hiệu trưởng) và principle (nguyên tắc)
station (bến xe lửa) và stationery (vật dụng văn phòng)
all right (được rồi) và alright (không chính xác)
allusion (sự ám chỉ) và illusion (ảo tưởng)
among (trong số) và amongst (không chính xác)
anxious (bồn chồn) và eager (háo hức)
as (như) và like (giống như)
author (tác giả) và authority (quyền lực)
ball (quả bóng) và bawl (khóc to)
bare (trần trụi) và bear (gấu)
basis (cơ sở) và base (nền tảng)
belief (niềm tin) và believe (tin tưởng)
between (giữa) và among (trong số)
capital (thủ đô) và capitol (tòa nhà Quốc hội)
cent (đồng xu Mỹ) và center (trung tâm)
character (nhân vật) và characteristic (đặc điểm)
clothes (quần áo) và cloths (khăn lau)
collusion (sự hiệp định) và collision (sự va chạm)
coming (sắp diễn ra) và comings and goings (sự diễn ra và kết thúc)
consider (cân nhắc) và considerable (đáng kể)
continuity (sự liên tục) và continuity (sự liên quan)
council (hội đồng) và counsel (lời tư vấn)
custom (phong tục) và costume (trang phục)
desert (sa mạc) và dessert (món tráng miệng)
device (thiết bị) và devise (sáng tạo)
die (qua đời) và dye (nhuộm)
do (thực hiện) và due (đến hạn)
efficient (hiệu quả) và effective (có hiệu lực)
embarrass (làm cho xấu hổ) và embarrasses (làm cho xấu hổ)
eminent (nổi tiếng) và imminent (sắp xảy ra)
everyone (mọi người) và every one (mỗi người)
everyday (hàng ngày) và everyday (bình thường)
except (trừ) và accept (chấp nhận)
exercise (bài tập) và exert (nỗ lực)
exit (lối ra) và exist (tồn tại)
fair (công bằng) và fare (giá cả)
farther (xa hơn) và further (phát triển thêm)
fewer (ít hơn) và less (không nhiều)
for (cho) và four (bốn)
foreword (lời mở đầu) và forward (tiến lên)
friend (bạn bè) và friendly (thân thiện)
go (đi) và go on (tiếp tục)
grow (phát triển) và grow up (lớn lên)
habit (thói quen) và habitat (môi trường sống)
half (một nửa) và halve (chia đôi)
hall (hành lang) và haul (kéo)
heal (chữa lành) và health (sức khoẻ)
hear (nghe) và here (ở đây)
heir (người thừa kế) và air (không khí)
hide (ẩn) và hideaway (nơi trốn tránh)
history (lịch sử) và story (câu chuyện)
hole (lỗ) và whole (toàn bộ)
hour (giờ) và our (của chúng ta)
idea (ý tưởng) và ideal (lý tưởng)
if (nếu) và of (của)
imply (biểu thị) và imply (tức là)
in (trong) và on (trên)
increasingly (ngày càng) và increasing (tăng)
industry (ngành công nghiệp) và industrious (chăm chỉ)