Những từ tiếng Anh thú vị mà có lẽ bạn chưa biết

Các từ tiếng Anh hay trong bài viết này sẽ mở ra một góc nhìn mới, đầy sức hút và lôi cuốn của tiếng Anh.

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng hoặc đơn giản chỉ muốn khám phá thêm những từ tiếng Anh hay mà bạn chưa biết, thì đây chính là cách thú vị để học từ vựng tiếng Anh.

Hãy khám phá ngay hôm nay!

Labyrinth – Hành lang mê cung
/ˈlæbərɪnθ/

Bạn đã từng cảm thấy như mình đang bị mắc kẹt trong một công việc đơn điệu, lặp lại mỗi ngày chưa? Nếu bạn đang đối mặt với một vấn đề phức tạp, bạn có thể sử dụng từ “labyrinth”.

Ngoài ra, từ này cũng có một từ đồng nghĩa khác là “maze” để chỉ các mê cung có đường đi phức tạp.

Ineffable – Không thể diễn tả
/ɪnˈɛfəbl/

Có những lúc, mọi từ ngữ trở nên vô nghĩa. Trong những thời điểm như vậy, bạn có thể sử dụng từ “ineffable” để diễn đạt ý nghĩa “không còn từ nào để diễn tả”, “không gì có thể diễn đạt được”, hay đơn giản là như cách ngôn ngữ của giới trẻ gần đây – “hết chỗ chê”.

Ví dụ, khi bạn không thể tả được cảm xúc của mình về một ai đó, bạn có thể nói rằng “không gì có thể diễn tả được” về họ. Từ này mang tính chất tích cực bạn nhé.

Incendiary – Lửa cháy, bùng cháy
/ɪnˈsɛndiəri/

Từ này có nghĩa là rất nóng, đang cháy, hoặc bất cứ thứ gì có thể gây ra hỏa hoạn đều là “Incendiary”. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong các tình huống không liên quan đến lửa hoặc cháy nổ, từ này cũng được dùng để mô tả những người luôn nóng tính và thích tranh luận.

Ephemeral – Tạm thời, ngắn ngủi
/ɪˈfɛmərəl/

Những điều không tồn tại lâu dài được gọi là tạm thời. Từ các cuộc trò chuyện đến những cuộc tranh luận, tất cả chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn.

Cynosure – Trung tâm của sự chú ý
/ˈsɪnəzjʊə/

Vào thế kỷ 17, từ “cynosure” được sử dụng để chỉ chòm sao phía Bắc Usar Minor. Cho đến ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả một người luôn là “trung tâm của sự chú ý”, luôn thu hút mọi ánh nhìn.

Propinquity – Mối gắn kết gần gũi 
/prəˈpɪŋ.kwə.ti/

Đây là một từ dùng để mô tả việc ai đó sống gần bạn. Ngoài ý nghĩa như “hàng xóm” hay “bạn cùng phòng”, từ này cũng có thể dùng để diễn tả mối quan hệ họ hàng gần gũi.

Infatuation – Cuồng nhiệt, mê muội, nồng nhiệt
/ɪnˌfæʧuˈeɪʃən/

Bạn đã từng ao ước mạnh mẽ được ở bên cạnh hoặc hiểu biết về ai đó chưa? Rất có thể bạn đang bị cuốn hút bởi cảm giác “mê đắm” đó.

Bạn cũng có thể dùng từ tiếng Anh này để diễn đạt những điều khác đang khiến bạn cuốn hút (không liên quan đến con người), như một chú chó con đáng yêu hoặc một chương trình truyền hình nào đó chẳng hạn.

Incandescent – Sáng tỏa (rực sáng)
/ˌɪn.kænˈdes.ənt/

Nghĩa đen của từ này nghe có vẻ u ám, nhưng thực tế là một trong những từ thường được dùng để mô tả đèn điện. Ngoài ra, từ này cũng dùng để miêu tả tính cách, trí tuệ sáng sủa của một người.

Eudaemonia – Hạnh phúc
/judɪˈmoʊniə/

Đây là một từ xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa của hạnh phúc và may mắn. Nếu bạn đang cảm thấy vui vẻ, khỏe mạnh, đây chính là từ bạn có thể dùng để mô tả tình trạng đó.

Raconteur – Người kể chuyện giỏi
/ˌræk.ɑːnˈtɝː/

Bạn có kỹ năng kể chuyện không? Nếu có, bạn có thể tự tin nói với bạn bè rằng bạn là một “raconteur”.

Petrichor – Hương của đất, mùi đất
/ˈpet.rɪ.kɔːr/

Đây là một từ tiếng Anh rất đẹp diễn tả mùi của đất khi trời mưa. Đây là một hương thơm quen thuộc và dễ chịu.

Sumptuous – Phong phú, đầy đặn
/ˈsʌmp.tʃu.əs/

Từ tiếng Anh này thường được sử dụng để chỉ những thứ “vô cùng lịch lãm, sang trọng, và xa hoa”.

Angst  – cảm giác lo lắng, sợ hãi, lo sợ
 /ɑːŋst/

Nếu một ngày bạn tỉnh dậy với lo lắng về ngày hôm nay sẽ như thế nào, có thể bạn đang trải qua cảm giác lo sợ.

Aesthete – Người yêu nghệ thuật
/ˈes.θiːt/

Đây là từ dùng để miêu tả một người có cảm quan rất nhạy cảm với cái đẹp, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật. Nếu bạn thường cảm thấy xúc động trước các tác phẩm hội họa hoặc điêu khắc, có thể bạn là một “aesthete”.

Nadir – Điểm thấp nhất
/ˈneɪ.dɚ/

Trong thiên văn học, “nadir” ám chỉ điểm cuối cùng của hệ tọa độ chân trời. Trong ngôn ngữ thông thường, “nadir” hiểu là “điểm thấp nhất”, “điểm cuối cùng”.

Miraculous – Kỳ tích
/məˈræk.jə.ləs/

“Kỳ tích” mô tả những sự kiện có vẻ như không thể xảy ra nhưng lại xảy ra, giống như bị ảnh hưởng bởi một sức mạnh siêu nhiên nào đó.

Lassitude  – sự mệt mỏi, uể oải
/ˈlæs.ə.tuːd/

Bạn đang cảm thấy mệt mỏi? Từ này được dùng để miêu tả sự mệt mỏi của bạn một cách tinh tế, trang nhã hơn. Dù bạn đang mệt mỏi về cả thể chất lẫn tinh thần, hay cả hai, bạn đều có thể sử dụng từ này nhé.

Gossamer – Mảnh mai, nhẹ nhàng như tơ
/ˈɡɑː.sə.mɚ/

Từ này thường được dùng để mô tả những sợi tơ mỏng thường thấy trên cỏ, bụi rậm hoặc trong không khí vào những ngày thời tiết yên bình, đặc biệt là vào mùa thu.

Từ này cũng từng được dùng để diễn tả mùa thu dịu dàng. Bạn có thể dùng từ này để mô tả bất cứ thứ gì mỏng manh, nhẹ nhàng.

Bungalow – Nhà nhỏ một tầng, ấm áp, với sân vườn
/ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/

Đây là một thuật ngữ tạo cảm giác cozy. Bungalow thường có 1 đến 2 tầng, với mái dốc. Hiện nay, đây cũng là loại hình lưu trú được nhiều bạn trẻ ưa chuộng khi đi du lịch.

Scintilla – Một chút, một ít, một chút lửa
/sɪnˈtɪl.ə/

Nếu bạn ăn chiếc bánh quy cuối cùng và chỉ còn lại một chút, có thể bạn sẽ cảm thấy ‘có chút’ tội lỗi. Đó là lúc bạn sử dụng từ scintilla.

Aurora – Ánh hào quang
/ɔːˈrɔːr.ə/

Aurora từng là tên của nữ thần bình minh trong thần thoại La Mã cổ đại. Từ này cũng được dùng để mô tả ánh sáng ban mai.

Inure – Lành mạnh, khỏe mạnh
/ɪnˈjʊr/

Không phải từ tiếng Anh nào cũng mang ý nghĩa tích cực. Từ “Inure” diễn tả việc làm cho ai đó trở nên mạnh mẽ và chịu đựng được những khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ, nếu bạn lớn lên trong gia đình thường xuyên trách móc nhau thì bạn sẽ “quen” với việc những người thân yêu không hành xử tốt với bạn.

Mellifluous – Dễ nghe, êm dịu như mật ong
/melˈɪf.lu.əs/

Từ tiếng Anh này miêu tả những âm thanh dễ nghe, dịu dàng, đặc biệt là âm thanh. Ví dụ như tiếng hót líu lo của chim vào mùa xuân.

Euphoria – Sự phấn khích, hạnh phúc mãnh liệt
/juːˈfɔːr.i.ə/

Cảm giác phấn khích, hạnh phúc rất lớn.

Serendipity – Sự tình cờ may mắn
/ˌser.ənˈdɪp.ə.t̬i/

Chắc chắn bạn đã từng trải qua điều này khi tình cờ ăn được miếng bánh socola ngon nhất bạn từng thưởng thức tại một quán cà phê hoặc khi phát hiện ra một chiếc bông tai đã mất từ nhiều năm trước.

Tất cả những trường hợp đó đều được gọi là “serendipity”.

Cherish – Ước nguyện
/ˈtʃer.ɪʃ/

“Cherish” có nghĩa là giữ gìn, yêu thương, quý trọng ai đó một cách sâu sắc. Dù đó là người thân của bạn, ngôi nhà của bạn hay một khoảnh khắc đáng quý trong cuộc sống. Mọi người đều có điều gì đó để “ước nguyện” trong cuộc sống.

Demure – Kiêng kỵ, nhẹ nhàng
/dɪˈmjʊr/

Đây là một trong những từ tiếng Anh đặc biệt, dùng để mô tả phong thái, cử chỉ nhẹ nhàng, kín đáo.

Elixir – Phép màu
/iˈlɪk.sɚ/

Đây chắc chắn là một thuật ngữ mà các fan cuồng của loạt phim Harry Potter không thể không biết. Trong thời kỳ phong kiến, các nhà giả kim tin rằng họ có thể tạo ra một loại “phép màu” có khả năng biến kim loại thành đá, và cung cấp sự bất tử cho con người.

Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một loại chất có khả năng biến kim loại thành vàng. Bạn cũng có thể dùng từ này để mô tả một ly cocktail ngon mà bạn tự pha tại nhà, chẳng hạn.

Eternity – Vĩnh cửu, bất diệt
/ɪˈtɝː.nə.t̬i/

Mãi mãi, luôn luôn, không có hồi kết. Đây chỉ là một trong những từ được sử dụng để mô tả sự vĩnh cửu đến mức đáng sợ của “bất tận”.

Felicity – Niềm hạnh phúc, sự may mắn lớn lao
/fəˈlɪs.ə.t̬i
/

Đây là một thuật ngữ tiếng Anh để diễn tả trạng thái của niềm hạnh phúc. Bạn sẽ cảm thấy “felicity” khi bạn được bao quanh bởi những người mà bạn yêu thương.

Languor – Sự yếu đuối, mệt mỏi
/ˈlæŋ.ɡɚ/

Lại là một từ tiếng Anh hay nhưng ý nghĩa lại không phải lúc nào cũng ‘đẹp’. Languor được dùng để diễn tả sự mệt mỏi, uể oải cả về thể chất và tinh thần. Đây là trạng thái mà bạn có thể gặp phải nếu làm việc quá sức.

Love – Tình yêu
/lʌv/

Có rất nhiều cách để miêu tả về cảm xúc, hành động và hiện tượng này. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả bạn và tôi đều đồng ý rằng từ “Love” là một từ “đẹp” như những gì nó mô tả.

Solitude – Một mình nhưng không cô đơn
/ˈsɑː.lə.tuːd/

Nếu bạn thuộc kiểu người hướng ngoại, có lẽ ‘solitude’ không phải là điều bạn ưa thích. Nhưng nếu bạn là người hướng nội, có thể bạn rất thích cảm giác ‘solitude’, thích sống một mình và tránh xa khỏi những nơi đông người.

Epiphany – sự thấu hiểu sâu sắc, hiểu biết rõ ràng
/ɪˈpɪf.ən.i/

Từ ‘epiphany’ có nhiều ý nghĩa, nhưng hầu hết mọi người sử dụng từ này khi nói về khoảnh khắc bạn nhận ra điều gì đó khiến cuộc sống của bạn thay đổi.

Quintessential – tinh hoa, tinh tuý/ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/

Đã bao giờ bạn gặp một người mà họ là biểu tượng sống của thành phố họ đang sống hoặc công việc họ đang làm chưa?

Nếu như thế, có thể bạn vừa gặp một phần “tinh hoa”. Ví dụ, người Hà Nội thường thích ăn sáng với một tô Phở và một ly trà đá hoặc cà phê vào buổi sáng.

Plethora – dư thừa, thừa thãi
/ˈpleθ.ɚ.ə/

Thực chất từ tiếng Anh này có 2 ý nghĩa – một ý nghĩa tích cực, và một ý nghĩa tiêu cực. Một mặt, từ này được dùng để chỉ sự phong phú, đầy đủ. Mặt khác, nó cũng có thể ám chỉ tình trạng sức khỏe khi có lượng máu tăng bất thường ở một vùng cụ thể trên cơ thể.

Nemesis – kẻ thù tử
/ˈnem.ə.sɪs/

Từ này thường được dùng để chỉ một kẻ đối địch, một kẻ thù không có mối liên kết hoặc để mô tả hành động trả thù.

Lithe – Mềm mại, linh hoạt
/laɪð/

Từ tiếng Anh tinh tế này thường được áp dụng để diễn tả sự linh hoạt, sự mềm mại trong hình dáng.

Tranquility – sự yên bình, thanh bình
/træŋˈkwɪl.ə.t̬i/

Mô tả trạng thái tâm hồn, tinh thần vô cùng êm đềm, không bị kích thích bởi bất cứ điều gì.

Elegance – sự tinh tế, sự dịu dàng
/ˈel.ə.ɡəns/

Đây là một trong những từ tiếng Anh tuyệt vời, mỗi khi được nhắc đến đều mang lại cảm giác chính xác như ý nghĩa mà nó miêu tả – sự tinh tế, sự duyên dáng và phong cách.

Eloquence – tài hùng biện, lưu loát ngôn ngữ
/ˈel.ə.kwəns/

Từ này được sử dụng để miêu tả khả năng thuyết phục và lưu loát trong diễn đạt.

Peace – sự yên bình, hoà bình
/piːs/

Ngày nay, từ “peace” có thể được áp dụng để diễn tả trạng thái tinh thần hoàn toàn không bị làm phiền, tự do, hoặc để mô tả khoảnh khắc không có chiến tranh.

Lullaby – Bài hát ru, lời ru
/ˈlʌl.ə.baɪ/

“Lullaby” là một giai điệu êm dịu giúp đưa trẻ em vào giấc ngủ. Nhưng từ này không chỉ ám chỉ đến trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng như một động từ để mô tả sự im lặng, yên bình như lời ru.

Paradox – Nghịch lý, điều không thể hiểu nổi
/ˈper.ə.dɑːks/

Sự bắt đầu từ cái kết. Có nhiều ví dụ về “nghịch lý” như các thanh niên lãng phí tuổi trẻ,…

Pristine – Tinh khiết, nguyên sơ
/prɪˈstiːn/

Từ tiếng Anh tuyệt vời này thậm chí còn khiến bạn cảm thấy như bừng sáng mỗi khi nghe. “Pristine” diễn tả những điều tươi mới, nguyên sơ.

Effervescent – Sôi động, năng động, sôi nổi
/ˌef.ɚˈves.ənt/

Đây là một từ tiếng Anh tuyệt vời để miêu tả những người có tinh thần tích cực ở nơi làm việc của bạn. Thay vì nói họ thú vị, bạn có thể nói họ rất sôi nổi.

Opulence – Sự giàu có, phong phú, sung túc
/ˈɑː.pjə.ləns/

Bạn đã từng mơ ước sở hữu một biệt thự sang trọng tại một khu đất vàng chưa? Đó chính là khao khát của một cuộc sống giàu có và thịnh vượng.

Ethereal – Tinh khiết, huyền diệu, dịu dàng như tiên
/iˈθɪr.i.əl/

Từ tiếng Anh này khiến bạn dễ dàng liên tưởng đến các vị tiên nữ, mang lại cảm giác vô cùng nhẹ nhàng và tự do.

Sanguine – Lạc quan, tràn đầy hy vọng
/ˈsæŋ.ɡwɪn/

Từ tiếng Anh này phức tạp không chỉ dùng để mô tả sự lạc quan, mà còn ám chỉ màu đỏ như máu hoặc liên quan đến máu.

Panacea – Đại bàng trắng, bậc thầy chữa bệnh, giải pháp hoàn hảo cho mọi vấn đề
/ˌpæn.əˈsiː.ə/

Ngày nay, từ “panacea” được dùng để chỉ cái gì đó có khả năng chữa trị mọi bệnh tật, giải quyết mọi vấn đề, như một liều thuốc thần kỳ.

Bodacious – Đầy quyết đoán, tuyệt vời, can đảm, xuất sắc
/boʊˈdeɪ.ʃəs/

Đây là một từ thường được dùng để mô tả hình dáng cong của cơ thể, nhưng cũng thường ám chỉ những điều đáng chú ý, đáng khâm phục.

Axiom – Tiên nguyên, sự thật vốn hiển nhiên, nguyên lý căn bản
/ˈæk.si.əm/

Các “axiom” thường được mọi người biết đến và chấp nhận như một sự thật vốn hiển nhiên, như Bản Tuyên ngôn Độc lập chẳng hạn.

Silhouette – Bóng hình, hình bóng, hình chiếu
/ˌsɪl.uˈet/

Tùy vào bối cảnh, việc nhìn thấy một “Silhouette” có thể là điều đáng sợ, ma quái hoặc một điều đẹp đẽ.

Surreptitious – Lén lút, mập mờ, bí mật
/ˌsɝː.əpˈtɪʃ.əs/

Hành động lén lút hoặc làm điều gì đó một cách âm thầm.

Ingenue – Cô gái ngây thơ, thuần khiết
/ˈæn.ʒə.nuː/

Đây là nhân vật thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim truyền hình, và điện ảnh.

Dulcet – Dịu dàng, êm ái, ngọt ngào
/ˈdʌl.sət/

Bạn sẽ cảm nhận được cảm giác “êm ái” ngay khi phát âm từ dulcet.

Tryst – Cuộc hẹn, gặp gỡ
/trɪst/

“Tryst” miêu tả một cuộc hẹn riêng tư giữa hai người yêu nhau. Mặc dù từ này có thể ám chỉ bất kỳ cuộc gặp gỡ nào, nhưng tôi không khuyến khích bạn sử dụng từ này để mô tả các cuộc họp tại văn phòng.

Ebullience – Sự phấn khích, sự hồi hộp
/ɪbˈʊl.i.əns/

Đây là một từ tiếng Anh đẹp diễn đạt sự vui vẻ, nhiệt huyết, hào hứng.

Vellichor  – Hương của sách cũ
/VEL-ih-kore/

Từ tiếng Anh đẹp này cũng khiến bạn ngây ngất nhưng hao hức khi bạn ngửi thấy hương sách cũ khi đi qua những con phố sách ở Hà Nội.

Bumblebee – Một loài ong lùn đầy lông phát ra tiếng vo ve
/ˈbʌm.bəl.biː/

Trong số những từ tiếng Anh dễ thương, từ tượng thanh này có thể ngay lập tức gợi lên hình ảnh của loài côn trùng lùn mập dễ thương, đầy lông, bay lượn một cách vụng về.

Heaven – Thiên đường, cõi thiên đình
/ˈhev.ən/

Cái nghe từ “heaven” đã thấy rất là “thiên đường” rồi

Wonder – Cảm giác kinh ngạc trước điều gì đó đẹp đẽ, gây tò mò
/ˈwʌn.dɚ/

Âm thanh khi đọc từ này thể hiện sự tương đồng hoàn hảo với ý nghĩa của nó. Kết hợp từ theo một cách nhẹ nhàng, rộng mở, giống như mở ra một không gian để tâm trí bạn thỏa sức lang thang.

Unicorn – Thú một sừng huyền thoại /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/

Khi nhắc đến từ “unicorn”, ta có thể liên tưởng tới ngay một loài ngựa huyền thoại trong truyền thuyết có màu lông bờm sặc sỡ cùng chiếc sừng xoắn độc nhất vô nhị ngay giữa trán.

Sweetheart /ˈswiːt.hɑːt/ – Dùng để gọi người yêu hoặc người ta thương mến

“Sweetheart” là một từ ngọt ngào dùng để gọi những người yêu thương, như bố mẹ gọi con cái, chồng hoặc vợ gọi người bạn đời, người yêu gọi nhau,… Sweetheart được coi là từ ngữ dùng để lan toả tình yêu thương giữa con người với con người.

Tiếng Pháp thường được biết đến là ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới.

Tiếng Bồ Đào Nha nổi tiếng với những cụm từ có tính thẩm mỹ cao.

Nhưng bạn có biết, tiếng Anh cũng không hề kém cạnh với các từ tiếng Anh hay mang vẻ đẹp ngôn ngữ vô cùng đặc trưng.

Trên đây là các từ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thú vị mà bạn có thể bổ sung thêm vào vốn từ vựng của bản thân.

Đừng quên chia sẻ với bạn bè 62 từ tiếng Anh hay này và tiếp tục ủng hộ engbreaking.com trong những bài viết sắp tới nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài