Not GIVEN là gì và cách làm dạng bài True/False/Not Given là kiến thức tiếng Anh quan trọng mà các bạn cần nắm vững. Trong bài viết này Aten English sẽ giúp bạn hiểu Not GIVEN là gì và các cách vận dụng trong bài kiểm tra hoặc bài thi tiếng Anh sắp tới!
Xác định True/False/Not Given
Trong phần thi IELTS Reading có dạng bài True, False or Not Given (hoặc Yes, No, Not Given). Khi đưa ra lựa chọn Not Given bạn có thấy khó khăn vì không xác định được thông tin không? Bạn đã bao giờ nhẫm lẫn giữa False và Not given chưa?
Not GIVEN là lựa chọn được đưa ra khi bạn không tìm thấy thông tin được hỏi trong bài đọc của IELTS Reading.
Câu trả lời TRUE: Nếu câu nhận định thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận đúng thông tin trong bài.
Câu trả lời FALSE: Khi câu nhận định là sai, đối lập hoặc mâu thuẫn với thông tin trong bài.
Câu trả lời NOT GIVEN: nhận định đưa ra khi không có manh mối nào liên quan đến thông tin trong bài.
Các bước làm bài True/False/Not Given
Đọc kỹ và phân tích nhận định theo cấu trúc S + V + O.
So sánh từng phần ở nhận định với câu trong bài
Lưu ý các điểm sau để chọn được đáp án đúng
Thứ tự thông tin được đưa ra theo trình tự bài
Chú ý với sự xuất hiện của các từ
- Adverbs of frequency: usually, often, sometimes,…
- Adverbs of possibility: probably, likely,…
- Quantifiers: some, any,…
- Modal verbs: can, may, should, must,…
- Các từ quá rộng hoặc quá hẹp: Everybody, nobody, rarely, little,…
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi
Không nên dựa vào suy đoán, ý kiến chủ quan để trả lời
Không sử dụng Not Given là lựa chọn đầu tiên
Ví dụ của dạng câu hỏi True/ False/ Not given
1. The amount of foreign language users has increased in recent years.
- True (nếu số người dùng đã tăng lên – increased).
- False (nếu số người dùng không đổi hoặc giảm đi – decreased).
- Nếu bạn không thể xác định được liệu số tiền có tăng lên hay không, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given
2. Learning a second language is now seen as being beneficial for cognitive development.
- True (nếu thông tin đưa ra việc học ngôn ngữ thứ 2 có nhiều lợi ích – beneficial).
- False (nếu việc học một ngôn ngữ thứ hai có hại hoặc đối nghịch- harmful).
- Nếu bạn không thể tìm hiểu liệu việc học thêm một ngôn ngữ mới sẽ có lợi hay có hại thì hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.
3. The uptake of second languages in Italy schools has developed quickly.
- True (nếu nó ở Italy và đã phát triển nhanh chóng – quickly).
- False (nếu nó không ở địa điểm trên và phát triển chậm – slowly).
- Nếu bạn không thể xác định được tốc độ tiếp thu bài giảng của các học sinh hoặc không đề cập đến việc theo học các trường tại Ý, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.
4. Only a few of the migrant children in the survey had difficulty in pronunciation.
- True (nếu chỉ một vài người trong số họ gặp khó khăn ở việc phát âm – only a few).
- False (nếu là tất cả hoặc đối tượng khác, hoặc họ dễ dàng trong việc phát âm – some or a lot of them).
- Nếu đề bài không đề cập tỉ lệ trẻ con như thế nào trong việc phát âm, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.