Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cùng Aten English

Cho dù bạn đang viết một bài luận, tham gia vào một cuộc trò chuyện hay soạn thảo một email kinh doanh, thì việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sẽ tạo thành nền tảng cho năng lực ngôn ngữ của bạn. Cho dù bạn ở đây để ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản hay bắt tay vào một chương mới của việc học, hãy tham gia cùng Aten English đi sâu vào thế giới ngữ pháp tiếng Anh nhé!

1. Cấu trúc câu, cụm từ và mệnh đề

Cấu trúc câu

Học các từ vựng khi ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là rất tốt, bạn phải học cách đặt những từ này lại với nhau thành câu. Các câu thể hiện suy nghĩ hoàn chỉnh của bạn. Nói chung, một câu cho thấy ai đó/cái gì đó đang làm/là một cái gì đó, và nó bao gồm một chủ ngữ và một động từ ở cấp độ cơ bản nhất. Thiếu một trong hai phần này thì câu đó bị coi là không đúng.

Ví dụ, “Dogs can bite.” là một câu hoàn chỉnh, trong khi “The excited children.” không phải là một câu thích hợp.

Sau khi học các câu cơ bản, bạn có thể tiếp tục học các câu phức tạp hơn, chẳng hạn như câu ghép. Với câu ghép, bạn nối hai câu thành một câu bằng cách sử dụng liên từ.
Ví dụ, thay vì có hai câu, “The doctor entered the room.” và “The doctor took the file.”, bạn có thể viết, “The doctor entered the room and took the file.”

Cụm từ

Bạn có thể coi cụm từ là đơn vị ngôn ngữ. Chúng là một nhóm từ, nhưng thường không đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Có nhiều loại cụm từ khác nhau, mỗi cụm từ được mô tả dựa trên phần nào của bài phát biểu mà nó giúp mô tả.

  • Cụm danh từ: Cung cấp thêm thông tin về một danh từ, ví dụ, “the tall” building.
  • Cụm tính từ: Cung cấp thêm thông tin về một tính từ, chẳng hạn như “very” intelligent.
  • Cụm động từ: Cung cấp thông tin bổ sung về một động từ. Những cụm từ này rất phức tạp. Ví dụ, trong câu “She will eventually have her own car”, “will have” là cụm động từ.
  • Cụm trạng từ: Cung cấp thêm thông tin về một trạng từ, chẳng hạn như “going” quickly.
  • Cụm giới từ: Cung cấp thông tin bổ sung về giới từ, chẳng hạn như “after” the exercise.

Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh về các thì của động từ và câu bị động

Mệnh đề

Giống như cụm từ, mệnh đề cũng là đơn vị ngôn ngữ. Tất cả các mệnh đề đều có chủ ngữ và động từ, và một số mệnh đề độc lập trong khi những mệnh đề khác phụ thuộc.
Các mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một phần của bài phát biểu, giống như các cụm từ, và chúng không thể tự đứng như một câu hoàn chỉnh.
Chẳng hạn, “Although the package came, he could not open the door.” Phần “he could not open the door” là một mệnh đề độc lập, nhưng “although the package came’” không thể đứng như một câu và do đó, là một mệnh đề phụ thuộc. Nói chung, mệnh đề được sử dụng khi hình thành câu ghép.
Hinh-anh-on-tap-ngu-phap-tieng-anh-co-ban-cung-aten-english-1
Cấu trúc câu, cụm từ và mệnh đề

2. Câu điều kiện, Câu tường thuật, Câu bị động, Từ định lượng và Từ hạn định

Câu điều kiện

Tiếng Anh có rất nhiều loại câu bạn nên biết khi ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, trong đó có câu điều kiện. Câu điều kiện thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các hành động hoặc sự kiện khác nhau. Chúng được cấu trúc theo cách mà một hành động hoặc sự kiện phụ thuộc vào sự xuất hiện của một hành động hoặc sự kiện khác. Có một số loại câu điều kiện, mỗi loại chỉ ra một mức độ khả năng hoặc xác suất khác nhau.

Có bốn loại câu điều kiện chính:

  • Câu điều kiện loại 0
  • Câu điều kiện loại 1
  • Câu điều kiện loại 2
  • Câu điều kiện loại 3

Câu tường thuật

Câu tường thuật (Reported speech) là một cách viết hoặc nói mà thay vì trích dẫn những gì người nói đã nói, bạn sử dụng từ của chính mình để truyền tải thông điệp của họ.

Chẳng hạn, nếu người đó nói, “I will come”, thì câu tường thuật sẽ là “he/she said she would come.”

Câu bị động

Trong thể bị động, chủ ngữ tiếp nhận hành động hơn là thực hiện nó như trường hợp của thể chủ động. Chẳng hạn, “the cat poured the milk” là chủ động, trong khi “the milk was poured by the cat” là bị động.
Nói chung, câu chủ động được ưa thích hơn nhiều vì nó sử dụng ít từ hơn và làm cho các câu ít phức tạp hơn và mạnh mẽ hơn.

Từ định lượng

Lượng từ là những từ hoặc cụm từ cung cấp thông tin về số lượng của danh từ. Chúng có thể được sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được để chỉ số lượng cụ thể hoặc gần đúng. Định lượng có thể là “specific” (xác định một lượng chính xác) hoặc “general” (cung cấp một lượng mơ hồ hoặc tương đối).

Ví dụ:

  • I ate three cookies. (Xác định một số lượng chính xác.)
  • Many people attended the concert. (Mơ hồ nhưng cho thấy một lượng tương đối lớn.)
Hinh-anh-on-tap-ngu-phap-tieng-anh-co-ban-cung-aten-english-2
Câu điều kiện, Câu tường thuật, Câu bị động, Từ định lượng và Từ hạn định

Từ hạn định

Hạn định là những từ giới thiệu danh từ và cung cấp thêm thông tin về chúng. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ ra một danh từ là cụ thể hay chung chung và giúp xác định số lượng hoặc quyền sở hữu của danh từ. Các từ hạn định bao gồm các từ như “the,” “a,” “an,” “this,” “that,” “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” và “their.”

Ví dụ:

  • The book on the shelf is mine. (Từ hạn định cụ thể “the” được sử dụng.)
  • I want to buy a new laptop. (Mạo từ không xác định “a” được sử dụng.)
  • My cat loves to sleep on the bed. (Từ hạn định sở hữu “my” được sử dụng.)
Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài