Cho dù bạn đang viết một bài luận, tham gia vào một cuộc trò chuyện hay soạn thảo một email kinh doanh, thì việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sẽ tạo thành nền tảng cho năng lực ngôn ngữ của bạn. Cho dù bạn ở đây để ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản hay bắt tay vào một chương mới của việc học, hãy tham gia cùng Aten English đi sâu vào thế giới ngữ pháp tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc câu, cụm từ và mệnh đề
Cấu trúc câu
Học các từ vựng khi ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là rất tốt, bạn phải học cách đặt những từ này lại với nhau thành câu. Các câu thể hiện suy nghĩ hoàn chỉnh của bạn. Nói chung, một câu cho thấy ai đó/cái gì đó đang làm/là một cái gì đó, và nó bao gồm một chủ ngữ và một động từ ở cấp độ cơ bản nhất. Thiếu một trong hai phần này thì câu đó bị coi là không đúng.
Ví dụ, “Dogs can bite.” là một câu hoàn chỉnh, trong khi “The excited children.” không phải là một câu thích hợp.
Cụm từ
Bạn có thể coi cụm từ là đơn vị ngôn ngữ. Chúng là một nhóm từ, nhưng thường không đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Có nhiều loại cụm từ khác nhau, mỗi cụm từ được mô tả dựa trên phần nào của bài phát biểu mà nó giúp mô tả.
- Cụm danh từ: Cung cấp thêm thông tin về một danh từ, ví dụ, “the tall” building.
- Cụm tính từ: Cung cấp thêm thông tin về một tính từ, chẳng hạn như “very” intelligent.
- Cụm động từ: Cung cấp thông tin bổ sung về một động từ. Những cụm từ này rất phức tạp. Ví dụ, trong câu “She will eventually have her own car”, “will have” là cụm động từ.
- Cụm trạng từ: Cung cấp thêm thông tin về một trạng từ, chẳng hạn như “going” quickly.
- Cụm giới từ: Cung cấp thông tin bổ sung về giới từ, chẳng hạn như “after” the exercise.
Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh về các thì của động từ và câu bị động
Mệnh đề
2. Câu điều kiện, Câu tường thuật, Câu bị động, Từ định lượng và Từ hạn định
Câu điều kiện
Tiếng Anh có rất nhiều loại câu bạn nên biết khi ôn tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, trong đó có câu điều kiện. Câu điều kiện thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các hành động hoặc sự kiện khác nhau. Chúng được cấu trúc theo cách mà một hành động hoặc sự kiện phụ thuộc vào sự xuất hiện của một hành động hoặc sự kiện khác. Có một số loại câu điều kiện, mỗi loại chỉ ra một mức độ khả năng hoặc xác suất khác nhau.
Có bốn loại câu điều kiện chính:
- Câu điều kiện loại 0
- Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 3
Câu tường thuật
Câu tường thuật (Reported speech) là một cách viết hoặc nói mà thay vì trích dẫn những gì người nói đã nói, bạn sử dụng từ của chính mình để truyền tải thông điệp của họ.
Chẳng hạn, nếu người đó nói, “I will come”, thì câu tường thuật sẽ là “he/she said she would come.”
Câu bị động
Từ định lượng
Lượng từ là những từ hoặc cụm từ cung cấp thông tin về số lượng của danh từ. Chúng có thể được sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được để chỉ số lượng cụ thể hoặc gần đúng. Định lượng có thể là “specific” (xác định một lượng chính xác) hoặc “general” (cung cấp một lượng mơ hồ hoặc tương đối).
Ví dụ:
- I ate three cookies. (Xác định một số lượng chính xác.)
- Many people attended the concert. (Mơ hồ nhưng cho thấy một lượng tương đối lớn.)
Từ hạn định
Hạn định là những từ giới thiệu danh từ và cung cấp thêm thông tin về chúng. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ ra một danh từ là cụ thể hay chung chung và giúp xác định số lượng hoặc quyền sở hữu của danh từ. Các từ hạn định bao gồm các từ như “the,” “a,” “an,” “this,” “that,” “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” và “their.”
Ví dụ:
- The book on the shelf is mine. (Từ hạn định cụ thể “the” được sử dụng.)
- I want to buy a new laptop. (Mạo từ không xác định “a” được sử dụng.)
- My cat loves to sleep on the bed. (Từ hạn định sở hữu “my” được sử dụng.)