Một trong những điều khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ mới là học các quy tắc ngữ pháp. Và mặc dù ngữ pháp tiếng Anh có vẻ khá dễ so với một số ngôn ngữ, nhưng một lỗi nhỏ có thể dễ dàng thay đổi ý nghĩa của những gì bạn muốn nói.
Aten English đã cung cấp một số quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi ôn thi đại học môn Tiếng Anh.
1. Tính từ và trạng từ
Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng tính từ và trạng từ một cách chính xác trước khi ôn thi đại học môn Tiếng Anh. Tính từ mô tả, xác định và định lượng người hoặc vật và thường đứng trước danh từ. Chúng không thay đổi nếu danh từ ở dạng số nhiều. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác và thường đứng sau động từ.
Ví dụ:
- She’s a slow driver. (tính từ)
- She drives slowly. (trạng từ)
Hầu hết các trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào một tính từ như trong ví dụ, nhưng một số trạng từ là bất quy tắc, chẳng hạn như:
- fast (tính từ) – fast (trạng từ)
- hard (tính từ) – hard (trạng từ)
- good (tính từ) – well (trạng từ)
Ví dụ: Your Chinese is good. You speak Chinese well.
2. Chú ý đến từ đồng âm
Từ đồng âm là những từ được phát âm giống như những từ khác nhưng có ý nghĩa khác nhau, ngay cả khi chúng được đánh vần khác nhau. Điều này rõ ràng có thể tạo ra sự nhầm lẫn và thật không may, có rất nhiều từ này trong tiếng Anh. Ví dụ:
- they’re – their – there
- here – hear
- break – brake
- you’re – your
- it’s – its
- I – eye
- flower – flour
- our – hour
Vì vậy, khi bạn đang viết, hãy cẩn thận để chọn đúng chính tả. Và khi bạn lắng nghe, hãy nhớ rằng một từ mà bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu có thể có nghĩa khác. Cố gắng hiểu ý nghĩa đó từ ngữ cảnh.
3. Chia động từ chính xác
Hãy nhớ thay đổi động từ để phù hợp với chủ đề. Các đối tượng chính bạn cần cẩn thận là he, she và it vì chúng thường có hình thức khác với những đối tượng còn lại. Ví dụ:
Ví dụ: She has two dogs.
chứ không phải She have two dogs.
Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ dễ mắc phải nhưng thật không may, đó lại là một lỗi rất đáng chú ý. Vì vậy, nếu bạn có thể tránh nó, nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn đối với mức độ chính xác mà bạn nghe.
Cũng nên nhớ rằng khi bạn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng ‘There is/are’, động từ phải phù hợp với mục đầu tiên bạn đề cập.
Ví dụ:
- There is a sofa, some chairs and a table.
- There are some chairs, a table and a sofa.
Tham khảo: Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh- Đếm được hay không đếm được?
4. Sử dụng liên từ một cách linh hoạt
Nếu bạn muốn kết nối hai ý tưởng hoặc cụm từ ngắn, bạn có thể làm như vậy bằng cách sử dụng liên từ.
Ví dụ: I’m studying Vietnamese. Vietnamese is important.
thành I’m studying English because it’s important.
Các liên từ phổ biến nhất là:
-
and – bổ sung
-
because – để đưa ra lý do
-
but – để thể hiện sự tương phản
-
so – để mô tả một hậu quả
-
or – để mô tả một sự thay thế.
Ví dụ:
- He participates on a team and enjoys playing football.
- We’re leaving because we’re getting restless.
- She wishes she had more time to learn, but she does not.
- Huyen is coming round so I’m cleaning my apartment.
- Would you prefer coffee or tea?
5. Cấu trúc câu
- giữa hai mệnh đề
Ví dụ: If it’s nice out tomorrow, we will heading to the park.
- để tách các mục trong một danh sách
Ví dụ: Our children enjoy cycling, swimming, skiing, and ice dancing.
- sau một số liên từ
Ví dụ: Both the accommodation and our vacation were excellent. Though, the weather was miserable.
- để biết thêm thông tin ở giữa câu (mệnh đề không xác định)
Ví dụ: My neighbor, who’s from Singapore, is really good at singing.
Và đừng quên bắt đầu mỗi câu bằng một chữ in hoa!
6. Ghi nhớ trật tự từ cho câu hỏi
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi khác với dạng câu khẳng định. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhớ thay đổi thứ tự của các từ hoặc thêm trợ từ ‘do’ khi ôn thi đại học môn Tiếng Anh.
Có bốn cách đặt câu hỏi:
- ‘to be’ – đối với các câu hỏi sử dụng động từ ‘to be’, đảo chủ ngữ và động từ.
- tất cả các động từ khác – để đặt câu hỏi cho tất cả các động từ khác, hãy thêm trợ động từ ‘do’.
- động từ khuyết thiếu – để đặt câu hỏi với động từ khuyết thiếu, hãy đảo động từ khuyết thiếu và chủ ngữ.
- trợ động từ – đối với những câu có chứa động từ trợ động, như ‘’have’ ở thì hiện tại hoàn thành, đảo động từ trợ động và chủ ngữ.
Các quy tắc này vẫn được áp dụng khi bạn thêm một từ để hỏi như what, how, why.
Ví dụ:
- Where are you from?
- When can we eat?
- Why have they come?
Để được giải đáp thắc mắc, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi nhé.