Must và have to là hai động từ thường thấy trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi khi giao tiếp hàng ngày. Do sự tương đồng về mặt ý nghĩa nên nhiều người hay nhầm lẫn cách dùng của hai từ này, dẫn đến sai lầm khi làm bài kiểm tra. Ngay sau đây Aten English sẽ chia sẻ cách phân biệt cách dùng have to và must chính xác và đầy đủ nhất trong ngữ pháp tiếng Anh.
Điểm giống nhau giữa must và have to
Nguyên nhân khiến nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt cách dùng have to và must là do sự tương đồng giữa hai động từ này. Cụ thể must và have to đều được dịch nghĩa là phải làm gì.
Ngoài ra do cùng là động từ khuyết thiếu nên chúng ta dễ thấy đi theo sau hai động từ này bắt buộc phải là động từ ở dạng nguyên mẫu. Must và have to thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, giúp nội dung hoàn chỉnh hơn.
Ví dụ:
Daniel doesn’t have to forget his umbrella. It’s going to rain. (Daniel không được quên chiếc ô của mình. Trời sắp mưa.)
Brian and John must listen to their teacher or they won’t understand. (Brian và John phải nghe lời giáo viên nếu không họ sẽ không hiểu.)
John mustn’t cross the road when the red light is showing. (John không được băng qua đường khi đèn đỏ đang chiếu sáng.)
I and James must leave now or we’ll miss the plane. (Tôi và James phải rời đi ngay bây giờ nếu không chúng tôi sẽ lỡ chuyến bay.)
Soldiers have to obey orders.
Kevin must go now. He doesn’t want to be late. (Kevin phải đi bây giờ. Anh ấy không muốn đến muộn.)
The Math exams are next week. David must work harder. (Kỳ thi Toán diễn ra vào tuần tới. David phải làm việc chăm chỉ hơn.)
Shop assistants have to deal with the public. (Nhân viên bán hàng phải đối mặt với công chúng.)
Mark doesn’t have to come with us if he doesn’t want to. (Mark không cần phải đi cùng chúng ta nếu anh ấy không muốn.)
Sự khác biệt giữa have to và must
Trong Khóa học tiếng anh Online để phân biệt cách dùng của must và have to chúng ta cần hiểu rõ cách sử dụng của hai động từ này.
Cách sử dụng must
Must là một động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để diễn tả về một hành động bắt buộc phải thực hiện. tính chủ quan, tức là bản thân người nói cảm thấy cần thiết phải thực hiện.
Khác với các động từ thông thường, ở dạng phủ định must không cần đến trợ động từ mà sẽ được chuyển thành dạng mustn’t. Ở đây động từ này diễn tả một luật lệ, mệnh lệnh, quy định yêu cầu không được thực hiện một hành động nào đó. Ngoài ra must không được sử dụng ở thì quá khứ mà chỉ có dạng hiện tại và tương lai. Cấu trúc cụ thể của must trong ngữ pháp tiếng Anh như sau:
Khẳng định: S + must + Vo.
Phủ định: S + mustn’t/ must not + Vo.
Ví dụ:
The America Library: Coats and bags must be left at the cloakroom or in a locker. (Thư viện Hoa Kỳ: Áo khoác và túi xách phải được để ở phòng thay đồ hoặc trong tủ khóa.)
Emma and Jessica must see the movie. It’s fantastic. (Emma và Jessica phải xem bộ phim. Nó thật tuyệt vời.)
Jennifer, you must be nice to your grandmother. (Jennifer, con phải đối xử tốt với bà con nhé.)
Linda can go to the event, but she must be back before midnight. (Được rồi. Linda có thể đi dự sự kiện nhưng cô ấy phải về trước nửa đêm.)
A flight attendant: “All mobile phones must be switched off during the takeoff.” (Tiếp viên hàng không: “Tất cả điện thoại di động phải tắt khi cất cánh.”)
Brian mustn’t cross the roads without looking. It’s dangerous. (Brian không được băng qua đường mà không nhìn. Nó rất nguy hiểm.)
Cách sử dụng have to
Tương tự với must, have to cũng được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc bắt buộc phải thực hiện. Tuy nhiên khác với must, hành động này thường mang tính chất khách quan nghĩa là tuân theo một luật lệ, quy tắc hoặc do một đối tượng khác tác động đến.
Còn khi ở dạng phủ định động từ trên lại diễn tả một hành động mà người nói cảm thấy không cần thiết phải thực hiện. Have to có thể sử dụng ở mọi thì và khi chuyển sang thể phủ định chúng phải cần dùng trợ động từ. Cấu trúc have to trong ngữ pháp tiếng Anh là:
Khẳng định: S + have to + Vo
Phủ định: S + don’t/doesn’t have to + Vo.
Ví dụ:
The train goes at 09.30. Elizabeth has to leave at 9 if she wants to catch it. (Tàu khởi hành lúc 09h30. Elizabeth phải rời đi lúc 9 giờ nếu muốn bắt kịp nó.)
Emily can’t see very well. She has to wear glasses. (Emily nhìn không rõ lắm. Cô ấy phải đeo kính.)
Oh, no. It’s Thursday tomorrow. Laura has to go to school. (Ôi không. Ngày mai là thứ Năm. Laura phải đi học.)
The metro station is closed. Maria has to get a taxi. (Ga tàu điện ngầm đóng cửa. Maria phải đi taxi.)
At their school Rebecca and Sarah have to wear a uniform. (Ở trường của họ, Rebecca và Sarah phải mặc đồng phục.)
Christopher doesn’t have to turn on the central heating. It’s automatic. (Christopher không cần phải bật hệ thống sưởi trung tâm. Nó tự động.)
Bài viết trên đã chia sẻ cách phân biệt cách dùng have to và must chính xác và đầy đủ nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng rằng với những chia sẻ này bạn sẽ biết cách sử dụng chính xác và linh hoạt này đồng thời hạn tối tối thiểu những lỗi sai khi giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: Phân biệt Collocation và Phrasal verbs trong tiếng Anh tại đây.