Phân biệt cách sử dụng must và have to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, must và have to đều có nghĩa là “phải”, thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó. Nhưng trong nhiều trường hợp, có những điểm khác nhau cần phân biệt khi sử dụng. Tìm hiểu cách sử dụng Must và have to, ought to với bài viết dưới đây của Aten English nhé.

Cấu trúc của Must và Have to

Must và have to đều là các Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs).

Must được sử dụng cấu trúc như sau:

Thể Khẳng định: S + must + V-infinitive (dạng nguyên thể)

Thể Phủ định: S + mustn’t/ must not + Verb (dạng nguyên thể)

Thể Nghi vấn: Must + S + Verb (dạng nguyên thể)?

phan-biet-cach-su-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-so-1
I must visit my grandparents next week dịch là Tôi phải sang thăm ông bà tôi vào tuần tới.

Ví dụ: I must visit my grandparents next week dịch là Tôi phải sang thăm ông bà tôi vào tuần tới.

Have to được sử dụng cấu trúc như sau:

Thể Khẳng định: S + have to + V-infinitive (dạng nguyên thể)

Thể Phủ định: S + do/does not + have to + Verb (dạng nguyên thể)

Thể Nghi vấn: Do/Does S + have to + Verb (dạng nguyên thể)?

Ví dụ: You have to do your homework dịch là Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn

Sự giống nhau giữa Must và Have To nên biết 

  • Must và Have to đều là dạng Modal verb – động từ khuyết thiếu cùng nhóm với các V như can, may, ought to
  • Must và Have to đều có dịch là “phải làm gì”
  • Theo sau must và have to, dùng động từ nguyên thể với công thức sau: Must/Have to + V-infinitive

Ví dụ: My friend is waiting for me at the cinema, so I have to/must go now dịch là Bạn tôi đang đợi tôi ở rạp chiếu phim nên tôi phải đi giờ

Sự khác nhau giữa Must và Have to nên biết 

Một động từ khuyết thiếu phải được sử dụng để biểu thị “làm điều gì đó theo chủ quan của người nói”. Trong trường hợp này, hai động từ khiếm khuyết có và phải có cùng nghĩa. 

phan-biet-cach-su-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-so-2
Một động từ khuyết thiếu phải được sử dụng để biểu thị “làm điều gì đó theo chủ quan của người nói”.
  • Sử dụng must khi đối tượng bị ép buộc hoặc bắt buộc phải hành động bởi một số lực lượng bên ngoài, chẳng hạn như luật pháp hoặc nội quy trường học. Hành động phải khách quan.

Ví dụ:

* I must go to work right now – My work starts at 7:30 and it’s already 7:10 dịch là Tôi phải làm việc ngay bây giờ – Công việc của tôi bắt đầu lúc 7h30 và bây giờ đã là 7:10 rồi.

* In Japan, you must drive on the right dịch là Ở Nhật Bản, bạn phải lái xe bên trái

  • Dùng have to khi người nói cảm thấy rằng đó là một việc gì đó phải làm, một việc gì đó mang tính cá nhân. Chúng tôi sử dụng nó để thể hiện cảm xúc cá nhân của chúng tôi..

Ví dụ:

* We have to watch that movie – I heard that it’s brilliant dịch là Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc

* I have to go to work right now – I want to revise the report before starting the meeting dịch là Tôi phải đi làm việc việc bây giờ – Tôi muốn xem lại bản báo báo cáo trước khi bắt bắt đầu buổi họp

  • Chỉ dùng được với hiện tại hoặc tương lai, không được dùng với thì quá khứ.

Ví dụ:

* I must go now  dịch là Tôi phải đi bây giờ ở thì present

* I must call my mother tomorrow ở thì future

  • Có thể áp dụng với mọi thì.

Ví dụ:

* I have to take the bus because my car broke down last night dịch là Tôi phải đi xe bus vì xe ô tô của tôi đã hỏng hôm qua

* I had to see the dentist yesterday morning dịch là Tôi phải đến gặp bác sĩ nha khoa sáng hôm qua

  • Trong câu nghi vấn, câu phủ định, Must không đi kèm với trợ động từ do/does/did

Ví dụ: Must you go home now dịch là Bạn phải về nhà giờ không

  • Trong câu nghi vấn, câu phủ định, Have to đi kèm với do/does/did

Ví dụ:

* You don’t have go to grocery store to buy cooking oil as I’ve already gone dịch là Bạn không phải đi cửa hàng tạp hóa để mua dầu ăn đâu vì tôi đã vừa đi rồi.

* What do I have to do to get high income không nói What have I to do dịch là Tôi phải làm gì để có thu nhập cao

  • Must not thể hiện điều cấm đoán, quy định, điều luật buộc mọi người phải tuân theo

Ví dụ:

* Passengers must not talk to the driver dịch là Hành khách không được nói chuyện với tài xế.)

* Hey kid! You mustn’t walk on the grass in the parks dịch là Này cậu nhóc, Cậu không được giẫm lên cỏ trong công viên.

* You mustn’t drive over 60 km/hour in this area dịch là Bạn không được phép lái xe vượt quá 60 km/giờ trong khu vực này.

  • Not have to thể hiện không bắt buộc.

Ví dụ:

* You don’t have to arrive before 9 dịch là Bạn không cần đến trước 9 giờ đâu.)

* Last year, they didn’t have to work on Saturday dịch là Năm ngoái, họ không phải làm việc vào thứ 7.

xem thêm: Cách so sánh trạng từ dựa vào quy tắc và mục đích sử dụng

Bài tập vận dụng must và have to

Để  hiểu rõ hơn và ghi nhớ sự khác nhau giữa Must và have to, các em cùng làm bài tập sau. 

phan-biet-cach-su-dung-must-va-have-to-trong-tieng-anh-so-3
Để  hiểu rõ hơn và ghi nhớ sự khác nhau giữa Must và have to, các em cùng làm bài tập sau.

Điền vào chỗ trống dạng khẳng định hoặc phủ định

  1. It’s raining outside. Tim _____ take his umbrella.
  2. I can give you my car, so you ____ buy a new one.
  3. They _____ be in a hurry, because they have got more than enough time.
  4. You _____ stop at the red light.
  5. Tomorrow is Sunday. You ____ get up very early.
  6. Mrs. Parks can’t see very well. She ____wear glasses.
  7. You ____return them. They are too small for you.
  8. I am broke, I _____ borrow some money to buy a car.
  9. You ____ stop smoking. It is very harmful.
  10. Mr. Dickson is traveling abroad this summer, so he ____ get his passport soon.
  11. All the students ____ obey the school rules.
  12. It’s freezing outside, so we _____ take a cab and not walk.
  13. Students_____look at their notes during the test.
  14. I have a terrible headache, so I _____ leave early.
  15. Snow has blocked the roads. We ____ stay here until it’s cleared.

Đáp án 

  1. must           6. must 11. have to
  2. don’t have to 7. must 12. must
  3. don’t have to 8. have to 13. mustn’t
  4. have to           9. must 14. must
  5. don’t have to 10. has to 15. have to

Tạm kết

Hi vọng qua bài viết trên, Aten English đã giúp các bạn hiểu được sự khác biệt giữa must và have to. Ngoài ra, nếu bạn cần một lộ trình hệ thống hóa toàn bộ thông tin ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho mình, hãy đến với những khóa học tiếng anh online đầu tiên để trải nghiệm những bài học bổ ích, có tính ứng dụng thực tế của Aten nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài