Phân Biệt Danh Từ Có Thể Đếm Và Danh Từ Không Thể Đếm [2024]

Danh từ có thể đếm và danh từ không thể đếm đều là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Bạn đã biết, có nhiều danh từ có thể đếm trong các ngôn ngữ khác, nhưng trong tiếng Anh lại không thể đếm… và ngược lại?

Dưới đây là thông tin giúp bạn ôn lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về danh từ có thể đếm và danh từ không thể đếm.

Khám Phá Ngay!

Danh từ là một loại từ rất phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng gặp từ những ngày đầu tiếp xúc với tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, cũng như trong mọi ngôn ngữ khác, danh từ (Noun) là những từ được sử dụng để chỉ đến đồ vật, người, con vật, hiện tượng hoặc khái niệm nào đó.

Trong tiếng Anh, biểu tượng của danh từ thường là chữ “N”.

Có nhiều phương pháp để phân loại danh từ. Dựa vào yếu tố số lượng, danh từ được phân thành 2 nhóm: danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

A – Danh Từ Đếm Được

Danh từ đếm được là những từ chỉ người, chỉ vật, động vật hoặc hiện tượng mà chúng ta có thể đếm được và có thể thể hiện bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: chair, bottles, 2 apples, 5 pens,…

1 – Các dạng của danh từ đếm được

Danh từ đếm được được phân thành 2 loại: danh từ số ít (single) và danh từ số nhiều (plural).

Danh từ số ít thường được sử dụng cùng với mạo từ “a/an” trước mỗi danh từ. Danh từ số nhiều được sử dụng để chỉ sự vật với số lượng từ 2 trở lên.

Trừ một số trường hợp ngoại lệ sẽ được thảo luận sau, hầu hết các danh từ số ít có thể được chuyển thành dạng số nhiều bằng cách thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.

Ví dụ:

a table (một cái bàn) – tables (những cái bàn)

an orange (một quả cam) – 2 oranges (2 quả cam)

a girl (một cô gái) – 3 girls (3 cô gái)

Nguyên tắc chuyển đổi danh từ đếm được từ dạng số ít sang dạng số nhiều.

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
Hầu hết danh từ kết thúc bằng “s”, “ch”, “sh”, “x”, o”  => thêm “es” – Class (lớp học)
– Watch (cái đồng hồ)
– Dish (món ăn)
– A box (một cái hộp)
– Hero (anh hùng)
– Classes (các lớp học)
– 2 watches (2 cái đồng hồ)
– Dishes (nhiều món ăn)
– 10 boxes (10 cái hộp)
– Heroes (những anh hùng)
Hầu hết danh từ kết thúc bằng “y” => chuyển “y” thành “i” rồi thêm “es” – Family (gia đình)
– A lady (một quý cô)
– Families (các gia đình)
– 2 ladies (2 quý cô)
Hầu hết danh từ kết thúc bằng “f”, “fe”, “ef” => chuyển thành “ves” – A knife (một con dao)
– Wolf (một con sói)
– 3 Knives (3 con dao)
– Wolves (những con sói)
Danh từ còn lại => thêm “s” – Mango
– A computer
– Mangos
– Computers

2 – Danh từ đếm được ngoại lệ

Danh từ đếm được ngoại lệ khi chuyển từ dạng số ít sang dạng số nhiều không tuân theo bất kỳ quy tắc chung nào.

Trong tiếng Anh, danh từ ngoại lệ không chiếm số lượng quá nhiều. Vì vậy, người học chỉ cần tập trung học và ghi nhớ để tránh sai lầm trong quá trình sử dụng.

Một số ví dụ về danh từ đếm được ngoại lệ thường gặp trong tiếng Anh:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Nghĩa
Woman Women Phụ nữ
Man Men Đàn ông
Foot Feet Bàn chân
Person People Con người
Child Children Trẻ em
Tooth Teeth Răng
Bacterium Bacteria Vi khuẩn
Mouse Mice Con chuột
Goose Geese Con ngỗng

Hơn nữa, còn một số từ chỉ đối tượng có dạng số ít và số nhiều giống nhau. Người học chỉ có thể xác định xem đó là dạng số ít hay số nhiều của từ dựa vào số lượng đếm đứng trước, hoặc dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn, câu văn.

Ví dụ:

A Fish (một con cá) – 2 Fish (2 con cá)

A deer (một con hươu) – 2 deer (2 con hươu)

A sheep (một con cừu) – 2 sheep (2 con cừu)

A series (một chuỗi) – series (nhiều chuỗi)

B – Danh Từ Không Đếm Được Là Gì?

Danh từ không đếm được chỉ đến các đối tượng như sự vật, vật, hiện tượng, hay khái niệm,… không thể đếm được, không thể diễn đạt bằng số đếm trực tiếp.

Đây thường là các từ chỉ khái niệm trừu tượng, môn học, hiện tượng tự nhiên, vật chất ở dạng khí/lỏng/rắn, các loại bệnh, các môn thể thao, và một số từ chỉ nhóm,…

Ví dụ: milk (sữa), water (nước), air (không khí), tea (trà), information (thông tin), flour (bột),…

Những trường hợp đặc biệt

  • Khi muốn nói về lượng của các từ không đếm được, người học có thể sử dụng các từ chỉ lượng kết hợp với mạo từ “a/an”.

Ví dụ:

a cup of coffee (1 tách cà phê)

2 bags of salt (2 túi muối)

3 pieces of cake (3 miếng bánh)

5 kilos of flour (5 cân bột)

4 slices of bread (4 lát bánh mì)

  • Từ “thời gian” không đếm được khi ám chỉ khái niệm về thời gian, nhưng lại đếm được khi chỉ số lần.

Ví dụ:

I didn’t have time to play with my son (Tôi không có thời gian chơi với con trai tôi)

I play badminton 3 times a week. (Tôi chơi cầu lông 3 lần/ tuần)

  • Một số danh từ như nước, tiền, thức ăn,… đôi khi có thể sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ các loại hoặc biến thể khác nhau của chúng.

Ví dụ:

This is the foods that I want to eat. (Đây là loại thực phẩm mà tôi muốn ăn)

C – Phân Loại Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được

Để hỗ trợ người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về các đặc điểm để phân biệt 2 loại danh từ này, dưới đây là tổng hợp các quy tắc cơ bản.

Đặc điểm Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
Hình thái 2 dạng: số ít và số nhiều. Thêm đuôi “s” hoặc “es” để chuyển từ số ít thành số nhiều Chỉ có dạng số ít
Mạo từ Dùng “a/an” đứng trước khi dùng ở dạng số ít, hoặc kèm mạo từ “the Không bao giờ dùng với “a/an”, có thể sử dụng kèm mạo từ “the
Số từ Dùng số từ đứng trước khi muốn chỉ số lượng.
Ví dụ: 1 apple (1 quả táo), 2 apples (2 quả táo), 3 apples (quả táo),…
Không dùng trực tiếp với số đếm. Khi muốn biểu thị số lượng chỉ có thể dùng từ chỉ lượng + số đếm
Ví dụ: 1 cup of coffee (1 tách cà phê), 2 bags of sugar (2 túi đường),…
Từ chỉ lượng Danh từ đếm được số nhiều đứng sau many, few, a few
Ví dụ: many bottles (nhiều cái chai), a few weeks (một vài tuần),…
Danh từ không đếm được đứng sau các từ much, little, a little of, a little bit of
Ví dụ: much food (nhiều đồ ăn), a little bit of oil (một chút ít dầu),…
Động từ Kết hợp với dạng động từ số ít hoặc số nhiều
Ví dụ: The girl is beautiful. The girls are beautiful.
Chỉ dùng với dạng động từ số ít.
Ví dụ: Sugar is sweet.

Một số điều cần lưu ý khi phân biệt các loại danh từ

  • Một số danh từ không đếm được có hình dạng giống với danh từ số nhiều, điều này có thể dễ dàng gây nhầm lẫn.

Ví dụ: news (tin tức), physics (vật lý), mumps (bệnh quai bị), mechanics (cơ học),…

  • Một số từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được, nhưng ở mỗi dạng khác nhau sẽ mang ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

Chickens (những con gà) – chicken (thịt gà)

Lights (những cái đèn) – light (ánh sáng)

Times (số lần) – times (thời gian, giờ giấc)

Works (tác phẩm) – work (công việc)

  • Một số cụm từ có thể sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được: the, some, any, enough, plenty of, no, lots of, a lot of

Ví dụ:

Đếm được: the dogs, some chairs, any movies, a lot of pineapples…

Không đếm được: một số bột, không có dầu, đủ nước…

  • Một số từ là danh từ đếm được trong ngôn ngữ khác, nhưng lại không đếm được trong tiếng Anh.

Ví dụ: advice, furniture, information, traffic, trouble,….

Bài Tập D – Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được

Bài 1: Điền a/an/some/any vào chỗ thích hợp

    There is ___ fish in the tank. There is ___food on the dish. There isn’t  ___ juice left in the fridge. There are ___ bottles in the basket. There aren’t ___ apples in the tree. There aren’t ___ children in the room. There is ___ room in the house. There is ___ cheese in the sandwich. There aren’t ___ buses at this time of the day. There are ___ puppies in the box. There is not ___ butter in my house. There is ___ potato in the garden.

Đáp án

    a some any some any any a some any many many much

Bài 2: Phân loại các danh từ dưới đây

    cake → cheese → poem → bedroom → minute → coffee → person → housework → bottle → apple →

Đáp Án

  1. Loại không đếm được
  2. Loại không đếm được
  3. Loại đếm được
  4. Loại đếm được
  5. Loại đếm được
  6. Loại không đếm được
  7. Loại đếm được
  8. Loại không đếm được
  9. Loại đếm được
  10. Loại đếm được

Bài 3: Kết hợp các danh từ dưới đây với các từ chỉ lượng tương ứng ở dưới:

jam, bread, water, oil, juice, advice, sugar, coffee, badminton, chocolate

  • a piece of ………
  • a packet of ………
  • a bar of ………
  • a glass of ………
  • a cup of ………
  • a bottle of ………
  • a slice of ………
  • a barrel of ………
  • a game of ………
  • a jar of ………

Đáp Án

  • a piece of advice
  • a packet of sugar
  • a bar of chocolate
  • a glass of water/juice
  • a cup of coffee
  • a bottle of water/juice
  • a slice of bread
  • a barrel of oil
  • a game of badminton
  • a jar of jam

Bài tập 4: Chọn lựa đáp án đúng

    Light/a light comes from the sun. Did you raise these tomato/tomatoes in your garden? We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck. I had to buy a/some bread for breakfast. Bad news don’t/doesn’t make people happy. My hair is/ My hairs are too long. I should have it/them cut three days ago.

Đáp Án

    light tomatoes bad luck some doesn’t my hair is

Tiếng Anh là một môn học tập trung vào quá trình thực hành ngôn ngữ của học viên.

Ngoài việc nắm bắt, tiếp thu và học những kiến thức mới, người học tiếng Anh cũng cần thực hành lý thuyết mỗi ngày để ghi nhớ lâu hơn, nhanh chóng hơn, và đạt được kết quả học tập xuất sắc hơn.

Dưới đây là những khái niệm cơ bản, đặc điểm và cách nhận biết danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh.

Hi vọng sau bài viết này, mọi độc giả đều đã có cho mình kiến thức hữu ích về danh từ trong tiếng Anh và dễ dàng phân biệt hai loại danh từ này.

Đừng quên rèn luyện với nhiều dạng bài tập mới và tìm hiểu thêm, học thuộc những danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh để giảm thiểu sai lầm nhé.

Hãy thích, chia sẻ và tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều tin tức, thông tin mới nhất và kiến thức hữu ích.

Chúc mọi người đạt được thành công lớn!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài