So sánh hơn và so sánh nhất là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, thường gặp trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, Aten sẽ hướng dẫn bạn phân biệt cách sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể!
Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn (so sánh tương đối) và so sánh nhất (so sánh cực độ) đều dùng tính từ hoặc trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Để nhận biết sự khác biệt giữa hai loại này, bạn có thể thuận tiện dựa vào số lượng đối tượng được so sánh:
- So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa 2 đối tượng.
- So sánh nhất dùng để so sánh sự khác biệt giữa 1 đối tượng với tất cả đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.
Ví dụ:
- So sánh hơn: She is taller than Lisa. (Cô ấy cao hơn Lisa).
- So sánh nhất: She is the tallest person I have ever met. (Cô ấy là người cao nhất mà tôi từng gặp).
>> Xem thêm: Các loại câu so sánh trong tiếng Anh.
So sánh hơn trong tiếng Anh
Cách sử dụng so sánh hơn
So sánh hơn (So sánh Tương Đối) được dùng để so sánh các đặc điểm, tính chất giữa hai đối tượng, hai sự vật hoặc hai sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan).
=> Câu này đang so sánh độ rộng của 2 phòng: Phòng của tôi và phòng của Lan.
Cấu trúc so sánh hơn
1. So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2 |
Trong cấu trúc so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được thay đổi theo quy tắc sau:
- Tính từ hoặc trạng từ ngắn (có 1 âm tiết) sẽ được thêm đuôi “er” phía sau. Ví dụ: Tall → Taller, Long → Longer,….
- Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng -y → Chuyển đuôi -y thành -i, sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: Lucky → Luckier, Easy → Easier,…
- Tính từ hoặc trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm và trước đó là 1 nguyên âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er. Ví dụ: Big → Bigger, Fat → Fatter,…
Ví dụ:
- She is always luckier than me in everything. (Cô ấy luôn may mắn hơn tôi trong mọi việc).
- The gold price today is higher than yesterday. (Giá vàng hôm nay cao hơn hôm qua).
S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2 |
- Tính từ hoặc trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên) kết thúc bằng đuôi -ly → Giữ nguyên đuôi -y và thêm “more” vào phía trước. Ví dụ: Likely → More likely, Coldly → More coldly,…
- Trong trường hợp muốn nhấn mạnh vấn đề cần so sánh, thêm “far”, “much”, “a lot” phía trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- I find him more attractive than my ex. (Tôi thấy anh ta hấp dẫn hơn người yêu cũ của tôi.)
- Buying a house in the city is much more expensive than in the countryside. (Mua nhà ở thành phố đắt hơn nhiều so với ở nông thôn.)
S1 + V + Less + Adj/Adv + than + S2 |
Ví dụ: My neighbor’s vegetable garden is lusher than mine. (Vườn rau nhà hàng xóm tươi tốt hơn vườn rau nhà tôi).
S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2 |
Ví dụ: Jenny’s math test score was twice as high as my math test score. (Điểm kiểm tra toán của Jenny cao gấp đôi điểm kiểm tra toán của tôi).
The more + Adj/Adv dài + S1 + V1…, the + Adj/Adv ngắn-er + S2 + V2… |
Ví dụ: The more effort she puts into her studies, the higher the chances of her attending college. (Cô ấy càng nỗ lực học tập thì cơ hội đậu đại học càng cao).
- She is more proficient with computers than me. (Cô ấy thành thạo máy tính hơn tôi).
- I think kittens are cuter than puppies. (Tôi nghĩ rằng mèo con đáng yêu hơn cún con).
- He will definitely make me happier than you. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ làm tôi hạnh phúc hơn bạn).
- Today’s movie is better than the movie I watched yesterday with my friends. (Bộ phim hôm nay hay hơn bộ phim hôm qua mà tôi xem với bạn bè).
- This winter is twice as cold as last winter. (Mùa đông năm nay lạnh gấp đôi mùa đông năm ngoái.)
Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất).
Cấu trúc so sánh tốt nhất
1. So sánh tốt nhất với tính từ và trạng từ ngắn
S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2 |
Đối với câu so sánh tốt nhất, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được thay đổi theo quy tắc sau:
- Hầu hết tính từ và trạng từ ngắn đều được thêm đuôi -est. Ví dụ: Tall → Tallest.
- Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng -e thì chỉ cần thêm đuôi -st. Ví dụ: Large → Largest.
- Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est. Ví dụ: Big → Bigest.
- Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i và thêm đuôi -est. Ví dụ: Happy → Happiest.
Ví dụ:
- Tam has the longest hair in my family. (Tâm có mái tóc dài nhất trong gia đình tôi).
- Perhaps June is the hottest month in Vietnam. (Có lẽ tháng 6 là tháng nóng nhất ở Việt Nam).
2. So sánh tốt nhất với tính từ và trạng từ dài
S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2 |
Ví dụ:
- She is the most careful person I have ever worked with. (Cô ấy là người cẩn thận nhất mà tôi từng làm việc cùng).
- She is the most beautiful person in my class. (Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp tôi).
3. Cấp độ thấp nhất
S1 + V + the + least + Adj/Adv + S2 |
Ví dụ: My conclusion is the least realistic in today’s meeting. (Những kết luận của tôi là kém thực tế nhất trong cuộc họp ngày hôm nay).
4. Tình huống mở rộng của so sánh cao nhất
Trong so sánh cao nhất, có thể sử dụng “most + Adj” mà không cần mạo từ “the” ở phía trước. Lúc này ý nghĩa của cụm “most + Adj” sẽ tương tự như “rất”.
Ví dụ: The book that you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất).
Bên cạnh đó, nếu muốn nhấn mạnh đặc điểm cần so sánh, hãy thêm cụm “by far” vào trong câu.
Ví dụ: Trang is the smartest by far. (Trang là người thông minh nhất từ trước đến nay).
Ví dụ về so sánh tốt nhất
Dưới đây là các ví dụ về so sánh tốt nhất trong tiếng Anh:
- Dragon Bridge is the most beautiful bridge in Da Nang city. (Cầu Rồng là cây cầu đẹp nhất ở thành phố Đà Nẵng).
- Aten is the best English pronunciation learning application. (Aten là ứng dụng học phát âm tiếng Anh tốt nhất).
- Is this bookshelf the tallest in the store? (Giá sách này có phải chiếc cao nhất trong cửa hàng không?)
- She is the most active person in my class. (Cô ấy là người năng động nhất trong lớp tôi).
- Out of all the rings I have purchased, this one is the most expensive. (Trong số tất cả những chiếc nhẫn mà tôi đã từng mua, chiếc nhẫn này là đắt nhất).
Tính từ, trạng từ không quy tắc trong so sánh lớn hơn và so sánh tốt nhất
Trong so sánh lớn hơn và so sánh tốt nhất, sẽ có các tính từ/trạng từ không quy tắc sau đây:
Tính từ/Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good/Well | Better | Best |
Bad | Worse | Worst |
Far | Farther | The farthest/the furthest |
Much/Many | More | Most |
Little | Less | Least |
Old | Older/Elder | Oldest/Eldest |
Ví dụ:
- Today is my worst day. (Hôm nay là ngày tồi tệ nhất của tôi).
- My grandmother is the oldest person in my family. (Bà là người lớn tuổi nhất trong gia đình tôi).
Bài tập so sánh cao hơn và so sánh tốt nhất (có đáp án chi tiết)
Bài 1: Chia dạng chính xác của từ trong ngoặc.
1. The Nile is _________ (long) river in the world.
2. Butterflies are _________ (beautiful) animals you can find.
3. My desk is _________ (tidy) David’s.
4. A lot of people drink _________ (hot) milk.
5. Latin is _________ (boring) than Spanish.
6. A continent is _________ (big) a country.
7. She always has a _________ (cold) shower in the morning.
8. Sam’s name is _________ (usual) than Clare’s.
9. Who’s _________ (intelligent) student in your class ?
10. Who’s _________ (good) tennis player in your country?
Đáp án:
1. the longest | 2. the most beautiful | 3. tidier than | 4. hot | 5. more boring |
6. bigger than | 7. cold | 8. more usual | 9. the most intelligent | 10. the best |
Bài 2: Hoàn thành bảng sau với những từ đã cho
STT | Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
1 | oldest | ||
2 | small | ||
3 | late | ||
4 | nicer | ||
5 | happy | ||
6 | easiest | ||
7 | more difficult | ||
8 | most fortunate | ||
9 | more boring | ||
10 | good |
Giải đáp:
STT | Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
1 | old | older | oldest |
2 | small | smaller | smallest |
3 | late | later | latest |
4 | nice | nicer | nicest |
5 | happy | happier | happiest |
6 | easy | easier | easiest |
7 | difficult | more difficult | most difficult |
8 | fortunate | more fortunate | most fortunate |
9 | boring | more boring | most boring |
10 | good | better | best |
Bài viết trên đã hỗ trợ bạn tóm tắt kiến thức về so sánh lớn hơn và so sánh tốt nhất trong tiếng Anh. Hãy ôn tập ngay để ghi nhớ và áp dụng trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé!