Proud Đi Với Giới Từ Nào? Hướng Dẫn Sử Dụng Và Cấu Trúc Của Tính Từ ‘Proud’ Trong Tiếng Anh

Proud trong tiếng Anh là một tính từ thể hiện sự tự hào và được quan tâm nhiều đến việc proud đi với giới từ nào.

Bài viết dưới đây tóm tắt mọi điều về tính từ proud, bao gồm cách sử dụng của nó, cấu trúc proud đi với giới từ nào, và một số thành ngữ liên quan.

Ngoài ra, Aten cung cấp bộ bài tập với đáp án về proud giúp người học tự ôn tập tại nhà.

Khám Phá Ngay!

1. Ý Nghĩa của Tính Từ ‘Proud’ là Gì?

Trước khi xem proud đi với giới từ gì, hãy tìm hiểu về ý nghĩa của từ này trước. Proud trong tiếng Anh là một tính từ thể hiện sự tự hào, hãnh diện; sự tự trọng và sự tôn trọng bản thân hoặc biểu hiện cảm giác về giá trị của bản thân.

Một số Proud synonym (từ đồng nghĩa với proud): Satisfied (hài lòng), Pleased (vui lòng), Gratified (thoả mãn), Arrogant (kiêu hãnh), Self-satisfied (tự mãn)

Chi Tiết Ý Nghĩa (Meaning of Proud) được thể hiện trong bảng dưới đây:

Ý nghĩa Ví dụ
Cảm thấy rất hài lòng và vô cùng tự hào vì việc gì đó bạn đã đạt được. Jack is very proud that his son has been selected for the Maths national team.
Jack vô cùng tự hào khi con trai của anh ấy đã được chọn vào đội tuyển quốc gia môn Toán.
I am very proud to complete the target before the deadline my company gave me.
Tôi rất tự hào khi hoàn thành chỉ tiêu trước thời hạn mà công ty đã giao cho tôi
Thể hiện sự tôn trọng và niềm tự hào sâu sắc đối với bản thân. Vietnamese are brave and proud people.
Người Việt Nam là một dân tộc dũng cảm, đáng kiêu hãnh.
Linda might be poor but she’s also proud, and she always tries to live a better life.
Linda có thể nghèo nhưng cô ta cũng kiêu hãnh, và cô ấy luôn cố gắng để có sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Một người có tính cách quá tự cao và kiêu ngạo về bản thân mình. Lisa is too proud so she won’t admit she’s wrong!
Lisa quá kiêu ngạo cho nên cô ấy sẽ không nhận mình sai đâu!
It’s your fault, admit your mistake and don’t be so proud!
Đó là lỗi của bạn, hãy nhận lỗi của mình đi và đừng kiêu ngạo như thế!

2. Các Từ Loại Xuất Phát từ ‘Proud’

Proud là một tính từ được coi là nguồn gốc của nhiều từ loại để thể hiện sự tự hào.

Để hiểu về các từ loại xuất phát từ proud như trạng từ, tính từ, danh từ của proud, hãy xem bảng dưới đây.

Từ Loại từ Ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
Proud Tính từ Cảm thấy tự hào, hãnh diện, kiêu hãnh She’s proud of her excellent son. Cô ấy tự hào về đứa con trai xuất sắc của mình.
Proudly Trạng từ Một cách đầy tự hào và tự tin John proudly displayed his certificate of merit. John tự hào treo bằng khen của mình lên trưng bày.
Proudness Danh từ Tính chất của sự tự hào, hãnh diễn Her proudness in her family traditions was evident. Sự kiêu hãnh về truyền thống gia đình của cô ấy rất rõ ràng.
Unproud Tính từ Không thể hiện sự tự hào, không cảm thấy kiêu hãnh He felt unproud of his Maths exam results. Anh ấy cảm thấy không tự hào về những kết quả trong kỳ thi Toán.
Proudful Tính từ Đầy niềm tự hào và có lòng tự hào Their proudful attitude is evident when talking about their son Thái độ đầy tự hào của họ được thể hiện rõ ràng khi nhắc đến con trai mình.

3. Proud Đi Kèm với Giới Từ Gì?

Đáp lại với câu hỏi về proud + với giới từ nào, từ tính từ “proud” trong tiếng Anh thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “to”.

Sự kết hợp của proud với giới từ nào thể hiện mối quan hệ giữa con người hoặc vật thể cảm thấy tự hào và nguồn gốc của niềm tự hào đó.

3.1. Proud of

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự tự hào của một cá nhân hoặc một sự kiện cụ thể.

Trong cấu trúc này, “be” thường được sử dụng ở dạng “am”, “is”, “are” tùy thuộc vào ngôi của chủ ngữ, sau đó là giới từ “proud of” theo ngay sau bởi danh từ hoặc đại từ để chỉ nguồn gốc hoặc lý do tạo ra sự tự hào.

Hãy xem xét về sự tự hào với + điều gì qua các ví dụ sau đây:

Ví dụ:

I am very proud of my younger sister for winning the painting competition about peace.

Tôi rất tự hào về em gái của tôi vì đã giành chiến thắng trong cuộc thi vẽ tranh về hòa bình.

They are proud of their team for picking up trash and cleaning this road.

Họ tự hào về đội của họ đã tham gia vào việc thu gom rác và làm sạch con đường này.

Lisa is proud of her father’s efforts to his career.

Lisa tự hào về sự cống hiến của bố cô ấy cho sự nghiệp.

We are proud of the results we’ve made on this big project.

Chúng tôi hãnh diện về những thành tựu mà chúng tôi đã đạt được trong dự án lớn này.

3.2. Proud to

Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự tự hào hoặc vinh dự của người nói khi thực hiện một công việc cụ thể hoặc đối mặt với một tình huống cụ thể.

Trong cấu trúc này, động từ “be” có thể ở dạng “am”, “is”, “are”, “was”, “were”, tùy thuộc vào thì và ngôi trong câu.

Ví dụ:

She is proud to be part of the volunteer blood donation team that helps the community.
Cô ấy tự hào khi là một phần của đội hiến máu tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.

I am proud to have been chosen as the class president of the best class in the grade.

Tôi rất tự hào vì được chọn làm lớp trưởng của lớp xuất sắc nhất trong khối.

They are proud to present their scientific research results to a large assembly.

Họ hạnh diện khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học của họ trước một hội đồng lớn.

He was proud to have reached the finish line even though his legs were in pain.

Anh ấy rất tự hào khi hoàn thành cuộc chạy mặc dù chân anh ấy rất đau.

She is very proud to work on such an important project that will create a positive impact on society.

Cô ấy cực kỳ tự hào khi tham gia vào một dự án quan trọng như vậy có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.

4. Những cụm từ thường đi kèm với Proud

Ngoài việc xác định proud đi cùng với giới từ gì để thể hiện mối quan hệ tự hào, còn có một số cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt nhiều cảm xúc tự hào khác nhau.

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Feel proud Cảm thấy hãnh diện, tự hào Linda feels proud of her academic results.
Linda cảm thấy tự hào về những kết quả học tập của mình
Make proud Làm cho ai đấy thấy tự hào Her efforts make me proud
Sự cố gắng của cô ấy khiến tôi tự hào.
Burst with pride Nổ tung lên vì sự tự hào His mother bursts with pride when she talks about her son.
Mẹ của anh ấy nổ tung lên vì tự hào khi nhắc về con trai của mình.
Swell with pride Đầy niềm kiêu hãnh, tự hào Their hearts swell with pride as they hear the Prime Minister’s speech.
Tâm hồn của họ đầy tự hào khi họ nghe bài phát biểu của Thủ Tướng.
Parental pride Tự hào của bậc cha mẹ Children who are obedient and study hard bring parental pride.
Những đứa trẻ ngoan ngoãn và chăm học mang đến sự tự hào của cha mẹ.
Pride and joy Tự hào và niềm vui Children being able to live their own lives is her pride and joy.
Con cái được sống cuộc sống của chính mình là niềm tự hào và niềm vui của cô ấy.
Justifiably proud Tự hào theo một cách đáng được He was justifiably proud of his hard scholarship.
Anh ấy tự hào theo một cách đáng được về học bổng của mình.
Immensely proud Vô cùng tự hào She was immensely proud of own efforts.
Cô ấy vô cùng tự hào về những nỗ lực của của bản thân.
Proud heritage Di sản tự hào Xoan singing is a proud heritage that deserves to be maintained and preserved.
Xoan singing is a proud heritage that deserves to be maintained and preserved.

5. Thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến Proud

Ngoài kiến thức về việc proud đi kèm với giới từ gì, hãy tham khảo một số thành ngữ của Proud trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt và tự nhiên nhất.

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
(as) proud as a peacock Vô cùng ngạo mạn, kiêu căng, thể hiện thái độ không coi ai ra gì. After winning, Jack runned around the stadium showing off his gold medals, as proud as a peacock.
Sau khi giành chiến thắng, Jack chạy quanh sân vận động để khoe huy chương vàng của anh ấy, một cách ngạo mạn.
(as) proud/pleased as Punch Vô cùng hạnh phúc và hài lòng Mark has passed the interview round, he’s as proud as Punch.
Mark vừa mới đỗ vòng phỏng vấn, anh ấy đang vô cùng hài lòng.
Do someone proud Sự tiếp đãi vô cùng nồng hậu hay khiến cho ai cảm thấy tự hào về bạn. We had a wonderful tea and cake party, Lisa did us proud.
Chúng tôi đã có một bữa tiệc trà và bánh tuyệt vời, Lisa đã tiếp đãi chúng tôi vô cùng nồng hậu.

6. Tập Làm: Chọn Giới Từ Đúng Cho Proud

Sau khi hiểu rõ phần kiến thức về proud ở trên, học viên có thể tự luyện tập về cách chọn giới từ đúng cho proud thông qua các bài tập tự luận và trắc nghiệm dưới đây.

6.1. Bài Tập Tự Luận

Bài 1: Điền từ giới ‘of’ hoặc ‘to’ vào chỗ trống.

1. Mina is proud ___ her son’s achievements in sciences.

2. He felt proud ___ his class’s performance in the concert.

3. They were proud ___ their company’s history and achievements.

4. She is proud ___ her ability to complete the work before the deadline.

5. We are proud ___ the students’ efforts in their studies.

6. She was proud ___ be chosen as the class president of an excellent class.

7. He is proud ___ be a member of a volunteer project.

Đáp Án:

1. of

2. of

3. of

4. of

5. of

6. to

7. to

Bài 2: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh với sử dụng proud kết hợp với giới từ.

1. Mina tự hào vô cùng khi được lựa chọn đại diện cho lớp tham dự cuộc thi Quốc tế.

2. Họ tự hào về những thành tựu lớn lao đã đạt được trong vòng 10 năm qua.

3. Linda rất tự hào về con trai của mình đã đỗ vào trường đại học xếp thứ ba trên toàn thế giới.

4. Cô ấy cảm thấy rất tự hào khi biết đọc sách từ khi mới 3 tuổi.

5. John tự hào khi có được một người vợ xinh đẹp và thông minh.

Đáp Án:

1. Mina is extremely proud to represent her class in the International Exam.

2. They are proud of the great achievements they have achieved in the past 10 years.

3. Linda feels proud of her son who entered the 3rd ranked university in the world.

4. She is very proud to have been able to read books since she was 3 years old.

5. John is proud to marry a beautiful and talented wife.

Bài 3: Sử dụng các từ gốc từ proud điền vào chỗ trống một cách hợp lý.

1. John …. shows off the gold medal he won in the swimming competition.

2. His …. in his work results was obvious.

3. John’s Maths test score was only 5 points. He felt …. of this exam result.

4. She …. received a scholarship to study abroad.

5. She’s …. of her son who entered the 3rd ranked university in the world.

6. Her …. in her family traditions was evident.

7. They are …. of the great achievements they have achieved in the past 10 years.

8. She ranked 5th in her class but she felt …. of that.

9. Her …. in academic achievements is recognized by everyone

10. She spoke …. of her parents.

Đáp Án:

1. Proudly

2. Proudness

3. Unproud

4. Proudly

5. Proud

6. Proudness

7. Proud

8. Unproud

9. Proudness

10. Proudly

Bài 4: Tạo câu với các cụm từ sau:

1. Proud heritage

2. Pride and joy

3. Burst with pride

4. Make proud

5. Immensely proud

Đáp Án:

1. They celebrated their proud heritage with their customs and traditions.

2. Lisa retired early to spend more time with her children. They’re her pride and joy.

3. They are bursting with pride at their team’s spectacular victory.

4. I hope I have made my parents proud, because they make me proud every day.

5. I am immensely proud to have contributed a part in the club’s success.

Bài 5: Sắp xếp câu với mỗi thành ngữ dưới đây và dịch nghĩa của chúng.

1. (as) proud as a peacock

2. (as) proud as Punch

3. Do someone proud

Đáp Án:

1. Tom was as proud as a peacock since he found out he was elected class president, he didn’t miss a single opportunity to make things difficult for us.

Kể từ khi được bầu làm lớp trưởng, Tom tỏ ra ngạo nghễ và không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để gây khó dễ cho chúng tôi.

2. The swap went wonderfully and I was proud as Punch for about a month.

Cuộc trao đổi diễn ra tuyệt vời và tôi rất hạnh phúc và hài lòng trong suốt một tháng qua.

3. Oh, I had a wonderful stay at my sister’s homestay, she was a very wonderful host and really did me proud.

Wow, tôi đã trải qua một kỳ nghỉ tuyệt vời tại homestay của chị gái, cô ấy là một chủ nhà tuyệt vời và thực sự làm tôi tự hào.

6.2. Bài tập kiểm tra trắc nghiệm

1. I am_____my elder sister for winning the first prize in an international Maths competition.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. proud in

2. Jack was_____represent his class in the National conference.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. proud in

3. We are __________ our efforts this semester.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. proud in

4. Minh is __________ his child for completing graduation earlier than expected.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. proud in

5. John was_____his daughter’s dance performance at school.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. proud in

6. Jisoo is __________ be part of the organized charity cooking.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

7. I am __________ my younger brother for winning the first prize in a computer competition.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

8. Jack was __________ represent his country  in the United Nations conference.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

9. We are __________ their achievements in this campaign.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

10. She is __________ his son for working in a big company.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

11. We are __________ support the community in many different ways.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

12 She is __________ her daughter’s performance on the stage.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

13. The football team is __________ their excellent performance throughout the AFF season.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

14. He is __________ be part of the rescue association.

A. proud of

B. proud to

C. proud on

D. Proud in

15. Lisa is  __________ her father’s efforts to his career.

A. proud of

B. proud in

C. proud on

D.  proud to

16. She is __________ be part of the volunteer blood donation team that helps the community.

A. proud on

B. proud to

C.  proud of

D. Proud in

17. I am very  __________ my younger sister for winning the painting competition about peace.

A. proud on

B. proud to

C.  proud of

D. Proud in

18. They are __________ present their scientific research results to a large assembly.

A. proud of

B. proud in

C. proud on

D.  proud to

19. He was __________ have reached the finish line even though his legs were in pain.

A. proud on

B. proud to

C.  proud of

D. Proud in

20. They are __________ their team for picking up trash and cleaning this road.

A. proud of

B. proud in

C. proud on

D.  proud to

Bảng đáp án:

C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10
A B A A A B A B A A
C11 C12 C13 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20
B A A B A B C D B A

Điểm Dừng

Dưới đây là tất cả kiến thức về proud, bao gồm định nghĩa, giới từ, cụm từ, thành ngữ và các dạng bài tập có đáp án về proud đi với giới từ gì.

Hi vọng qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ về cách sử dụng của từ proud và kiến thức liên quan, từ đó áp dụng vào các bài kiểm tra một cách thành thạo.

Để nâng cao kiến thức ngữ pháp, hãy khám phá thêm về Aten và đừng quên đăng ký khóa học ngay hôm nay để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài