Trạng từ chỉ tần suất là một phần thiết yếu trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Chúng giúp chúng ta truyền đạt tần suất của một hành động hoặc sự kiện và thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày và giao tiếp bằng văn bản. Trong bài đăng này, hãy cùng Aten English tìm hiểu về khái niệm trạng từ chỉ tần suất, trả lời được câu hỏi sau trạng từ chỉ tần suất là gì và cách chúng được sử dụng trong tiếng Anh. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp các ví dụ để giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hiểu trạng từ chỉ tần suất là rất quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Vậy hãy bắt đầu!
1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
- I always study very hard for my exams.
- She is quite often late for work.
- They really enjoy spending time together.
- He rarely feels nervous before a performance.
- We are fairly certain about the outcome.
2. Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất
- I always eat breakfast at 7 AM.
- She usually walks to work in the morning.
- They sometimes go to the beach on weekends.
- He rarely watches TV during the week.
- We never stay up late on weekdays.
- I have always loved science fiction movies.
- She can usually finish her work by 5 PM.
- They might sometimes be late for the meeting.
- He will rarely ask for help.
- We have never been to Europe.
Trong các ví dụ này, các trợ động từ/động từ khuyết thiếu lần lượt là “have”, “can”, “might”, “will” và “have”. Trạng từ chỉ tần suất được đặt giữa trợ động từ/động từ khuyết thiếu và động từ chính (“loved”, “finish”, “be”, “ask”, “been”).
Một điểm khác cần xem xét là một số trạng từ chỉ tần suất có thể được sử dụng ở đầu hoặc cuối câu, nhưng điều này ít phổ biến hơn:
- Always eat breakfast at 7 AM.
- They go to the beach on weekends, sometimes.
Trong những ví dụ này, “always” và “sometimes” lần lượt được sử dụng ở đầu và cuối câu.
3. Ví dụ về trạng từ chỉ tần suất được sử dụng
Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được sử dụng với thì hiện tại đơn để nói về thói quen.
Ví dụ:
- I always brush my teeth before bed.
- She usually takes a shower in the morning.
- They sometimes order takeout for dinner.
- He rarely reads books for pleasure.
- We never skip our weekly meeting.
Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được dùng với thì hiện tại tiếp diễn để nói về thói quen tạm thời hoặc tình huống hiện tại.
Ví dụ:
- I am always forgetting my keys!
- She is usually working on a new project.
- They are sometimes traveling for work.
- He is rarely in a bad mood.
- We are never giving up on our goals.
Điều quan trọng cần lưu ý là trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được sử dụng với các thì khác, chẳng hạn như thì quá khứ đơn hoặc thì tương lai.
Ví dụ:
- I rarely visited my grandparents when I was younger.
- She will often call me on the weekends.
- They have frequently traveled to Europe.
- He had occasionally missed his train.
- We will usually arrive on time.
Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được sử dụng với câu hỏi “how often” để hỏi về tần suất của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- How often do you exercise?
- How often does she go to the movies?
- How often do they eat out?
- How often does he play video games?
- How often do we need to water the plants?
Tóm lại, trạng từ chỉ tần suất là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên xảy ra của một điều gì đó. Chúng thường được đặt trước động từ chính trong câu, nhưng cũng có thể được sử dụng với động từ phụ trợ/động từ khuyết thiếu và ở đầu hoặc cuối câu. Trạng từ chỉ tần suất có thể được sử dụng với các thì khác nhau và kết hợp với trạng từ chỉ mức độ để cung cấp thông tin cụ thể hơn. Để tìm hiểu rõ nhất về chúng, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi!
Tham khảo: Các trạng từ chỉ tần suất- Định nghĩa và cách sử dụng.