Cấu trúc in order to trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt mục đích của người nói khi thực hiện một hành động nào đó. Đây là một trong những cấu trúc phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá công thức và cách sử dụng cụ thể của cấu trúc in order to nhé!
1 – Ý Nghĩa Của In Order To
In order to: nhằm…
Cấu trúc in order to trong tiếng Anh được dùng như một từ nối để diễn tả mục đích của một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I study English in order to watch Harry Potter without subtitles.
(Tớ học tiếng Anh để xem Harry Potter mà không cần phụ đề)
- She works hard in order to make money.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền)
2 – Cách Sử Dụng Cấu Trúc In Order To
Công thức cụ thể của cấu trúc in order to trong tiếng Anh được phân thành 2 trường hợp như sau:
a – Khi mục tiêu hành động hướng tới chủ ngữ trong câu
S + V + in order (not) to + V(inf)…
(làm gì để…)
Ví dụ:
- Lisa spent money in order to buy her favorite car.
(Lisa để dành tiền để mua chiếc xe yêu thích của cô ấy)
- I got up early this morning to buy breakfast for my parents.
(Sáng nay tôi dậy sớm để mua đồ ăn sáng cho bố mẹ tôi)
b – Khi mục tiêu hành động hướng tới đối tượng khác
S + V + in order + for somebody + (not) + to + Vinf…
(làm gì.…. để cho ai đó…)
Ví dụ:
- My parents spent money in order for me to go to college.
(Bố mẹ tôi tiết kiệm tiền cho tôi học Đại học)
- Peter studies hard for his family to be proud of him.
(Peter học thật chăm để gia đình có thể tự hào vì anh ấy).
3 – Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc In Order To
- Cấu trúc in order to chỉ được sử dụng để nối 2 câu đơn có cùng chủ ngữ và loại bỏ chủ ngữ của câu sau.
Ví dụ:
- I was fully prepared for the interview. I want to get the job.
=> I was fully prepared for the interview in order to get the job.
(Tôi chuẩn bị rất kỹ cho cuộc phỏng vấn để có được công việc này)
=> Ghép 2 câu có cùng chủ ngữ “Tôi”, loại bỏ “Tôi” của câu thứ 2.
- Nếu trong câu có các từ như “want”, “like”, “hope”,… loại bỏ các từ này khi sử dụng cấu trúc in order to.
Ví dụ:
- I studied hard. I hope I will pass the exam.
=> I studied hard in order to pass the exam.
(Tôi đã học rất chăm để có thể làm tốt bài kiểm tra)
=> Loại bỏ “hy vọng”.
4 – Các Cấu Trúc Tương Tự In Order To Trong Tiếng Anh
a – Dạng cấu trúc làm V
S + V + to + V (inf) + …
Ví dụ:
- I bought a new dress to wear at my birthday party.
(Tớ đã mua một chiếc váy mới để mặc trong bữa tiệc sinh nhật của tớ)
Lưu ý: Không sử dụng cấu trúc làm V để thay thế cho in order to dạng phủ định.
b – Dạng cấu trúc với mục đích
Cấu trúc với mục đích so that cũng được sử dụng để diễn tả mục đích tương tự như in order to. Khi sử dụng cấu trúc so that, bạn có thể kết hợp với các động từ khuyết thiếu như will/would/can/could,…
S1 + V1 + so that + S2 + will/would/can/could + (not) + V2.
Ví dụ:
- Tom raised his hand so that he could speak his opinion.
(Tom giơ tay để nêu quan điểm của mình)
- Mina cleans the house so that her mother can have a rest.
(Mina dọn nhà để mẹ được nghỉ ngơi)
c – Dạng cấu trúc với mục đích làm V(ing)
With an aim of V-ing, S + V + …
Ví dụ:
- With the aim of becoming a professional dancer, Susan has trained a lot.
(Để trở thành một vũ công chuyên nghiệp, Susan đã khổ luyện rất nhiều)
d – Dạng cấu trúc với mục đích nhằm làm V(ing)
With a view to V(ing) + S + V + ….
Ví dụ:
- With a view to studying abroad in the UK, I have to practice speaking English a lot.
(Để đi du học ở Anh, tôi phải luyện nói tiếng Anh rất nhiều)
5 – Bài Tập Sử Dụng Cấu Trúc In Order To
Với việc sử dụng cấu trúc in order to, hãy viết lại các câu dưới đây sao cho ý nghĩa không thay đổi.
- I bought a lot of juicy fruits. I will go to visit my grandparents today. I take off my coat. I was feeling hot. She bought a new phone because she wanted to give it to her son for his birthday. I am studying hard because I want to become a professor in the future. You should apply sunscreen so that you won’t get sunburnt. I am dieting. I want to get my “summer body”. I need to buy some floral dresses. I will go to the beach this weekend. My mom taught me how to cook. She wants me to help her with preparing dinner. You should get up earlier if you don’t want to be late for work. I turn off the radio. I want to focus on working.
Đáp án:
- I bought a lot of juicy fruits in order to visit my grandparents. I take off my coat in order not to feel hot. She bought a new phone in order to give it to her son for this birthday I am studying hard in order to become a professor in the future. You should apply sunscreen in order not to get sunburnt. I am dieting in order to get my “summer body”. I need to buy some floral dresses in order to go to the beach this weekend. My mom taught me how to cook in order to help her with preparing dinner. You should get up earlier in order not to be late for work. I turn off the radio in order to focus on working.
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc diễn tả mục đích in order to mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. Như bạn đã thấy, cấu trúc in order to không quá phức tạp, chỉ cần bạn hiểu rõ 2 cấu trúc cơ bản để áp dụng linh hoạt vào thực tế. Đặc biệt, để giao tiếp linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc có ý nghĩa tương đương thay thế cho in order to nhé!!
Đừng quên like, share bài viết này và tiếp tục theo dõi Aten để có thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay ho.