Sử dụng giới từ luôn là một thách thức với người học tiếng Anh mới bởi có quá nhiều quy tắc và cách sử dụng thay đổi không ngừng. Ví dụ, khi nói về tháng, bạn dùng giới từ “trong” (trong tháng Tư), nhưng nếu có thêm ngày, phải sử dụng “vào” (vào ngày 5th Tháng Tư).
Nếu bạn cảm thấy những quy tắc này quá khó nhớ, hãy ghi chú lại một số điều về cách sử dụng giới từ tiếng Anh dưới đây từ Trung tâm Anh ngữ Aten nhé!
Giới từ “in” sử dụng cho tháng, năm, thập kỷ và các mùa
Giới từ “in” thường được áp dụng khi nói đến tháng, năm cụ thể hoặc các mùa. Ví dụ:
- I was born in November. I like to go hiking in spring. I will be graduating in May 2024. My birthday is in October. We celebrate Thanksgiving in November.
Hơn nữa, “in” cũng được sử dụng cho một khoảng thời gian nào đó trong tương lai. Ví dụ:
- My mother will be on vacation in a few weeks. I am going to see my best friend in a couple of days. I will start my new job in a few days. My sister is getting married in a few weeks.
Cụm giới từ “đúng hẹn” có ý nghĩa là bạn có đủ thời gian để thực hiện một điều gì đó. Ví dụ:
- We arrived in time for the movie. My friend Thomas finished the report in time for the conference. I finished my homework in time for the deadline.
Dùng giới từ “at” cho thời điểm cụ thể
Giới từ “at” được ứng dụng khi nói đến thời gian của ngày. Ví dụ:
- The movie starts at six o’clock. My father goes to bed at 10:30. My last class ends at two p.m.
Thêm vào đó, “at” còn được sử dụng để nói về một thời điểm cụ thể trong năm, như là các lễ hội đặc biệt. Ví dụ:
- I love the atmosphere at Cherry Blossom time. People tend to become more hopeful at springtime.
Sử dụng giới từ “on” cho những ngày cụ thể
Giới từ “on” được áp dụng cho các ngày cụ thể trong tuần. Ví dụ:
- On Monday, I am taking my dog for a run. On Fridays, I get my hair done. On Tuesdays, I go to the gym. On Thursdays, I have a meeting with my boss.
Giới từ này cũng có thể sử dụng khi nhắc đến ngày, tháng hoặc một ngày lễ cụ thể. Ví dụ:
- On Christmas Day, my family goes to church. On October 22nd, I am going to buy a new television. On the first day of school, I always feel nervous. On Valentine’s Day, I always give my wife flowers.
Cụm giới từ “on time” mang ý nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch. Ví dụ:
- Make sure you come to work on time tomorrow. I managed to finish the report on time. We need to leave on time to catch our flight. I made sure to arrive on time for the interview.
Sử dụng giới từ “by” cho thời gian
Giới từ “by” thường được sử dụng để diễn đạt một sự kiện xảy ra trước thời gian được đề cập trong câu. Ví dụ:
- I will finish work by seven o’clock. The director will have made his decision by the end of next week. I need to get to the airport by 10:00 AM to catch my flight. The deadline for submitting the proposal is by Friday, June 30th.
Sử dụng “in” cho buổi sáng/ trưa/ chiều – Sử dụng “at” cho buổi tối
Đây là một trường hợp đặc biệt trong thói quen của người bản ngữ. Họ sẽ nói “trong buổi sáng/ trưa/ chiều” nhưng không bao giờ nói “trong buổi tối”. Thay vào đó, họ sử dụng cụm từ “tại buổi tối”. Ví dụ:
- Our daughter usually does yoga in the morning. I don’t like to go out at night. We used to play tennis in the afternoon.
Sử dụng giới từ ‘before/ after’
Giới từ “before” và “after” được sử dụng khi muốn nói rằng sự việc xảy ra trước hoặc sau một thời điểm nhất định. Bạn có thể sử dụng “before” và “after” với thời gian cụ thể, ngày, tháng hoặc năm. Ví dụ:
- I’ll see you after class. She bought that house before 1995. I’ll see you after June.
Sử dụng giới từ ‘since / for’
Giới từ “since” và “for” được áp dụng để mô tả thời gian kéo dài. “since” sử dụng với ngày hoặc giờ cụ thể, trong khi “for” được sử dụng để biểu thị độ dài thời gian. Ví dụ:
- We’ve lived in New York since 2021. I’ve been working for three hours.
Mong rằng qua bài viết từ Trung tâm Anh ngữ Aten, bạn có thể hiểu rõ cách sử dụng giới từ tiếng Anh chỉ thời gian một cách chính xác và thích hợp.
Trải nghiệm ngay bài kiểm tra trình độ tiếng Anh nhé.