Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm – Có thể bạn đã từng mua và sử dụng mỹ phẩm ít nhất một lần. Đặc biệt là những người kinh doanh mỹ phẩm tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh sẽ không tránh khỏi việc gặp phải những khách hàng nước ngoài. Vì vậy, việc biết một số từ vựng và mẫu câu thông dụng trong ngành mỹ phẩm là vô cùng quan trọng. Bắt đầu cùng Aten English nào.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Cách học tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm, kiểm soát tốt vốn từ vựng sẽ giúp cho việc giao tiếp tiếng anh nhân viên trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Dưới đây là một số từ mà mọi người nên nhớ nếu muốn bán hàng trong ngành công nghiệp đang rất hot này.
Foundation: Kem nền
Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
Face mask: Mặt nạ
Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
Blusher: Má hồng
Concealer: Kem che khuyết điểm
Buff: Bông đánh phấn
Highlighter: Kem highlight
Cleansing milk: Sữa tẩy trang
Skin lotion: Dung dịch săn da
Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
For Dry skin: Dành cho da khô
For Normal skin: Dành cho da thường
Clog pore: Mụn cám
Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
Eye lid: Bầu mắt
Eye shadow: Phấn mắt
Eyeliner: Kẻ mắt
Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
Waterproof: Chống nước (mắt)
Mascara: Chuốt mi
Palette: Bảng/khay màu mắt
Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
Eye lashes: Lông mi
False eye lashes: Lông mi giả
Eyebrows: Lông mày
Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
Brush: Chổi trang điểm
Eyelash curler: Kẹp lông mi
Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
Tweezers: Nhíp
*Lưu ý: Các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như
Powder: Dạng phấn
Liquid: Dạng lỏng, nước
Gel: Dang gel
Pencil: Dạng chì
Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
Lipstick: son thỏi
Lip gloss: son bóng
Lip liner pencil: Bút kẻ môi
Lip brush: Chổi đánh môi
Lip liner: Chì viền môi
Xem thêm: Tiếng anh giao tiếp hỏi đường cho khách du lịch
Một số câu giao tiếp Tiếng Anh trong bán hàng online thông dụng
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm khi gặp người nước ngoài là vô cùng quan trọng. Một khi bạn hiểu ý của chúng, việc tư vấn đúng loại sản phẩm cho thú cưng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số chủ đề Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị, Tiếng Anh giao tiếp bán hàng quần áo thông dụng mà bạn cần nắm vững trong ngành này.
– What are some brands of makeup that you use?
(Bạn đang sử dụng những nhãn hiệu đồ trang điểm nào?)
– What is the best color of lipstick for your lips?
(Màu môi nào hợp với bạn nhất?)
– Do you often change the colors of your eyeshadow or lipstick to match your clothes?
(Bạn có thường thay đổi màu phấn mắt hoặc son môi để hợp với trang phục không?
– Would you ever consider getting your eyebrows tattooed on you?
(Bạn có bao giờ nghĩ đến việc xăm chân mày không?
– What are some ways that you use to prevent wrinkles?
(Những cách ngăn ngừa nếp nhăn của bạn là gì?)
– How much does this bottle of cleanser cost?
(Chai sữa rửa mặt này có giá bao nhiêu?)
– What is the most expensive cosmetic that you buy these days?
(Loại mỹ phẩm đắt nhất bạn mua gần đây là gì?
– Did you feel that it was worth paying a lot of money for it?
(Bạn có nghĩ nó đáng giá để trả rất nhiều tiền cho nó không?)
– Can you easily distinguish the differences between a cheap brand of makeup and an expensive brand? ( Bạn có thể phân biệt sự khác nhau giữa một thương hiệu rẻ tiền và một thương hiệu đắt tiền không?)
-Where do you usually buy your makeup?
(Bạn thường mua mỹ phẩm ở đâu?)
– Don’t forget to take the makeup kit!
(Đừng quên mang theo bộ dụng cụ trang điểm)
– I am looking for a lipstick to go with this nail polish.
(Tôi đang tìm kiếm một chiếc son môi phù hợp với lọ sơn móng tay này).
– Sam, you need some foundation first!
(Sam, trước tiên bạn cần thoa phấn nền!)
– This product is good for prevent acnes.
(Sản phẩm này rất tốt để ngăn ngừa mụn.
– She was wearing thick, black eyeliner.
(Cô ấy kẽ mắt dày và đen.)
– I use cleanser on my face every night.
(Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.)
– Concealer is good to smooth skin tone.
(Kem che khuyết điểm rất tốt cho làn da mềm mại.)
Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng mỹ phẩm
Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh bán hàng mỹ phẩm cần có, bạn có thể đăng ký học thử miễn phí khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Aten English. Tại đây, nhân viên của trung tâm sẽ hướng dẫn bạn lớp học phù hợp với bạn. Đội ngũ giáo viên của trung tâm có bằng cấp và kinh nghiệm giảng dạy hữu ích chắc chắn sẽ giúp bạn nâng tầm. Nhờ đó, giúp tăng doanh số bán hàng cho người nước ngoài không ngừng được cải thiện.
Ngoài ra, người bán hàng trong ngành mỹ phẩm cũng có thể tự học tiếng Anh cho người lao động, theo kiểu bài học do các giáo viên của Học viện Aten giảng dạy dựa trên chuẩn giao tiếp của khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho doanh nhân của chúng tôi.
Vậy là bạn đã học xong các từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm. Chúc bạn học tập thật tốt nhé