Tài liệu tiếng anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự

Tài liệu tiếng anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự – Sách bằng tiếng Anh này cung cấp các thông tin bằng tiếng Anh về tuyển dụng, đào tạo và dạy tiếng anh cho doanh nghiệp trong môi trường làm việc sẽ là trợ thủ đắc lực cho các nhà quản lý và doanh nhân. Trước đó, Aten English đã cung cấp cho bạn các từ vựng và mẫu câu thông dụng để giúp bạn nắm vững một số mấu chốt trước khi học. Cùng tìm hiểu phần này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự quan trọng?

Trong bài viết này, mình muốn cung cấp cho các bạn không nhiều nhưng rất nhiều từ vựng chuyên biệt trong các lĩnh vực dễ tìm như IT, tiếng Anh xây dựng hay cơ điện. . 

  • Đầu tiên hãy học từ vựng chuyên biệt, sau đó học tổng quát và học từng chủ đề. Cuối cùng, tải xuống các tài liệu đặc biệt bằng tiếng Anh. 
tai-lieu-tieng-anh-doanh-nghiep-cho-nganh-nhan-su-so-1
Từ vựng tiếng anh doanh nghiệp
  • Bạn nên đọc nền tảng trước, vì tải xuống mà không sử dụng nó cũng vô nghĩa. Đừng ngại nhấn nút Share để sau này tìm lại. 
  • Tiếng Anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự là tiếng Anh được sử dụng phù hợp trong môi trường làm việc và giao tiếp của lĩnh vực hoặc nơi làm việc cụ thể. 
  • Cần phân biệt rõ ràng, tiếng Anh đặc biệt bao gồm từ vựng đặc biệt cũng như các yếu tố khác như ngữ pháp, văn phạm, phong cách viết và hình thức. 

Ví dụ, tiếng Anh thương mại hoàn toàn khác với tiếng Anh kỹ thuật điện. Sự khác biệt không chỉ ở từ vựng, mà còn ở cách trình bày tài liệu và cách trình bày. 

  • Cũng có một điều đáng xem xét trong từ vựng đặc biệt, từ vựng chuyên ngành của ngành nhân sự có thể có nghĩa là A, nhưng B trong một ngành khác. Vì mỗi ngành có quy định khác nhau. Điều này thực sự quan trọng mà người dịch cần lưu ý, bởi vì nếu bạn không chắc chắn, bạn có thể khiến chính mình và khách hàng của mình bối rối. 
  • Đừng nhầm lẫn từ vựng tiếng Anh chuyên nghiệp với từ vựng tiếng Anh học thuật. Một lời nói dối đã chết.
  • Trình bày chung các văn bản đặc biệt bằng tiếng Anh Cá nhân 

Ngày nay, tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc trong hầu hết các ngành nghề. Trong một lĩnh vực như quản lý nhân sự, vốn có sức hấp dẫn mạnh mẽ, tiếng Anh lại càng quan trọng. Nhân sự cần kỹ năng tiếng Anh tốt để có thể làm việc trong các công ty nước ngoài hoặc đối phó với các ứng viên nước ngoài. 

Tài liệu nhân sự bằng tiếng Anh phù hợp với mọi phòng ban. Dù bạn là người đi làm, học sinh, sinh viên, luyện thi IELTS, SAT,… thì ai cũng có thể sử dụng tài liệu này. HR có thể sử dụng tài liệu này để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhằm chuẩn bị cho quá trình làm việc với các ứng viên nước ngoài. Đối với học sinh, tài liệu này sẽ cung cấp cho các bạn thêm thông tin về các bài học nói và viết có liên quan. 

Tóm lại, tài liệu này phù hợp với: 

  • Chuyên viên nhân sự 
  • Sinh viên nhân sự 
  • Cao học tiếng Anh 

Nội dung tài liệu tiếng anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự

Nội dung tài liệu tiếng anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự này sẽ giúp bạn hiểu các thuật ngữ chính trong lĩnh vực nhân sự. Bạn cũng có thể in nó ra để học trong khi làm việc và tham khảo nó mỗi khi bạn gặp từ vựng mới. 

Review HR Vocabulary

Đây là bộ sách giúp các chuyên viên HR ôn luyện lại kỹ năng tiếng Anh của mình. Cuốn sách này bao gồm cả từ vựng và ngữ pháp và rất hữu ích cho những người không có nền tảng vững chắc. 

tai-lieu-tieng-anh-doanh-nghiep-cho-nganh-nhan-su-so-2
Review HR Vocabulary

Vì sách được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên những người có trình độ tiếng Anh hạn chế nên cân nhắc trước khi chọn học. Học cùng thầy sẽ hiệu quả hơn. 

383 Từ vựng trong lĩnh vực nhân sự 

Một từ vựng khác, nhưng lần này liên quan cụ thể đến nhân sự. Tài liệu này phù hợp với các nhà quản lý nhân sự hoặc những người muốn tìm hiểu sâu hơn về quản lý nguồn lực. Tin rằng tài liệu này sẽ cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn nếu bạn chăm chỉ học tập. 

Audio Luyện Nghe 

File âm thanh MP3 để luyện nghe tiếng Anh những lúc rảnh rỗi.

BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH doanh nghiệp cho ngành nhân sự

1. Từ vựng tiếng Anh quản lý nhân sự

Strategic human resource management (SHRM) – /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: dịch là Chiến lược quản trị nhân sự

Collective agreement – /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: dịch là Thỏa ước lao động tập thể

Labor law – /ˈleɪbɚ lɔː/: dịch là Luật lao động

Corporate culture – /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: dịch là Văn hóa doanh nghiệp

Organizational chart – /ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl tʃɑːrt/: dịch là Mô hình tổ chức

2. Từ vựng tiếng Anh – vấn đề nhân sự

Recruit – /rɪˈkruːt/: dịch là Tuyển dụng

Recruitment agency – /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: dịch là Công ty tuyển dụng

Job advertisement – /dʒɑˈædvəːtaɪzmənt/: dịch là Thông báo tuyển dụng

Headhunt – /ˈhedhʌnt/: dịch là Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

Vacancy – /ˈveɪkənsi/: dịch là Vị trí trống, cần tuyển mới

tai-lieu-tieng-anh-doanh-nghiep-cho-nganh-nhan-su-so-3
2. Từ vựng tiếng Anh – vấn đề nhân sự

Background check – /ˈbækɡraʊnd tʃek/: dịch là  Việc xác minh thông tin về ứng viên

Job applicant – /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: dịch là Người nộp đơn xin việc

Interview – /ˈɪntəvjuː/: dịch là Phỏng vấn

Candidate – /ˈkændɪdət/: dịch là Ứng viên

Job title – /dʒɑːbˈtaɪtl/:dịch là Chức danh

Hire – /haɪər/: dịch là Thuê

Probation – /proʊˈbeɪ.ʃən/: dịch là Thời gian thử việc

3. Các kỹ năng tuyển dụng

Core competence – /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: dịch là Kỹ năng cần thiết yêu cầu

Selection criteria – /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: dịch là Các tiêu chí tuyển chọn

Soft skills – /sɒft skɪls/: dịch là Kĩ năng mềm

Qualification – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: dịch là Năng lực, phẩm chất

Multitasking  – /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: dịch là Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)

Organizational skills – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: dịch là Khả năng tổ chức

Leadership – /ˈliːdəʃɪp/: dịch là Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo

Self-discipline – /ˌselfˈdɪsɪplɪn/: dịch là Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)

Perseverance – /ˌpəːsəˈvɪrəns/: dịch là Sự kiên trì

Patience – /ˈpeɪʃəns/: dịch là Tính kiên nhẫn

Teamwork – /ˈtiːmwɜːk/: dịch là Kỹ năng làm việc nhóm

Innovation – /ˌɪnəˈveɪʃən/: dịch là Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)

Business sense – /ˈbɪznɪs sense/: dịch là Am hiểu, có đầu óc kinh doanh

Enthusiasm – /ɪnˈθuːziæzəm/: dịch là Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)

Honesty – /ˈɑːnəsti/: dịch là Tính trung thực

Creativity – /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: dịch là Óc sáng tạo

4. Hồ sơ tuyển dụng bằng tiếng Anh

Competency profile – /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: dịch là Hồ sơ kỹ năng

Job description  – /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: dịch là Bản mô tả công việc

Application form – /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: dịch là Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc

Curriculum vitae – /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: dịch là Sơ yếu lý lịch

Application letter – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: dịch là Thư xin việc

Medical certificate – /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: dịch là Giấy khám sức khỏe

Criminal record – /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: dịch là Lý lịch tư pháp

Diploma – /dɪˈpləʊmə/: dịch là Bằng cấp

Offer letter – /ˈɒfə ˈlɛtə/: dịch là Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)

5. Từ vựng tiếng Anh sử dụng và quản lý lao động

Disciplinary procedure  – /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: dịch là Quy trình xử lý kỷ luật

Direct labor – /dɪˈrektˈleɪbə/: dịch là Lực lượng lao động trực tiếp

Compassionate leave – /kəmˈpæʃənət liːv/: dịch là Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất

Career ladder – /kəˈrɪərˈlædər/: dịch là Nấc thang sự nghiệp

Employee relations – /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: dịch là Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý

Disciplinary hearing – /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: dịch là Họp xét xử kỷ luật

Employee termination – /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: dịch là sự sa thải nhân viên

Annual leave – /ˈænjuəl liːv/: dịch là Nghỉ phép năm

Discipline – /ˈdɪsəplɪn/: dịch là Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật

Conflict of interest – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: dịch là Xung đột lợi ích

Xem thêm: Tài liệu tiếng anh doanh nghiệp ngành marketing hay

6. Từ vựng tiếng Anh lương và phúc lợi xã hội

Pension fund – /ˈpenʃən fʌnd/: dịch là Quỹ hưu trí

Starting salary – /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: dịch là Lương khởi điểm

National minimum wage – /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: dịch là Mức lương tối thiểu

Base salary – /ˈbeɪsɪkˈsæləri/: dịch là Lương cơ bản

Social insurance – /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: dịch là Bảo hiểm xã hội

Pay scale – /peɪ skeɪ /: dịch là Bậc lương

Wage bill – /weɪdʒ bɪl/: dịch là Quỹ lương

Health insurance – /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: dịch là Bảo hiểm y tế

Wage – /weɪdʒ/: dịch là Tiền công

Overtime – /ˈoʊvəaɪm/: dịch là Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ

Unemployment insurance – /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃɔːrəns/: dịch là Bảo hiểm thất nghiệp

Seniority – /siːˈnjɔːrət̬i/: dịch là Thâm niên

Average salary – /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: dịch là Lương trung bình

Personal income tax – /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: dịch là Thuế thu nhập cá nhân1

Payroll – /ˈpeɪrəʊl/: dịch là Bảng lương

Salary – ˈsæləri/: dịch là Tiền lương

Bonus – /ˈbəʊnəs/: dịch là Thưởng

Performance bonus – /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: dịch là Thưởng theo hiệu suất

Trên đây Aten đã khái quát cho bạn về tài liệu tiếng anh doanh nghiệp cho ngành nhân sự, hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng anh cho doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài