THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ khác nhau thế nào?

Mệnh đề danh từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, và hai từ “that” và “what” có vai trò quan trọng trong việc hình thành mệnh đề này. Bài đăng dưới đây Aten Engish đưa ra sự so sánh giữa THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ và cung cấp chi tiết về cách chúng tạo nên trong việc truyền tải ý tưởng, cảm xúc và thông tin.

Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ là mệnh đề phụ thuộc hoạt động giống như một danh từ trong câu. Từ điển Ngôn ngữ học Concise Oxford giải thích mệnh đề danh từ là “mệnh đề có vai trò cú pháp được xem giống như vai trò của một danh từ hoặc cụm danh từ”, và Từ điển Collins định nghĩa nó là “mệnh đề thực hiện chức năng tương tự như một danh từ”.

Hinh-anh-that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-khac-nhau-the-nao-1
Mệnh đề danh từ là gì?
Bạn có thể xác định mệnh đề danh từ theo hai bước:
  • Đầu tiên, hãy kiểm tra xem có danh từ và động từ không.
  • Sau đó, phân tích xem nó có đóng bất kỳ chức năng nào của danh từ không (chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ chủ ngữ và tân ngữ của giới từ).

Chức năng của mệnh đề danh từ

Bốn chức năng chính của mệnh đề danh từ bao gồm:

Làm chủ ngữ bằng cách thực hiện hoặc cấu thành hành động trong câu

Mệnh đề danh từ thường không thực hiện hoặc cấu thành hành động trong câu. Thay vào đó, chúng đóng vai trò là chủ ngữ bằng cách thể hiện trọng tâm hoặc chủ đề của câu. Động từ chính trong câu thường chỉ hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • How they solved the problem remains a mystery.
  • What she did was incredible.
  • Whether she will attend the conference depends on her schedule.

Thay thế tân ngữ trong câu bằng cách tiếp nhận hành động

Mệnh đề danh từ có thể thay thế tân ngữ trong câu, tiếp nhận hành động.

Ví dụ:

  • She believes that honesty is the best policy.
  • He heard what you said.
  • We understand why he made that decision.

Đóng vai trò là chủ ngữ bổ sung bằng cách xác định hoặc mô tả chủ ngữ

Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ chủ ngữ, xác định hoặc mô tả chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Their hope is that the weather will improve for the event.
  • His belief is that hard work pays off.
  • The fact remains that the project is behind schedule.
    Hinh-anh-that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-khac-nhau-the-nao-2
    Chức năng của mệnh đề danh từ

Chức năng như một giới từ

Mệnh đề danh từ có thể hoạt động như tân ngữ của giới từ, cung cấp thêm thông tin về địa điểm, thời gian hoặc các chi tiết khác.

Ví dụ:

  • The meeting is scheduled for whenever is most convenient for you.
  • He is always talking about how to save money.
  • They went on a vacation to where they could relax by the beach.

Vậy khi nào thì dùng THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ?

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ khác nhau thế nào?

Dưới đây là một bảng so sánh giữa “that” và “what” trong mệnh đề danh từ:

Loại từ Sử dụng Ví dụ
“That” trong mệnh đề danh từ Xác định hoặc hạn chế thực thể cụ thể
  • The book that I’m reading is interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc thú vị.)
  • The car that is parked in front of the house belongs to my neighbor. (Chiếc xe hơi đó đỗ trước nhà thuộc về hàng xóm.)
“What” trong mệnh đề danh từ Thảo luận về điều chung chung hoặc đặc biệt trong ngữ cảnh rộng hơn
  • What you said is interesting. (Những gì bạn nói thú vị.)
  • The beauty of what she created is remarkable. (Vẻ đẹp của những gì cô ấy đã tạo ra đáng kinh ngạc.)

Bảng này cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cách mà “that” và “what” được sử dụng trong mệnh đề danh từ và sự khác biệt giữa chúng trong ngữ cảnh tiếng Anh.

Tham khảo: Thuật ngữ Marketing trong tiếng Anh dành cho dân văn phòng

Bài tập thực hành việc sử dụng “that” và “what” trong mệnh đề danh từ

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành việc sử dụng THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ. Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách điền vào chỗ trống với “that” hoặc “what” sao cho câu trở nên chính xác và hợp lý.

  1. I love the movie _______ we watched last night.
  2. The dog _______ barks loudly is very annoying.
  3. Tell me _______ you want for your birthday.
  4. The book _______ is on the shelf belongs to me.
  5. I can’t believe _______ she just said.
  6. The house _____ my grandparents live in is very old.
  7. Can you tell me _____ time it is?
  8. I can’t remember _____ I did yesterday.
  9. The music _____ we listened to was beautiful.
  10. She couldn’t believe _____ her brother just told her.
  11. Is this _____ you were looking for?
  12. I don’t know _____ to do in this situation.
  13. The car _____ I wanted to buy was sold.
  14. The dog _____ barks loudly belongs to our neighbor.
  15. He explained _____ he needed the money for.
  16. This is exactly _______ I was looking for.
  17. The car _______ my friend bought is red.
  18. Please explain _______ you are doing.
  19. I need to find out _______ time the train arrives.
  20. The restaurant _______ we visited last week had delicious food.
Hinh-anh-that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-khac-nhau-the-nao-3
Bài tập thực hành việc sử dụng “that” và “what” trong mệnh đề danh từ

Đáp án tham khảo:

  1. that
  2. that
  3. what
  4. that
  5. what
  6. that
  7. what
  8. what
  9. that
  10. what
  11. what
  12. what
  13. that
  14. that
  15. what
  16. what
  17. that
  18. what
  19. what
  20. that

Hãy kiểm tra kết quả của bạn sau khi bạn hoàn thành bài tập này. Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài