The large number of cách dùng trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, việc sử dụng từ và cụm từ phù hợp có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Một trong những cụm từ quan trọng và thường xuyên được sử dụng là “the large number of.” Trong bài viết này, bạn cùng Aten English sẽ tìm hiểu về tầm quan trọng của the large number of cách dùng và ví dụ của cụm từ này.

The large number of cách dùng trong tiếng Anh

Cụm từ “the large number of” (số lượng lớn của) là một cụm danh từ (noun phrase) trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hoặc đề cập đến một lượng lớn hoặc một số lượng đáng kể của một sự vật, hiện tượng, hoặc đối tượng cụ thể. Nó thường đứng trước một danh từ số ít và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh tầm quan trọng của số lượng.

Ví dụ:

  • “The large number of attendees at the conference exceeded our expectations.” (Số lượng lớn người tham dự cuộc hội thảo đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
  • “The large number of books in the library provides a wealth of knowledge for students.” (Số lượng lớn sách trong thư viện cung cấp một kho tàng kiến thức cho sinh viên.)
  • “The large number of experiments conducted in the laboratory led to groundbreaking discoveries.” (Số lượng lớn thí nghiệm được tiến hành trong phòng thí nghiệm dẫn đến những khám phá đột phá.)
  • “The large number of job applicants made the selection process challenging.” (Số lượng lớn ứng viên công việc đã làm cho quá trình lựa chọn trở nên khó khăn.)
  • “The large number of applications for the job opening required careful review by the HR department.” (Số lượng lớn đơn xin việc làm đòi hỏi sự xem xét cẩn thận từ bộ phận nhân sự.)

Cụm từ “the large number of” thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh về quy mô hoặc tầm ảnh hưởng của một hiện tượng hoặc tình huống.

Hinh-anh-the-large-number-of-cach-dung-trong-tieng-anh-1
The large number of cách dùng trong tiếng Anh

Cụm từ đồng nghĩa với The large number of

Cụm từ “the large number of” có thể được thay thế bằng các cụm từ hoặc từ ngữ khác có cùng nghĩa để biểu đạt ý nghĩa về quy mô hoặc số lượng đáng kể.

Dưới đây là một số cụm từ tương đương:

  • A significant number of: Số lượng đáng kể của…

    Ví dụ: “A significant number of students attended the seminar.”

  • A multitude of: Một đám đông của…

    Ví dụ: “A multitude of fans gathered to watch the concert.”

  • A large quantity of: Một lượng lớn của…

    Ví dụ: “A large quantity of books were donated to the library.”

  • A considerable number of: Số lượng đáng kể của…

    Ví dụ: “A considerable number of people participated in the survey.”

  • A plethora of: Một số lượng đáng kể của…

Ví dụ: “The bookstore has a plethora of books on various topics.”

  • A copious amount of: Một lượng lớn của…

    Ví dụ: “A copious amount of data was collected for the research.”

  • An abundance of: Sự phong phú của…

    Ví dụ: “There is an abundance of natural beauty in the region.”

  • A substantial number of: Số lượng lớn của…

Ví dụ: “A substantial number of volunteers helped with the event.”

Các cụm từ này có thể được sử dụng để thay thế the large number of cách dùng trong văn viết và cuộc trò chuyện hằng ngày.

Tham khảo: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Sự khác nhau giữa The number of và A number of

The number of và A number of là hai cụm từ có ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một bảng để phân biệt chúng:

Loại Sự khác biệt Ví dụ
The number of Đề cập đến một số cụ thể hoặc lượng cụ thể của cái gì đó “The number of students in the class is 30.” (Số học sinh trong lớp là 30.)
A number of Đề cập đến một số không xác định hoặc một lượng lớn của cái gì đó “A number of students arrived late to class.” (Một số học sinh đến lớp muộn.)

Một điểm quan trọng cần nhớ là “The number of” luôn được kèm theo một danh từ số ít (singular noun), trong khi “A number of” luôn được kèm theo một danh từ số nhiều (plural noun).

Hinh-anh-the-large-number-of-cach-dung-trong-tieng-anh-2
Sự khác nhau giữa The number of và A number of

Lưu ý khi sử dụng The large number of cách dùng

Khi sử dụng “The large number of” chúng ta thường muốn thể hiện sự tập trung hoặc độ lớn của một số lượng cụ thể. Đây là một số lưu ý khi sử dụng “The large number of”:

  • Danh từ số ít (singular noun): “The large number of” thường được kèm theo một danh từ số ít.

Ví dụ: “The large number of students in the classroom is overwhelming.” (Số lượng lớn học sinh trong lớp học là quá nhiều.)

  • Chú ý đến độ lớn: Khi sử dụng “The large number of” bạn đang muốn nhấn mạnh rằng số lượng là đáng kể hoặc lớn.

Ví dụ: “The large number of people attending the event exceeded our expectations.” (Số lượng lớn người tham dự sự kiện đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)

  • Liên quan đến quyết định hoặc hành động cụ thể: Thường thì khi bạn sử dụng “The large number of” bạn có thể muốn thảo luận về việc cần thực hiện hoặc ảnh hưởng của số lượng đó.

Ví dụ: “The large number of customer complaints prompted the company to improve its customer service.” (Số lượng lớn phàn nàn của khách hàng đã thúc đẩy công ty cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.)

Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài