Trong tiếng Anh, danh từ được phân thành nhiều loại dựa trên tính chất và đặc điểm của chúng. Hai loại danh từ cơ bản là danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Vậy thế nào là danh từ đếm được và danh từ không đếm được? Trong bài đăng này, Aten English sẽ đi sâu vào các đặc điểm, cách sử dụng và ví dụ về danh từ đếm được và không đếm được, giúp bạn nắm vững sự khác biệt của chúng và sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp.
1. Danh từ đếm được
Danh từ đếm được đề cập đến các mục có thể đếm được, ngay cả khi số lượng có thể rất cao (ví dụ như đếm tất cả mọi người trên thế giới). Danh từ đếm được có thể được dùng với mạo từ như a/an và the hoặc các từ định lượng như a few và many. Chúng có dạng số ít và số nhiều, cho phép chúng ta xác định số lượng.
Ví dụ:
- Danh từ số ít: dog, chair, car, apple, student, pencil.
- Danh từ số nhiều: dogs, chairs, cars, apples, students, pencils.
2. Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được, hay danh từ đại chúng, là những danh từ xuất hiện ở trạng thái hoặc số lượng không thể đếm được; chất lỏng không đếm được, cũng như những thứ hoạt động như chất lỏng (cát, không khí). Những ý tưởng trừu tượng như sự sáng tạo hay lòng dũng cảm cũng không đếm xuể. Danh từ không đếm được luôn được coi là số ít và có thể đứng một mình hoặc được sử dụng với some, any, a little và much.
Ví dụ: water, information, knowledge, happiness, furniture, money.
Vì danh từ không đếm được là số ít nên chúng cũng cần động từ số ít. Nếu bạn đang cố gắng quyết định nên viết the information is hay the information are, hãy nhớ rằng thông tin là danh từ không đếm được và do đó hãy viết the information is.
Tham khảo: Sử dụng giới từ trong tiếng Anh như thế nào?
3. Sự khác biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được | |
---|---|---|
Khái niệm | Các đối tượng có thể được đếm | Các chất hoặc khái niệm không thể đếm riêng lẻ |
Hình thức | Dạng số ít và số nhiều | Chỉ ở dạng số ít |
Mạo từ đi kèm | Có thể dùng với mạo từ (a/an) | Thông thường không sử dụng mạo từ |
Định lượng | Có thể được sửa đổi bằng các từ định lượng (ví dụ: many, few, several) | Không sử dụng các định lượng cụ thể |
Ví dụ | book (số ít), books (số nhiều) | water (không đếm được), information (không đếm được) |
Biểu đồ so sánh này tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa danh từ đếm được và không đếm được, bao gồm các dạng, cách sử dụng mạo từ và từ định lượng, cùng các ví dụ. Danh từ đếm được có thể được tính là các đơn vị riêng lẻ và có dạng số ít và số nhiều, trong khi danh từ không đếm được đại diện cho các chất hoặc khái niệm không thể đếm được riêng lẻ và thường không có dạng số nhiều. Biểu đồ giúp bạn hiểu rõ hơn thế nào là danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
4. Bài tập ôn luyện danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Bài tập 1: Xác định các danh từ sau đếm được hay không đếm được:
- Milk
- Table
- Happiness
- Pen
- Furniture
Bài tập 2: Điền dạng thích hợp của danh từ (đếm được hoặc không đếm được) vào chỗ trống:
- I have two ________ in my bag.
- Can you pass me some ________?
- She bought a new ________ for her living room.
- I need to buy a few ________ for the project.
- He has a lot of ________ about the upcoming event.
Bài tập 3: Chọn dạng đúng của danh từ (đếm được hoặc không đếm được) để hoàn thành câu:
- I have three ________. a) book b) books
- There is a lot of ________ on the table. a) apple b) apples
- Can you pass me a ________? a) information b) informations
- He needs to buy some new ________. a) shirt b) shirts
- We had a great deal of ________ at the party. a) fun b) funs
Bài tập 4: Viết lại các câu sau, thay thế danh từ bằng dạng đúng của nó (đếm được hoặc không đếm được):
- She bought many furniture for her new house.
- Can I have a water, please?
- The company produces a lot of information for its clients.
- I need to buy some new equipments for the gym.
- He has two softwares on his computer.
Bài tập 5: Hoàn thành câu với danh từ thích hợp (đếm được hoặc không đếm được):
- ________ are essential for a balanced diet.
- I need to buy some ________ for the recipe.
- She has a collection of ________ on her bookshelf.
- Can you lend me a ________?
- ________ is important for our overall well-being.
ĐÁP ÁN THAM KHẢO:
Bài tập 1:
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
Bài tập 2:
- pens (Đếm được)
- water (Không đếm được)
- table (Đếm được)
- pens (Đếm được)
- information (Không đếm được)
Bài tập 3:
- b) books
- b) apples
- a) information
- b) shirts
- a) fun
Bài tập 4:
- She bought much furniture for her new house.
- Can I have some water, please?
- The company produces a lot of information for its clients.
- I need to buy some new equipment for the gym.
- He has two pieces of software on his computer.
Bài tập 5:
- Fruits (Đếm được)
- Ingredients (Đếm được)
- Books (Đếm được)
- Pen (Đếm được)
- Happiness (Không đếm được)
Bằng cách thực hành các bài tập này, bạn có thể nâng cao hiểu biết của mình về thế nào là danh từ đếm được và không đếm được, đồng thời cải thiện khả năng xác định và sử dụng chúng một cách chính xác trong câu. Để được hướng dẫn, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!