Tiếng Anh giao tiếp hỏi đường cho khách du lịch

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến ở rất nhiều quốc gia, vì vậy học tiếng Anh giao tiếp hỏi đường trước khi đi đến một quốc gia là điều quan trọng nhất đối với tất cả mọi người. Trong bài viết này, Aten English xin gửi đến toàn thể độc giả bài viết dưới đây giúp bạn xóa bỏ rào cản ngôn ngữ và tận hưởng cuộc sống.

Mẫu câu chỉ đường bằng tiếng Anh du lịch

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi đường được Aten tổng hợp chi tiết. Mời bạn cùng học với chúng tôi nhé.

Please, could you tell me how to go to …? nghĩa là Xin lỗi đã làm phiền, anh/ chị vui lòng chỉ cho tôi đường đến … được không?

Please, do you know where the … is? nghĩa là Làm ơn cho tôi hỏi, bạn có biết … là chỗ nào vậy?

I’m looking for, please help me nghĩa là Làm ơn giúp tôi, tôi đang tìm …

tieng-anh-giao-tiep-hoi-duong-cho-khach-du-lich-so-1
Mẫu câu chỉ đường bằng tiếng Anh cho khách du lịch

Is this the right way for …? nghĩa là Xin lỗi cho tôi hỏi đây có phải đường đi đến … không?

I am sorry, I do not know …nghĩa là Xin lỗi, tôi không biết….

Excuse me, do you have a map? nghĩa là Xin lỗi đã làm phiền, bạn có bản đồ không ạ?

Could you show me on the map? nghĩa là Bạn vui lòng chỉ cho tôi trên bản đồ này được không?

The museum nghĩa là viện bảo tàng

The bus station nghĩa là bến xe buýt

Post office nghĩa là bưu điện

This address nghĩa là địa chỉ này

It’s on the left nghĩa là Nó ở bên trái.

It’s on the right after the Hotel: nghĩa là Nó ở bên phải đằng sau khách sạn

It’s on the left in between the Cafe and the Hotel: nghĩa là Nó ở bên trái, giữa quán cafe và khách sạn.

It’s on the left, next to the Cafe nghĩa là Nó ở bên trái, cạnh quán cafe.

Go left at the end of the road: nghĩa là Đi về phía bên phải đến cuối đường.

Go straight ahead: nghĩa là Đi thẳng về phía trước.

Go along the street: nghĩa là Đi dọc con đường.

Turn left/ right.: nghĩa là Rẽ trái/ phải.

Take the first/ second turning on the right/ left.: nghĩa là Đến ngã rẽ thứ nhất/ thứ hai thì rẽ phải/ trái.

Cross the stress: nghĩa là Băng qua đường.

Go through the park: nghĩa là Đi qua công viên.

It’s straight ahead on the right.: nghĩa là Đi thẳng về phía trước bên tay phải.

Keep going straight ahead, you will see it on the right.: nghĩa là Tiếp tục đi thẳng về phía trước, anh/ chị sẽ thấy nó ở phía bên phải.

It’s further down the road on the right.: nghĩa là Nó phía dưới con đường, bên phải.

Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hỏi đường 

Việc sử dụng cụm giới từ tiếng Anh giao tiếp hỏi đường vô cùng quan trọng giúp cho người hỏi hình dung được vị trí chính xác địa điểm mà họ cần

Tên các địa điểm thường gặp

The bus station: nghĩa là bến xe buýt

Petrol station: nghĩa là trạm xăng

Post office: nghĩa là bưu điện

This address: nghĩa là địa chỉ này

tieng-anh-giao-tiep-hoi-duong-cho-khach-du-lich-so-2
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hỏi đường

The beach: nghĩa là bãi biển

Shopping mall: nghĩa là trung tâm thương mại

Hospital: nghĩa là bệnh viện

Fire station: nghĩa là Trạm cứu hỏa

Từ vựng về khoảng cách và hướng đi

Hundred yards: nghĩa là 100 thước (bằng 91m)

Two hundred metres: nghĩa là 200m

Half mile: nghĩa là Nửa dặm (khoảng 800m)

Kilometre: nghĩa là 1km

Junction: nghĩa là đường giao nhau (ngã ba, ngã tư…)

Straight road: nghĩa là đường thẳng

Các cụm từ chỉ đường thông dụng

Go straight on/ ahead: nghĩa là đi thẳng

Head to: nghĩa là đi thẳng đến

Go down there – nghĩa là Đi xuống phía đó

Go around/ over/ under: nghĩa là đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới

Keep going for another …  nghĩa là Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa

Straight ahead of you – nghĩa là Ngay trước mặt bạn

Walk along/ walk straight down: nghĩa là đi dọc theo

Continue down/ Follow: nghĩa là Tiếp tục đi theo đường

Turn left/ right hoặc Make a left/ right turn: nghĩa là Rẽ trái/ phải

Take a right: nghĩa là rẽ phải

Take the first right: nghĩa là rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên

Take the first on the left: nghĩa là Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

Take the second on the right: nghĩa là Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

Take this road: nghĩa là Đi đường này

Turn right at the crossroads: nghĩa là Đến ngã tư thì rẽ phải

Take the first turning on the right: nghĩa là Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.

Walk on for about two hundred meters and it’ll be on your left: nghĩa là Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái.

It’ll be … : nghĩa là nghĩa là Chỗ đó ở …

It’s this/that way: nghĩa là Chỗ đó ở phía này/kia

Xem thêm: Giao tiếp trong bữa ăn –  các câu đơn giản và thông dụng 

Các cụm giới từ tiếng anh thường dùng trong chỉ đường

Beside: nghĩa là  bên cạnh

Ví dụ: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.

Next to: nghĩa là ngay bên cạnh

Ví dụ: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.

Near: nghĩa là gần

tieng-anh-giao-tiep-hoi-duong-cho-khach-du-lich-so-3
Các cụm giới từ tiếng anh thường dùng trong chỉ đường

Ví dụ: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.

To the left/right of: nghĩa là về phía bên trái/ phải của

Ví dụ: The post office is to the right/left of the corner store. 

Between: nghĩa là  ở giữa

Ví dụ The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.

Behind: nghĩa là đằng sau

Ví dụ: The restaurant is just behind the metro station. 

On your left: nghĩa là Bên tay trái bạn

On your right: nghĩa là Bên tay phải bạn

Ví dụ  The shop is on your left/on your right.

Opposite : nghĩa là đối diện

Ví dụ: It’s opposite the bank 

In front of: nghĩa là ở phía trước

Ví dụ: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church.

Hội thoại hỏi đường bằng tiếng Anh đơn giản 

Sau khi biết từ vựng hãy luyện tập nó nhé. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn thấy rõ hơn cách sử dụng.

A nói  Hello, boys, could you tell me the way to the bank?

=> nghĩa là Chào các em, có thể chỉ đường cho anh đến ngân hàng được không?

B nói  Let me tell you. First, walk straight to the end of the road. Then make a left turn, and walk along the South street. When you see a crossroad, you will see the bank across the street.

=> nghĩa là Để em chỉ cho anh. Trước tiên, anh đi thẳng về cuối đường. Sau đó rẽ trái, và đi dọc theo con đường về hướng Nam. Đến ngã 4, anh sẽ thấy ngân hàng nằm bên kia đường.

A nói  OK. I got it. Thank you

=> nghĩa là Được rồi. Anh biết rồi. Cám ơn em

C nói That’s all right. Good luck!

=> nghĩa là Không có gì ạ. Chúc anh may mắn!

A nói  Thank you. Bye!

=> nghĩa là Cám ơn em. Tạm biệt

Nếu bạn biết tiếng Anh giao tiếp hỏi đường hay nhất, đừng ngại giao tiếp mà hãy tận dụng cơ hội này để thực hành với người nước ngoài và mở rộng khả năng phản xạ của bạn trong thực tế. Nếu có nhu cầu hãy đăng ký tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp của Aten ngay nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài