Tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn – Các câu đơn giản và thông dụng

Sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn hằng ngày thực sự vô cùng quan trọng. Để không rơi vào những tình huống khó xử, những hiểu lầm không đáng có, bạn nên trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đồ ăn thức uống hàng ngày. Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Aten English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Một số từ vựng về tiếng Anh giao tiếp về ăn uống thông dụng 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn thường được sử dụng mà Aten đã rút ra từ các khóa học tiếng Anh giao tiếp. Bạn cùng theo dõi nhé.

– Reservation: là Sự đặt trước

– Booking a table: là Đặt bàn

– Service included: là Đã bao gồm phí dịch vụ

– Service not included: là Chưa bao gồm phí dịch vụ

– Appetizer: là Món khai vị

– Main course: là Món chính

– Dessert: là Món tráng miệng

– Rare: là Tái

– Medium-rare: là Hơi tái

– Medium: là Vừa

– Well done: là Chín kỹ

– Meat: là Thịt

– Pork: là Thịt lợn

– Beef: là Thịt bò

– Chicken: là Thịt gà

– Bacon: là Thịt xông khói

tieng-anh-giao-tiep-trong-bua-an-cac-cau-don-gian-va-thong-dung-so-1
Từ vựng về tiếng Anh giao tiếp về ăn uống

– Fish: là cá

– Noodles: là Mì ống

– Soup: là Canh, cháo

– Rice: là Cơm

– Salad: là Rau trộn

– Cheese: là Pho mát

– Bread: là Bánh mì

– Beer: là Bia

– Wine: là Rượu

– Coffee: là Cà phê

– Tea: là Trà

– Water: là Nước lọc

– Fruit juice: là Nước hoa quả

– Fruit smoothies: là Sinh tố hoa quả

– Hot chocolate: là Cacao nóng

– Soda: là Nước ngọt có ga

– Still water: là Nước không ga

– Milk: là Sữa

– Squash: là Nước ép hoa quả

– Orange juice: là Nước cam

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn 

Chắc hẳn bạn cũng không muốn “câm như hến” khi ngồi chung bàn với người nước ngoài đúng không? Ít nhất hãy dùng những câu nói tiếng Anh ăn uống, giao tiếp nhẹ nhàng sẽ khiến bữa ăn trở nên thú vị hơn rất nhiều.

– I’ve got a reservation: là Tôi đã đặt bàn rồi

– I have a reservation for two people: là Tôi đã đặt bàn cho 2 người

– Table for four, please!: là Sắp xếp cho tôi bàn 4 người nhé!

tieng-anh-giao-tiep-trong-bua-an-cac-cau-don-gian-va-thong-dung-so-2
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn

– It’s uncomfortable. It’s too close to the door: là Chỗ này không thoải mái lắm. Nó rấy là gần cửa ra vào.

– This one is good Let’s take it: là Chỗ này tốt rồi Chúng ta ngồi đi.

– I prefer the one in that quiet corner: là Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

– Later, I’m waiting for a friend: là Mọt lát nữa, tôi đang chờ bạn.

– Can we have a look at the menu, please?: là Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?

– Could I see the menu, please?: là Cho tôi xem thực đơn ?

– Could I see the wine list, please?: là Cho tôi xem rượu ?

– Do you have any specials?: là Nhà hàng có món đặc biệt?

– What’s special for today?: là Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

– What’s this dish?: là Món này là món gì?

– I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles: là Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.

– I’ll take this: là Tôi chọn món này

– For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak: là Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.

– I think I’ll have fried banana to begin with: là Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.

– I’ll order the same: là Tôi cũng món tương tự

tieng-anh-giao-tiep-trong-bua-an-cac-cau-don-gian-va-thong-dung-so-3
hững câu nói tiếng Anh ăn uống, giao tiếp nhẹ nhàng

– Bring me two beers, please!: là Mang cho tôi 2 cốc bia nhé!

– For me one bottle of wine: là Cho tôi 1 chai rượu.

– Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ finish: là Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?

– I’ll order dessert later: là Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.

– Nothing else, thank you: là Thế thôi, cảm ơn!

– How long will it take?: là Sẽ mất bao lâu?

– Could I see the dessert menu?: là Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

– Thanks. That was delicious: là Cảm ơn, rất ngon!

– The food was delicious: là Thức ăn ngon!

– This isn’t what I ordered: là Đây không phải thứ tôi gọi.

– This is too salty: là Món này mặn quá!

– This doesn’t taste right: là Món này không đúng vị.

– We’ve been waiting a long time: là Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.

– Is our meal on its way?: là Món của chúng tôi đã được làm chưa?

– Will our food belong?: là Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

– I’ll have a pint of lager/ bitter/ two glass of red wine/ an orange juice/ two cup of coffee…: là Cho tôi 1 panh bia nhẹ/ bia đắng/ 2 cốc rượu vang đỏ/ 1 nước cam/ 2 tách cà phê…

– No ice/ a little ice/ lots of ice, please: là Đừng cho đá/ cho ít đá/ cho tôi nhiều đá.

– I’ll have four beers, please: là Cho tôi 4 cốc bia.

– House wine is fine: là Cho tôi loại rượu của quán là được rồi

– I’ll have the same, please: là Cho tôi giống thế

– Cheers!: là Chúc mừng khi nâng cốc

– Are you still serving drinks: là Các bạn còn phục vụ đồ uống không?

– Last orders!: là Lượt gọi cuối cùng!

– Do you serve food?: là Ở đây có phục vụ đồ ăn không?

– A packet of crisps with cheese and onion, please: là Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn vị pho mát và hành tây.

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bữa ăn thông dụng. Hi vọng với bài viết này các bạn sẽ có thêm tư liệu để đánh giá và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể xem qua các khóa học của Trung tâm Anh ngữ Aten để tìm ra những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé.

Xem thêm: Tuyển tập các đoạn tiếng Anh giao tiếp hằng ngày 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài