Tìm hiểu ngữ pháp danh từ trừu tượng trong tiếng anh

Danh từ trừu tượng trong tiếng anh là gì? Đây là những từ không thể nhìn thấy, chạm vào hoặc đếm được. Đừng lo lắng, Aten English sẽ gửi đến bạn bài viết về danh từ trừu tượng trong tiếng anh dưới đây. 

Danh từ trừu tượng trong tiếng anh là gì?

Danh từ trừu tượng trong tiếng anh, còn được gọi là abstract nouns, dùng để diễn tả các khái niệm hoặc bản chất trừu tượng mà không thể định lượng bằng cách sử dụng giác quan. Những danh từ này không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, nhưng chúng ta có ý thức về sự tồn tại của chúng. Danh từ trừu tượng tồn tại vô hình theo một cách mà chúng ta không thể tiếp xúc trực tiếp với chúng thông qua các giác quan của chúng ta.

tim-hieu-ngu-phap-danh-tu-truu-tuong-trong-tieng-anh-1
Danh từ trừu tượng trong tiếng anh là gì?

Ví dụ, chúng ta có thể lấy từ “Cat” để chỉ một con mèo. Vì đây là một sự vật hiện diện mà chúng ta có thể nhìn thấy và chạm vào, nên “Cat” không phải là một danh từ trừu tượng, mà được gọi là danh từ cụ thể. Tuy nhiên, từ “Luck” (May mắn) đề cập đến một khái niệm phức tạp về khả năng các sự kiện tốt hoặc xấu sẽ xảy ra với một người. Vì vậy, “Luck” là một danh từ trừu tượng, vì nó đề cập đến một khái niệm không vật thể mà chúng ta không thể trải nghiệm trực tiếp qua các giác quan của chúng ta.

Cách nhận biết danh từ trừu tượng như thế nào?

Để nhận biết danh từ trừu tượng, có một số đặc điểm chung bạn có thể chú ý:

tim-hieu-ngu-phap-danh-tu-truu-tuong-trong-tieng-anh-2
Cách nhận biết danh từ trừu tượng như thế nào?
  • Danh từ trừu tượng diễn tả các khái niệm, bản chất hoặc tình trạng không thể nhìn thấy, chạm vào, ngửi hay nghe thấy bằng các giác quan của chúng ta. Chúng không có hình dạng, âm thanh hoặc mùi hương cụ thể.

Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), time (thời gian), courage (can đảm), beauty (sắc đẹp)

  • Danh từ trừu tượng thường diễn tả các khái niệm, ý tưởng hoặc tình cảm. Chúng thường không chỉ đơn giản mô tả một vật thể cụ thể mà thường mang tính chất trừu tượng và sâu sắc hơn.

Ví dụ: freedom (sự tự do), justice (công bằng), hope (hy vọng), knowledge (tri thức), success (thành công)

  • Hầu hết danh từ trừu tượng không có dạng số ít hay số nhiều. Chúng không được đếm bằng các số từ hoặc không được sử dụng với mạo từ “a” hay “an”.

Ví dụ: advice (lời khuyên), information (thông tin), patience (kiên nhẫn), courage (can đảm)

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không phải tất cả các danh từ trừu tượng đều đáp ứng đầy đủ các đặc điểm trên. Một số danh từ có thể có một số dạng số (như “happinesses” – các hạnh phúc), hoặc có thể sử dụng mạo từ “a” hoặc “an” trong một số trường hợp cụ thể. Điều quan trọng là hiểu ý nghĩa và bản chất của từng danh từ trong ngữ cảnh sử dụng.

Danh từ trừu tượng đại diện cho gì?

Danh từ trừu tượng có thể đại diện cho một loạt những khía cạnh không nhất thiết phải được trải nghiệm qua các giác quan. Chúng bao gồm các hoạt động, cảm xúc, đức tính, thói xấu, áp lực, hệ tư tưởng, tôn giáo, thái độ, thời gian, khoảng cách và nghề nghiệp.

tim-hieu-ngu-phap-danh-tu-truu-tuong-trong-tieng-anh-3
Danh từ trừu tượng đại diện cho gì?

Emotions/Feelings: Cảm xúc

Vui, buồn, hy vọng, mong muốn… là những cảm xúc mà chúng ta trải qua hàng ngày. Dù chúng ta thường nói rằng chúng ta “cảm thấy”, nhưng thực tế chúng ta không định nghĩa nó theo nghĩa đen, mà thường biểu hiện bằng những từ ngữ mang tính trừu tượng. Ví dụ, khi đọc một cuốn sách hay xem một bộ phim, chúng ta có thể thấy nhân vật chính trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, làm cho tác phẩm đó trở nên hấp dẫn. Chúng ta không thể nắm “hạnh phúc” trong tay hay xem một “nỗi day dứt” từ kết cục của bộ phim đó.

Ví dụ: happiness (hạnh phúc), sadness (buồn), anger (tức giận), surprise (bất ngờ), disgust (kinh tởm), joy (vui mừng), fear (sợ hãi), anxiety (lo lắng), hope (hi vọng)…

Personality Attributes: Đặc điểm tính cách

Tính từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi để miêu tả tính cách là một trong những loại tính từ phổ biến. Tuy nhiên, khi tự giới thiệu bản thân hoặc mô tả người khác, chúng ta thường chỉ sử dụng những tính từ như funny, handsome, good, smart… để miêu tả tính cách của con người. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, danh từ trừu tượng được sử dụng để nhấn mạnh hơn vào các đặc điểm tính cách, vì chúng thể hiện quan điểm của người nói và tạo kết nối trong cuộc trò chuyện với nhiều người.

Ví dụ: Generosity (sự hào phóng), bravery (sự dũng cảm), cowardice (sự nhát gan), courage (sự can đảm), patience (sự kiên nhẫn), judgement (sự đánh giá), goodness (sự tốt lành)…

Ideals/Concepts: Ý tưởng, khái niệm

Chính là loại danh từ mang ý nghĩa trừu tượng như đã được mô tả trong phần định nghĩa. Đây là những danh từ không chỉ đề cập đến vật thể, chất liệu hay đơn vị cụ thể, mà còn biểu thị các khái niệm liên quan đến các khía cạnh trừu tượng như ý tưởng, đạo đức, khả năng, thói quen, quan hệ, thái độ, cuộc sống, ý thức, tinh thần, mục đích, phương châm, chủ trương, biện pháp, ý kiến, cảm tưởng…

Ví dụ: charity (từ thiện), culture (văn hóa), energy (năng lượng),…

Events/Movements: Sự kiện, diễn biến

Danh từ chỉ trạng thái là những từ chỉ sự trạng thái không thể nhìn thấy bên ngoài (nội tâm), hoặc là những sự trạng thái mà chúng ta không có khả năng kiểm soát (sống, chết,…)

Ví dụ: Chaos (hỗn loạn), freedom (tự do), luxury (sang trọng), peace (hòa bình), misery (đau khổ),…

Danh từ chỉ sự kiện là những từ chỉ một sự kiện diễn ra trong cuộc sống xung quanh chúng ta.

Ví dụ: Birthday (sinh nhật), holiday (ngày nghỉ), marriage (hôn nhân),…

xem thêm: Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp như thế nào cho đúng

Các câu ví dụ về danh từ trừu tượng trong tiếng Anh?

  • Fear (Sự sợ hãi)

She is afraid of heights. (Cô ấy sợ độ cao).

Hope (Sự hy vọng)

Having hopes and dreams is great, but it’s important to live in the present and make the most of today because it only happens once.

  • Generosity (Sự hào phóng)

The generosity of people makes the world a special place.

  • Bravery (Sự dũng cảm)

Bravery is not always about extraordinary feats. It is a skill that is developed and refined over time.

Based on their nature and characteristics, nouns in English are divided into two types: abstract nouns and concrete nouns. Abstract nouns contrast with concrete nouns. While abstract nouns represent things that cannot be experienced physically, concrete nouns refer to specific objects or phenomena that can be perceived through the senses, such as seeing, touching, hearing, tasting, and smelling.

  • Examples of concrete nouns: Chair, table, dog, tree.

In reality, many people think that concrete nouns have to be countable and tangible, but that is not the case. As long as the noun can be perceived through one of the senses mentioned above, it can be considered a concrete noun.

Danh từ trừu tượng trong tiếng anh không khó như bạn nghĩ. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và hiểu cách sử dụng các loại danh từ này. Nếu bạn đang tìm hiểu về cách học ngữ pháp tiếng Anh, hãy xem qua khóa học tiếng anh online tại Aten nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài