Tính từ tiếng Anh hay và thông dụng là “vũ khí” tối tân giúp bạn làm phong phú vốn từ trong các bài thi tiếng Anh. Hôm nay sẽ cùng Aten English chia sẻ cho bạn một số dạng tính từ tiếng Anh hay không nên bỏ qua để học và thi hiệu quả hơn nhé!
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ tiếng Anh là từ dùng để mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc tính cách con người, sự vật và hiện tượng. Bên cạnh đó, tình từ được sử dụng với vai trò bổ trợ cho danh từ.
Ví dụ:
She is very beautiful. (cô ấy rất xinh đẹp.)
This box is too large, I can’t move it. (Cái hộp này to quá, tôi không chuyển nó được.)
Tính từ tiếng Anh thường đứng ở đâu
Tính từ đứng trước danh từ
Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. Khi này, tính từ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Việc này giúp danh từ được miêu tả chi tiết và cụ thể hơn cho người đọc dễ hình dung.
Ví dụ:
A red car (một cái ô tô màu đỏ)
A big hat (một chiếc mũ lớn)
Lưu ý: Trong trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì bạn cần sắp xếp chúng theo thứ tự sau:
Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Ví dụ:
A small old notebook. (Một quyển vở cũ nhỏ.)
Expensive old green car. (Chiếc xe màu xanh lá cũ đắt tiền.)
Tính từ đứng sau động từ
Tính từ chỉ có thể đứng sau một số động từ đặc biệt như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,… Chúng mang ý nghĩa bổ trợ thông tin cho động từ và chủ thể được nhắc đến.
Ví dụ:
This pasta taste delicious. (Món pasta này ngon quá.)
Suzie becomes happy after coming back home. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi trở về nhà.)
Tính từ đứng sau danh từ
Không chỉ đứng trước danh từ mà trong một số trường hợp đặc biệt tính từ còn đứng sau danh từ bất định và mang ý nghĩa bổ trợ cho nó.
Các danh từ bất định như: something, nothing, anything, someone, anyone,…
Ví dụ:
This road is 70 km long (Con đường này dài 70km.)
There is nothing good down here. (Không có gì tốt dưới đó cả.)
Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Tính từ miêu tả
Miêu tả chung cho các sự vật sự việc: nice, small, big, large, beautiful, tall, thin,….
Miêu tả cụ thể: tính từ được hình thành từ danh từ riêng: Vietnamese, Chinese, Japanese, American,…
Tính từ dùng để phân loại
Tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn).
- Chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,…
- Tính từ xác định: Same, such, similar,…
- Mạo từ: a, an, the
- Đại từ được sử dụng như tính từ: this, my, his, their, which, that, her, our,…
Trật tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh
Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc theo đúng thứ tự: O-S-SH-A-C-O-M. Cụ thể:
O – Opinion
Là các tính từ chỉ quan điểm, ý kiến cá nhân, nhận định hay thái độ về danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: nice, good, excellent, brave…
S – Size
Là các tính từ liên quan đến kích thước, kích cỡ chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.
Ví dụ: Huge, tall, small, big,…
A – Age
Là tính từ chỉ về độ tuổi, độ lâu năm của các danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: new, old, young,…
SH – Shape
Tính từ chỉ hình khối, hình dạng của các danh từ
Ví dụ: square, round,…
C – Color
Tính từ chỉ các sắc thái màu sắc
Ví dụ: red, pink, green, blue,…
O – Original
Tính từ xác định được nguồn gốc sự vật, sự việc hay tính từ riêng
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, Chinese
M – Material
Chất liệu làm nên danh từ
Ví dụ: wood, linen, cotton, plastic….
P – Purpose
Tính từ chỉ mục đich, ý nghĩa
Ví dụ: working, sport,…
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi
Cách nhận biết tính từ
Hầu hết các tính từ đều có thể nhận biết như sau, Tính từ tiếng Anh hay có thể giúp bạn nhận biết và sử dụng:
- Tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
-
Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
-
Tận cùng là “-ing”: interesting, charming, exciting,…
- Tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
-
Tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
-
Tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
-
Tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
-
Tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
- Tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
- Tận cùng là “-y”: sunny, funny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
Một số tính từ tiếng Anh hay dùng
Tính từ ngắn: nice, small, big, tall, large, huge, rare, pure, shy, short, fast, mad, soft,…
Tính từ dài: beautiful, carefull, famous, available, different, united, basic, additional, expensive, interesting, gorgeous, polite, responsible, romantic, serious, skilful, intelligent, humble, …
Trên đây là một số tính từ tiếng Anh hay và thông dụng bạn nên nắm rõ. Biết cách sử dụng và sắp xếp chúng đúng sẽ hỗ trợ bạn củng cố kiến thức từ vựng tốt hơn. Chúc các bạn ôn tập tốt và hoàn thành tốt các bài thi tiếng Anh sắp tới!
Xem thêm: Dynamic và stative verbs là gì?