Toàn bộ kiến thức về cấu trúc have to trong tiếng Anh

“You must do this.” “You have to do this.”Các bạn có thể nhận ra sự khác biệt về nghĩa giữa hai câu không? Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng lo lắng, vì ở phần tiếp theo, Aten English sẽ chỉ cho các bạn tất cả những điều cần biết về cấu trúc have to. Hãy cùng khám phá cách sử dụng “have to” và những điểm khác nhau so với cấu trúc “must.”

Cấu trúc have to là cấu trúc gì?

Cấu trúc “have to” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một nghĩa bắt buộc hoặc nghĩa phải làm gì đó. Nó thể hiện một yêu cầu, nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải thực hiện một hành động hoặc hoạt động cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt một điều kiện, một luật lệ, hoặc một quy tắc cần phải tuân thủ.

toan-bo-kien-thuc-ve-cau-truc-have-to-trong-tieng-anh-1
Cấu trúc have to là cấu trúc gì?

Cấu trúc “have to” thường được hình thành bằng cách sử dụng động từ “have” theo sau là “to” và động từ nguyên thể (infinitive) của động từ thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • I have to study for the exam tomorrow. (Tôi phải học bài cho kỳ thi ngày mai.)
  • They have to wear uniforms at school. (Họ phải mặc đồng phục ở trường.)
  • He has to finish the report by the end of the day. (Anh ấy phải hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.)

Cách dùng cấu trúc have to trong Ta 

Cấu trúc have to trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả nghĩa bắt buộc hoặc nghĩa phải làm gì đó. Đây là một số cách thức sử dụng cấu trúc “have to” trong tiếng Anh:

  • Diễn tả nghĩa bắt buộc và nghĩa phải làm:

I have to wake up early tomorrow. (Tôi phải thức dậy sớm vào ngày mai.)

Students have to do their homework every day. (Học sinh phải làm bài tập về nhà hàng ngày.)

  • Diễn tả yêu cầu và quy định:

Visitors have to show their ID at the security checkpoint. (Khách thăm phải xuất trình giấy tờ tùy thân tại trạm kiểm soát an ninh.)

Employees have to follow the company’s dress code. (Nhân viên phải tuân theo quy định về trang phục của công ty.)

  • Diễn tả sự cần thiết hoặc khuyến khích:

You have to take care of your health. (Bạn nên chăm sóc sức khỏe của mình.)

We have to be more environmentally friendly. (Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường hơn.)

  • Cấu trúc phủ định với “do not” hoặc “don’t”:

She doesn’t have to work on weekends. (Cô ấy không phải làm việc vào cuối tuần.)

They don’t have to attend the meeting if they don’t want to. (Họ không cần tham dự cuộc họp nếu không muốn.)

  • Diễn tả một hành động không được phép:

You can’t smoke here; it’s a non-smoking area. (Bạn không thể hút thuốc ở đây; đây là khu vực không hút thuốc.)

Lưu ý rằng cấu trúc “have to” cũng có thể thay đổi về thì và ngôi số để phù hợp với ngữ cảnh và thời gian diễn ra câu chuyện. Ví dụ, “had to” được sử dụng để diễn tả nghĩa bắt buộc trong quá khứ và “will have to” được sử dụng để diễn tả tương lai.

Phủ định của cấu trúc have to trong Tiếng Anh 

Phủ định của cấu trúc “have to” trong tiếng Anh được thể hiện bằng cách thêm “do not” hoặc “does not” (trong trường hợp ngôi số ngôi thứ ba số ít) trước “have to.” Cụ thể:

toan-bo-kien-thuc-ve-cau-truc-have-to-trong-tieng-anh-2
Phủ định của cấu trúc have to trong Tiếng Anh 

Đối với ngôi số I, you, we, they (ngôi số thứ nhất và thứ hai, và số nhiều):

  • Phủ định với “do not” (don’t):

Ví dụ: I don’t have to go to the meeting. (Tôi không phải đi đến cuộc họp.)

They don’t have to clean the house today. (Họ không phải dọn dẹp nhà hôm nay.)

Đối với ngôi số he, she, it (ngôi số ba số ít):

  • Phủ định với “does not” (doesn’t):

Ví dụ: He doesn’t have to work on Saturdays. (Anh ấy không phải làm việc vào thứ Bảy.)

She doesn’t have to take the exam again. (Cô ấy không phải thi lại bài kiểm tra.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dạng viết tắt của “have not” và “has not” là “haven’t” và “hasn’t” khi nói và viết thông tục trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

I haven’t finished my assignment yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập của mình.)

She hasn’t visited her grandparents for a long time. (Cô ấy đã lâu không thăm ông bà.)

Phân biệt cấu trúc have to và must bạn nên biết 

Cấu trúc “have to” và “must” đều được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả nghĩa bắt buộc hoặc nghĩa phải làm một việc gì đó. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:

toan-bo-kien-thuc-ve-cau-truc-have-to-trong-tieng-anh-3
Phân biệt cấu trúc have to và must bạn nên biết 
  • Cấu trúc:

“Have to”: Cấu trúc này sử dụng động từ “have” theo sau là “to” và động từ nguyên thể (infinitive) của động từ thực hiện hành động.

“Must”: Cấu trúc này sử dụng trực tiếp động từ “must” theo sau là động từ nguyên thể (infinitive) của động từ thực hiện hành động.

  • Trợ động từ :

“Have to”: Cấu trúc này sử dụng động từ trợ giúp “have” và thay đổi theo ngôi và thì (have, has, had).

“Must”: Cấu trúc này không sử dụng động từ trợ giúp và không thay đổi theo ngôi và thì, chỉ có một dạng duy nhất là “must.”

  • Cách dùng: Khả năng và ý muốn:

“Have to”: Thể hiện một nghĩa bắt buộc hoặc nghĩa phải làm dựa trên yêu cầu nội tại hoặc ngữ cảnh bên ngoài.

Ví dụ: I have to attend the meeting. (Tôi phải tham gia cuộc họp.)

“Must”: Thể hiện một nghĩa bắt buộc mạnh mẽ hơn và xuất phát từ ý muốn hoặc quy tắc nội tại của người nói.

Ví dụ: You must follow the rules. (Bạn phải tuân thủ quy tắc.)

  • Phủ định:

“Have to”: Phủ định bằng cách thêm “do not” (don’t) hoặc “does not” (doesn’t) trước “have to.”

Ví dụ: I don’t have to go to the party. (Tôi không cần phải đến buổi tiệc.)

“Must”: Phủ định bằng cách thêm “must not” hoặc viết tắt “mustn’t.”

Ví dụ: You mustn’t be late for the appointment. (Bạn không được đến trễ cuộc hẹn.)

  • Dạng quá khứ:

“Have to”: Có dạng quá khứ là “had to,” diễn tả nghĩa bắt buộc trong quá khứ.

Ví dụ: We had to finish the project last week. (Chúng ta đã phải hoàn thành dự án vào tuần trước.)

“Must”: Không có dạng quá khứ riêng, thường được thay thế bằng “had to” khi diễn tả nghĩa bắt buộc trong quá khứ.

Dù có điểm tương đồng trong việc diễn tả nghĩa bắt buộc, “have to” và “must” vẫn có sự khác biệt về cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng. Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn của người nói.

xem thêm: Cấu trúc demand that trong ngữ pháp tiếng Anh

Bài tập cấu trúc have to

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc “have to” để bạn thực hành:

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “have to”:

I ____________ (do) my homework every day.

She ____________ (get up) early for work.

They ____________ (attend) the meeting at 9 AM.

We ____________ (study) for the exam next week.

He ____________ (clean) his room regularly.

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định bằng cách sử dụng “do not” hoặc “does not”:

You have to submit the report by tomorrow.

She has to finish the project before the deadline.

We have to attend the seminar on Friday.

They have to complete the tasks on time.

He has to study for the test.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau với dạng quá khứ của “have to” là “had to”:

She ____________ (go) to the doctor because she was sick.

We ____________ (take) an English test last week.

He ____________ (finish) the work before leaving the office.

They ____________ (attend) the training session yesterday.

I ____________ (meet) with the manager this morning.

Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

You ____________ to wear a helmet when riding a motorcycle.

The children ____________ to do their homework before playing games.

We ____________ to bring our identification to the event.

He ____________ to complete the online registration process.

She ____________ to arrive at the airport two hours before the flight.

Đáp án:

Bài tập 1:

I have to do my homework every day.

She has to get up early for work.

They have to attend the meeting at 9 AM.

We have to study for the exam next week.

He has to clean his room regularly.

Bài tập 2:

You do not have to submit the report by tomorrow.

She does not have to finish the project before the deadline.

We do not have to attend the seminar on Friday.

They do not have to complete the tasks on time.

He does not have to study for the test.

Bài tập 3:

She had to go to the doctor because she was sick.

We had to take an English test last week.

He had to finish the work before leaving the office.

They had to attend the training session yesterday.

I had to meet with the manager this morning.

Bài tập 4:

You have to wear a helmet when riding a motorcycle.

The children have to do their homework before playing games.

We have to bring our identification to the event.

He has to complete the online registration process.

She has to arrive at the airport two hours before the flight.

Dưới đây là tóm tắt kiến thức đầy đủ về cấu trúc have to. Bên cạnh việc củng cố kiến thức ngữ pháp, bạn cũng nên rèn luyện kỹ năng nghe tiếng Anh để tiếp cận tiếng Anh một cách tự tin và nhanh chóng với khóa học tiếng anh online tại Aten nhé. Đừng quên theo dõi các bài viết của Aten để khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài