Khi bắt đầu luyện giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, hãy chọn lọc từ vựng cẩn thận. Học những từ thông dụng nhất để tiến bộ nhanh chóng!
100 từ tiếng Anh thông dụng nhất [có phiên âm]
Tiếng Anh có hàng trăm ngàn từ, nhưng chỉ cần biết khoảng 3000 từ để giao tiếp một cách thành thạo. Hãy tập trung vào những từ vựng quan trọng nhất và cần thiết nhất cho cuộc sống hàng ngày!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | theo đuổi |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
Attend | /əˈtend/ | tham dự |
Continue | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
Succeed | /səkˈsiːd/ | thành công |
Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
Call | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
Know | /nəʊ/ | biết |
Tell | /tel/ | kể (cho ai) |
Spell | /spel/ | đánh vần |
Live | /lɪv/ | sinh sống |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
Sign | /saɪn/ | ký tên |
Open | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
Offer | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
Spend | /spend/ | tiêu tiền |
Save | /seɪv/ | tiết kiệm |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn |
Owe | /əʊ/ | nợ |
Lend | /lend/ | cho vay |
Raise | /reɪz/ | tăng |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm |
Throw | /θrəʊ/ | ném |
Lack | /læk/ | thiếu |
Build | /bɪld/ | xây |
Face | /feɪs/ | hướng về |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
Share | /ʃeər/ | chia sẻ |
Inform | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Book | /bʊk/ | đặt chỗ |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
Try | /traɪ/ | thử |
Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
Taste | /teɪst/ | nếm thử |
Hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
Party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
Expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
Believe | /bɪˈliːv/ | tin |
Mean | /miːn/ | có ý định |
Surprise | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
Control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
Persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
Approach | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
Last | /lɑːst/ | kéo dài |
Boil | /bɔɪl/ | luộc |
Grill | /ɡrɪl/ | nướng |
Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Stir-fry | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
Serve | /sɜːv/ | phục vụ |
Pour | /pɔːr/ | rót |
Stir | /stɜːr/ | khuấy |
Add | /æd/ | thêm |
Roast | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
Stay | /steɪ/ | giữ nguyên |
Snack | /snæk/ | ăn vặt |
Breathe | /briːð/ | thở |
Mix | /mɪks/ | trộn |
Spoil | /spɔɪl/ | bị hỏng |
Plant | /plɑːnt/ | trồng |
Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
Pickle | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
Grow | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
Rely | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
Surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
Care | /keər/ | quan tâm |
Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
Prevent | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
Injure | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
Bleed | /bliːd/ | chảy máu |
Hurt | /hɜːt/ | làm bị đau |
Suffer | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
Ease | /iːz/ | xoa dịu |
Consider | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
Cách học 100 từ vựng tiếng Anh hiệu quả và nhớ lâu
Ngoài việc nắm vững 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng cùng ví dụ để hỗ trợ giao tiếp, bạn cũng cần áp dụng những phương pháp học từ vựng tiếng Anh dưới đây. Đây là những cách học được nhiều người tin dùng, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và lâu dài.
1. Học 100 từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề
Thật khó để tự đặt mình vào việc nhớ những điều mình không thích. Vì thế, hãy tạo động lực khi học từ vựng bằng cách bắt đầu với những chủ đề mà bạn quan tâm, thấy thú vị. Bằng cách này, bạn sẽ dễ dàng học được không chỉ 100 từ tiếng Anh phổ biến theo chủ đề đó mà còn nhiều từ khác liên quan, giúp nâng cao vốn từ của mình một cách nhanh chóng.
Bên cạnh đó, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề cũng giúp các từ có mối liên kết với nhau. Nhờ đó, việc ghi nhớ và sử dụng trong giao tiếp sẽ trở nên thuận lợi hơn nhiều.
2. Học 100 danh từ tiếng Anh phổ biến bằng âm thanh, hình ảnh
Não bộ của con người thường nhớ những sự vật, sự kiện kèm theo hình ảnh hoặc âm thanh tốt hơn so với việc chỉ đọc văn bản. Vì vậy, thay vì học từ vựng tiếng Anh một cách cơ bản thông qua việc ghi chép, hãy cố gắng kết nối ý nghĩa của từ với các hình ảnh hoặc âm thanh tương ứng. Bằng cách này, việc học 100 từ tiếng Anh phổ biến hoặc nhiều hơn sẽ không còn là thách thức lớn với bạn nữa.
Bài tập về 100 từ tiếng Anh phổ biến nhất [có đáp án]
Bài tập: Lựa chọn từ sau và điền vào chỗ trống:
Follow – Understand – Improve – Communication – Attend
1. I will … his project closely
2. I don’t … what she’s saying
3. Her … skills are too numb
4. She will … my graduation
5. Our company will plan to … the working efficienc
Đáp án:
1. follow
2. understand
3. communication
4. attend
5. improve
Chỉ cần thuộc vững 100 từ tiếng Anh phổ biến bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình tiến bộ đáng kể. Tất nhiên, việc thuộc 100 từ chỉ là bước đầu, bạn cần hơn thế để có thể giao tiếp thành thạo như người bản xứ. Đó là lý do bạn cần sự hỗ trợ từ Aten – ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Truy cập ngay https://vn.Aten/ để tìm hiểu thêm về Aten và nhận những ưu đãi đặc biệt dành riêng cho bạn nhé!
1. Các từ tiếng Anh phổ biến nhất là gì?
1. Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi – 2. Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu – 3. Improve /ɪmˈpruːv/ – cải thiện
4. Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp – 5. Attend /əˈtend/ tham dự….
2. Cách nhớ 100 danh từ tiếng Anh phổ biến?
1. Học theo chủ đề – 2. Học bằng âm thanh, hình ảnh – 3. Ghi nhớ qua Flashcard – 4. Sử dụng vào thực tế