Tổng Hợp 104+ Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất [2024]

Trong tiếng Anh, có những cặp từ nào đồng nghĩa phổ biến?

Liệu có phải mọi cặp từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau không?

Trong bài viết này, hãy cùng Aten khám phá mọi điều về các từ đồng nghĩa tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau!

A – Ý Nghĩa của Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh

Giống như các từ tương đương trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) là những từ có văn phong, cách viết khác nhau nhưng mang ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.

Ví dụ:

Tall – High (cao)

pretty – beautiful (xinh đẹp)

B – Phân Loại Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh

Mặc dù một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau, nhưng lại được sử dụng trong ngữ cảnh và cách thức biểu đạt khác nhau. Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân loại dựa trên mức độ tương đồng về ý nghĩa.

1 – Từ Đồng Nghĩa Hoàn Toàn

Từ đồng nghĩa hoàn toàn (hay còn được gọi là từ đồng nghĩa tuyệt đối) là những từ có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, rất ít từ đồng nghĩa hoàn toàn được tìm thấy.

Ví dụ:

mother tongue – mother language (tiếng mẹ đẻ)

motherland – fatherland (quê hương)

2 – Từ Đồng Nghĩa Tương Đối Trong Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh là những từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh hoặc biểu cảm. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng thể hiện được ý nghĩa giống hệt nhau trong mọi tình huống.

  • Từ Đồng Nghĩa Theo Ngữ Điệu: Các từ đồng nghĩa theo ngữ điệu không thể thay thế cho nhau. Những từ này có cùng một ý nghĩa tổng quát nhưng thường có các đặc điểm riêng biệt về cách diễn đạt mức độ hoặc ngữ điệu của người nói.

Ví dụ: Stare – Look – Gaze – Glance

Look: nhìn (chung)

Glance: liếc qua nhanh chóng

Stare: nhìn chăm chú, tò mò đánh giá ai đó.

Gaze: nhìn không thể rời mắt vì ngưỡng mộ hoặc quá ngạc nhiên.

  • Từ Đồng Nghĩa Sắc Thái cũng tương tự như ngữ điệu, có cách sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh. Trong một nhóm từ đồng nghĩa sắc thái thường có một từ trung tâm, trung tính. Những từ còn lại chung ý nghĩa, nhưng có sắc thái khác nhau.

Ví dụ: mom – mother; dad – father.

Trong đó, các từ “mom” hoặc “dad” thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày, trong khi “mother” và “father” mang sắc thái trang trọng, chỉn chu hơn.

  • Từ Đồng Nghĩa Tu Từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng khác nhau cả về ngữ điệu và sắc thái.

Ví dụ: (to) dismiss – (to) fire – (to) sack

(to) dismiss (trung tính): cho ra đi

(to) fire: bị sa thải

(to) sack: bị đuổi đi

  • Từ Đồng Nghĩa Vùng Lãnh Thổ là những từ thể hiện cùng một ý nghĩa. Nhưng ở các khu vực khác nhau sẽ sử dụng các từ khác nhau.

Ví dụ: Từ “vỉa hè” ở Mỹ gọi là “sidewalk”, ở Anh và các nước khác gọi là “pavement”.

Một số từ đồng nghĩa vùng lãnh thổ khác có thể kể đến như:

Anh – Mỹ Anh – Anh
Mùa thu fall autumn
áo may-ô undershirt vest
nhà vệ sinh rest room toilet
áo gile mặc bên trong bộ suit vest waistcoat
bãi đỗ xe parking lot car park
giày thể thao sneakers trainers
rạp chiếu phim movie theater cinema
áo len chui đầu sweater jumper
hiệu sách bookstore bookshop
  • Uyển Ngữ (hay Mỹ Từ) là những từ được sử dụng khi muốn nói giảm nói tránh. Các từ đồng nghĩa mỹ từ thường có sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn, giúp giảm cảm giác bối rối hoặc khó chịu cho người nghe.

Ví dụ:

the underprivileged (người có hoàn cảnh khó khăn) – the poor (người nghèo)

Redundant (nhân sự cắt giảm) – be out of job/ unemployment (mất việc, thất nghiệp)

Die (chết) – breathe one’s last (trút hơi thở cuối cùng)

C – Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Cặp Từ Đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa đôi khi gây khó khăn, đôi khi lại dễ dàng. Dưới đây là một số sai lầm thường gặp mà người học thường mắc phải khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.

1 – Sai Lầm Về Ngữ Pháp

Từ có ý nghĩa tương đương nhau, nhưng cấu trúc ngữ pháp lại khác biệt. Nhiều người học khi thay thế các từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh thường quên điều chỉnh cấu trúc ngữ pháp đi kèm.

Ví dụ:

The author purports that tobacco is harmful.

Động từ “purport” có nghĩa là “tỏ ra là, tự cho là, có vẻ là” và thường được sử dụng với cấu trúc ngữ pháp purport to be/have smt.

Dưới đây là cách sử dụng đúng của “purport”

The document purports to be an official statement.

(Tài liệu đó có vẻ là một lời tuyên bố chính thức)

Trong ví dụ số 1, nên dùng từ “claim” (quả quyết, khẳng định, tuyên bố) thay vì “purport”, mặc dù 2 từ này có ý nghĩa tương tự nhau:

The author claims that tobacco is harmful.

(Tác giả quả quyết rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ)

2 – Sai Lầm Về Ngữ Nghĩa

Sai sót về ngữ nghĩa là một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Điều này xảy ra khi người học hiểu sai ý nghĩa của các từ đồng nghĩa được sử dụng trong câu.

Ví dụ:

Khi muốn diễn đạt ý “bị thương, bị tổn thương”, ta có 2 từ “damage” và “injured”.

Để mô tả việc ai đó bị thương trong một vụ tai nạn, rất nhiều người học thường viết/nói:

“I was badly damaged in the accident” => Sai

  • Damage: chỉ dùng để nói về sự vật.
  • Bị thương: chỉ dành cho người.

Vì vậy, cách sử dụng đúng là:

“I was badly injured in the accident.”

(Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.

“My car was badly damaged in the accident.”

(Xe của tôi hỏng hóc nặng sau vụ tai nạn.)

3 – Sai lầm về kết hợp

Nếu không sử dụng thường xuyên, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa. Rất nhiều cặp từ đồng nghĩa có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, nhưng không phải lúc nào cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như nhau.

Ví dụ: large/big, buy/get, ask/ question.

You’ve made a big mistake.

You’ve made a large mistake.

Về mặt ngữ pháp, “một sai lầm lớn” không sai, nhưng khi nói và sử dụng, người ta thường dùng “một sai lầm to lớn” hơn.

D – Tổng Hợp Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh

1 – Danh từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa tiếng Việt
Transportation Vehicles Phương tiện
Law Regulation, Rule, Principle Luật
Chance Opportunity Cơ hội
Route Road, Track Tuyển dụng
Shipment Delivery Sự giao hàng
Improvement Innovation, Development Sự cải tiến
Downtown City center Trung tâm thành phố
Applicant Candidate Ứng viên
Energy Power Năng lượng
Brochure Booklet, Leaflet Tờ rơi quảng cáo
People Citizens, Inhabitants Cư dân
Signature Autograph Chữ ký
Traveler Commuters Người đi lại
Employee Staff Nhân viên
a warm welcome an enthusiastic reception sự đón tiếp nồng hậu
Carpet Rugs thảm
Mishaps accidents rủi ro
Starvation malnutrition suy dinh dưỡng, thiếu ăn
Dawn beginning sự bắt đầu
Wanderers vagabonds kẻ lang thang, người bộ hành
Installment monthly payment trả góp
Drought aridity hạn hán
Heritage tradition di sản văn hoá
Augmentation increase sự tăng thêm
Obstacle impediment vật cản, sự cản trở
Instance situation trường hợp

2 – Động từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
Like Enjoy Yêu thích
Visit Come round to Ghé thăm
Confirm Bear out Xác nhận
Suggest Put forward, Get across Đề nghị
Delay Postpone Trì hoãn
Supply Provide Cung cấp
Distribute Give out Phân bổ
Remember Look back on Nhớ lại
Continue Carry out Tiếp tục
Announce Inform, Notify Thông báo
Figure out Work out, Find out Tìm ra
Arrive Reach, Show up Đến nơi
Happen Come about Xảy ra
Discuss Talk over Thảo luận
Raise Bring up Nuôi nấng
Decrease Cut, Reduce Cắt giảm
Extinguish Put out Dập tắt
Tidy Clean, Clear Up Dọn dẹp
Execute Carry out Tiến hành
Cancel Abort, Call off Hủy lịch
Buy Purchase Mua
Book Reserve Đặt trước
Require Ask for, Need Cần, đòi hỏi
Refuse Turn down Từ chối
Seek Look for, Search for Tìm kiếm
Omit Leave out Bỏ
to be underway to be on air (sắp) lên sóng
to be the same as to be familiar with giống với
to be at variance with to be different from khác với
Lose one’s temper become very angry giận dữ, mất bình tĩnh
Display exhibit triển lãm, trưng bày
Didn’t bat an eyelid didn’t show surprise không hề bất ngờ, không bị shock
Flock come in large number tụ tập
Classify categorize phân mẫu
To make it likely or certain guarantee đảm bảo
Hold good remains giữ vững
Denote signifies chỉ rõ, biểu thị
Resulted from ensued Do, kết quả từ
Turn up arrive đến
Proclaim declare tuyên bố
Holding back prevent sb from doing st ngăn cản ai đó làm gì
Interpret understand Hiểu, giảng giải
Acclaim praise tung hô, khen ngợi
Collapsed fell down unexpectedly sụp đổ bất ngờ
Bring sb up/ bring up sb raise sb nuôi dưỡng ai đó

3 – Tính từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
Pretty Rather Tương đối
Effective Efficient Hiệu quả
Rich Wealthy Giàu có
Quiet Silence, Mute Im lặng
Bad Terrible Tệ hại
Shy Embarrassed, Awkward Ngại ngùng, xấu hổ
Defective Error, Faulty, Malfunctional Lỗi
Damaged Broken, Out of order Hỏng hóc
Hard Difficult, Stiff Khó khăn
Famous Well-known, Widely-known Nổi tiếng
Fragile Vulnerable, Breakable Mỏng manh, dễ vỡ
Lucky Fortunate May mắn
famous Well-known, renowned nổi tiếng
reluctant loath miễn cưỡng
willing eager sẵn lòng
infamous notorious khét tiếng
fantastic wonderful tuyệt vời
have been successful Home and dry thành công
prominent significant đáng chú ý, nổi bật
diplomatic tactful khôn khéo
tremendous huge rất lớn
complicated intricate phức tạp
sage wise Khôn ngoan, cẩn trọng
upset miserable khó chịu, đau khổ, buồn phiền
hard difficult khó

4 – Trạng từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa Nghĩa
accidentally Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally ngẫu nhiên, tình cờ
previously before trước đó, trước đây
first and foremost first of all trước tiên
eventually Finally, lastly, in the end cuối cùng
prior to previous to trước khi
Conspicuous easily seen hiển nhiên, dễ thấy
But for except for Ngoài, không tính
not long brief ngắn gọn

E – Top 4 Từ Điển Tốt Nhất Để Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

Để bạn dễ dàng tra cứu và hiểu rõ cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, dưới đây là 4 từ điển tốt nhất cho bạn tham khảo.

1 – Thesaurus

Website: https://www.thesaurus.com/

Thesaurus mang lại giao diện thu hút, dễ sử dụng và luôn là một trong những từ điển hàng đầu để tra từ đồng nghĩa. Với nguồn từ phong phú, trình bày đẹp mắt, bạn không chỉ có thông tin về các từ tương đồng mà còn về các từ trái nghĩa.

Tuy nhiên, điểm yếu của Thesaurus là thiếu các ví dụ cụ thể và không nêu rõ các ngữ cảnh sử dụng từ. Bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng Thesaurus để tránh sử dụng từ sai.

2 – Từ điển synonyms Oxford dictionaries

Website: https://en.oxforddictionaries.com/thesaurus/

Đây là loại từ điển rất thân thiện và tiện dụng. Từ điển từ đồng nghĩa Oxford cung cấp một lượng từ đồng nghĩa đầy đủ, có cấu trúc trình bày khoa học và dễ hiểu. Mỗi từ được phân loại theo ngữ cảnh và đi kèm với các ví dụ cụ thể.

Tuy nhiên, từ điển từ đồng nghĩa Oxford không phân tích quá kỹ sự khác biệt giữa ý nghĩa và cách sử dụng của các từ gần nghĩa.

3 – Oxford Learner’s Thesaurus

Download:

https://play.google.com/store/apps/details?id=com.oup.elt.olt&hl=en&gl=US

https://pcmac.download/app/916689820/oxford-learner-s-thesaurus

Đây là một ứng dụng từ điển đồng nghĩa với cách trình bày chi tiết. Mỗi lần tra từ, bạn sẽ nhận được các từ đồng nghĩa tương ứng, giải nghĩa và lưu ý về cách sử dụng cụ thể.

Mỗi từ trong từ điển này đi kèm với các ví dụ minh hoạ. Tuy nhiên, số lượng từ trong Oxford Learner’s Thesaurus không nhiều, và giao diện không thực sự thân thiện với người dùng.

Oxford Learner’s Thesaurus hiện chỉ hỗ trợ trên hệ điều hành Android và Windows.

4 – Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Anh Cambridge

Webiste: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/

Từ điển đồng nghĩa Cambridge giúp bạn tra cứu hàng ngàn từ đồng nghĩa và trái nghĩa một cách nhanh chóng. Cambridge cũng cung cấp giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa, kèm theo ví dụ thực tế và lưu ý về cách sử dụng trong ngữ cảnh.

Từ điển từ đồng nghĩa Cambridge được xây dựng dựa trên sự tư vấn của các chuyên gia, đảm bảo chất lượng. Đây cũng là tài liệu tra cứu lý tưởng cho người chuẩn bị thi IELTS hoặc tham gia các kỳ thi của Cambridge.

Dưới đây là những thông tin cơ bản về từ đồng nghĩa và 104 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh mà bạn cần biết. Từ đồng nghĩa chỉ có giá trị khi bạn dành thời gian nghiên cứu và thường xuyên áp dụng chúng.

Để sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách linh hoạt, bạn cần hiểu rõ cả nghĩa lẫn cách sử dụng của chúng. Đồng thời, hãy tránh lạm dụng từ để tránh hiểu nhầm trong giao tiếp.

Đừng quên like và share bài viết hữu ích này, cùng tiếp tục theo dõi Aten để nắm bắt thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài