Tổng Hợp 30+ Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi về những hậu tố thông dụng nhất trong tiếng Anh? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi này, hãy tiếp tục đọc bài viết này. Ở đây, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tổng hợp 30+ hậu tố thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Với những hậu tố này, bạn sẽ có thể biến những từ thông thường thành những từ mang tính tương đối, đồng thời tăng cường khả năng giao tiếp của mình. Ví dụ, hậu tố “-ful” có thể biến từ “care” thành “careful” có nghĩa là “cẩn thận”. Điều này giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những hậu tố thông dụng nhất trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, hãy tiếp tục đọc bài viết này. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu cho bạn một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm do Aten cung cấp, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình một cách hiệu quả.

Hãy bắt đầu hành trình khám phá những hậu tố thông dụng trong tiếng Anh và tận hưởng lợi ích mà chúng mang lại cho bạn!

Takeaways:

  • Hậu tố thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn biến những từ thông thường thành những từ mang tính tương đối.
  • Sử dụng hậu tố thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác hơn.
  • Aten cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.

Tổng hợp 30+ Hậu Tố thông dụng trong Tiếng Anh

Image

Hậu Tố là gì?

Hậu Tố là một phần của từ ngữ được đặt sau phần từ hợp thành từ hoặc sau từ cơ sở để tạo ra từ mới với nghĩa và chức năng khác. Trong Tiếng Anh, hậu tố thường được sử dụng để thay đổi loại từ, hình thành danh từ, tính từ, trạng từ mới hoặc thậm chí thay đổi ý nghĩa của từ gốc.

30+ Hậu Tố thông dụng trong Tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các hậu tố thông dụng trong Tiếng Anh:

  1. -able: có thể, có khả năng
  2. -er/-or: người làm, người thực hiện
  3. -ful: đầy, tràn đầy
  4. -ic: thuộc về, có tính chất
  5. -ing: đang, thường
  6. -ion: sự, hành động
  7. -ity/-ty: tính chất, trạng thái
  8. -less: không có, thiếu
  9. -ly: một cách, thuộc về
  10. -ment: hành động, kết quả
  11. -ness: tính chất, trạng thái
  12. -ous: có tính chất, đầy
  13. -ship: trạng thái, tình trạng
  14. -sion/-tion: sự, hành động

Hậu tố còn nhiều hơn nữa. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các hậu tố thông dụng và cách sử dụng chúng để nâng cao vốn từ vựng trong tiếng Anh.

Hậu tố về tính từ:

Hậu tố “ful” trong tính từ

Hậu tố “ful” được sử dụng để biểu thị sự đầy đủ, toàn diện của một tính chất. Ví dụ, từ “beautiful” có nghĩa là đẹp, nhưng khi thêm hậu tố “ful”, ta có từ “beautifulful”, mang ý nghĩa cực kỳ đẹp đẽ và gợi cảm xúc mạnh mẽ.

Hậu tố “ful” thường được sử dụng để miêu tả sự hài lòng và niềm vui. Với tính từ “beautifulful”, người ta có thể miêu tả một cảnh đẹp như tranh vẽ, một bức ảnh tuyệt đẹp, hay một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc và ý nghĩa.

Hậu tố “less” trong tính từ

Hậu tố “less” được sử dụng để biểu thị sự thiếu đi, không có của một tính chất. Ví dụ, từ “harmless” có nghĩa là vô hại, và khi thêm hậu tố “less”, ta có từ “harmlessless”, mang ý nghĩa không gây hại và không đe dọa.

Hậu tố “less” thường được sử dụng để miêu tả sự an toàn và không sợ hãi. Từ “fearless” có nghĩa là không sợ hãi, không dễ bị đe dọa. Khi sử dụng tính từ “fearlessless”, người ta có thể miêu tả một người không sợ hãi, dũng cảm và tự tin trong mọi tình huống.

Với hậu tố “ful” và “less”, người ta có thể tạo ra các từ mới để miêu tả một cách chính xác và đầy đủ các tính chất và trạng thái khác nhau. Sử dụng các từ này sẽ giúp tăng cường diễn đạt và hiểu rõ hơn về các khía cạnh của thế giới xung quanh chúng ta.

Beautiful Landscape

Hậu tố về danh từ

Hậu tố “dom”

Hậu tố “dom” trong danh từ thường được sử dụng để tạo ra các từ chỉ về “vương quốc” hoặc “sự tự do”. Ví dụ, từ “kingdom” có nghĩa là “vương quốc”, trong khi “freedom” có nghĩa là “sự tự do”.

Vương quốc là một hình thức quản lý của một nhà vua hoặc một nền văn minh có chính phủ trị vì. Trong một vương quốc, quyền lực hầu như hoàn toàn nằm trong tay vua hoặc nữ hoàng. Vương quốc có thể áp dụng cho một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ cụ thể.

Sự tự do là quyền được tự do và không bị ràng buộc trong hành động, ngôn ngữ, hoặc suy nghĩ. Nó là một giá trị cốt lõi của con người và là một phần quan trọng của những xã hội dân chủ. Sự tự do cho phép mọi người thể hiện ý kiến ​​của mình, hành động theo ý muốn và tham gia vào các hoạt động tư tưởng, chính trị và văn hóa.

Hậu tố “er/or”

Hậu tố “er/or” trong danh từ thường được sử dụng để tạo ra các từ chỉ về “giáo viên” hoặc “diễn viên”. Ví dụ, từ “teacher” có nghĩa là “giáo viên”, trong khi “actor” có nghĩa là “diễn viên”.

Giáo viên là người có nhiệm vụ đào tạo và giáo dục học sinh. Họ có trách nhiệm chia sẻ kiến thức và kỹ năng với học sinh và giúp họ phát triển. Giáo viên có thể làm việc ở các trường học hoặc cung cấp dạy học tư nhân.

Diễn viên là những người thể hiện vai diễn trong các sản phẩm nghệ thuật như phim ảnh, kịch và truyền hình. Họ thể hiện nhân vật và câu chuyện thông qua diễn xuất và biểu đạt cảm xúc. Diễn viên có thể làm việc trong ngành giải trí hoặc quảng cáo.

Image

Hậu tố về động từ:

Hậu tố -able/ible

Hậu tố -able/ible được sử dụng để biến một danh từ hoặc động từ thành tính từ, chỉ ra khả năng hoặc tính chất của một đối tượng. Ví dụ, từ “enjoyable” và “understandable” đều được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -able/ible vào các động từ “enjoy” và “understand”.

Từ khóa chính liên quan: hậu tố -able/ible, tính từ, khả năng, tính chất.

Hậu tố -ate/ize

Hậu tố -ate/ize cũng được sử dụng để biến đổi các danh từ hoặc động từ thành tính từ, nhưng thường chỉ ra hành động hoặc quá trình của một đối tượng. Ví dụ, từ “motivate” và “prioritize” được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ate/ize vào các động từ “motivate” và “prioritize”.

Từ khóa chính liên quan: hậu tố -ate/ize, tính từ, hành động, quá trình.

Hậu tố về động từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta biến đổi các từ thành các từ loại khác nhau và thêm ý nghĩa vào câu. Việc hiểu và sử dụng các hậu tố này sẽ giúp chúng ta nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Image

Hậu tố về tính từ và danh từ

al: tự nhiên, văn hóa

Image

Hậu tố “al” thường được sử dụng để biến một danh từ hoặc tính từ thành danh từ hoặc tính từ tương ứng. Với hậu tố này, chúng ta có thể tạo ra các từ có nghĩa liên quan đến tự nhiên hoặc văn hóa.

Ví dụ, từ “natural” có nghĩa là tự nhiên. Khi thêm hậu tố “al” vào, chúng ta có từ “natural” trở thành “natural”, có nghĩa là liên quan đến tự nhiên. Tương tự, từ “cultural” có nghĩa là văn hóa. Thêm hậu tố “al” vào, chúng ta có từ “cultural”, có nghĩa là liên quan đến văn hóa.

Hậu tố “al” giúp chúng ta mở rộng từ vựng và diễn đạt ý hơn trong việc miêu tả tự nhiên và văn hóa. Với những từ có hậu tố này, chúng ta có thể diễn tả một cách chính xác và súc tích về những đặc điểm và thuộc tính của tự nhiên và văn hóa.

Từ khóa liên quan: hậu tố “al”, từ tính từ, từ danh từ, tự nhiên, văn hóa, từ vựng, miêu tả.

Từ đồng nghĩa: tự nhiên -> natural, văn hóa -> cultural.

Ngữ cảnh: miêu tả tự nhiên và văn hóa.

Từ khóa LSI: hậu tố về tính từ và danh từ, từ vựng mở rộng, diễn đạt ý, đặc điểm và thuộc tính.

Từ khóa chính liên quan: hậu tố, tính từ, danh từ, tự nhiên, văn hóa, từ vựng, miêu tả.

Hậu tố về danh từ và động từ

Hậu tố -ance / -ence

Hậu tố -ance và -ence thường được sử dụng để biến các danh từ và động từ thành danh từ chỉ sự đặc trưng, tình trạng hoặc tính chất của một từ. Ví dụ, từ “importance” (quy mô) được tạo ra từ động từ “import” (nhập khẩu) và từ “influence” (ảnh hưởng) được tạo ra từ động từ “influence” (ảnh hưởng).

Quan trọng (importance) là một yếu tố không thể thiếu trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Nó ám chỉ mức độ cần thiết, giá trị và tầm quan trọng của một vấn đề hoặc sự kiện. Trong kinh doanh, sự quan trọng của việc phát triển (development) và cải tiến (improvement) không thể bỏ qua.

Hậu tố -ment

Hậu tố -ment cũng được sử dụng để biến các danh từ và động từ thành danh từ chỉ hành động, quá trình hoặc kết quả của một từ. Ví dụ, từ “development” (sự phát triển) được tạo ra từ động từ “develop” (phát triển), và từ “improvement” (sự cải thiện) được tạo ra từ động từ “improve” (cải thiện).

Sự phát triển (development) và sự cải thiện (improvement) là những mục tiêu quan trọng mà mọi cá nhân và tổ chức đều nên hướng đến. Sự phát triển đòi hỏi sự tiến bộ và thay đổi, trong khi sự cải thiện là quá trình nâng cao chất lượng và hiệu suất.

Hậu tố về danh từ và động từ mang lại nhiều lợi ích trong việc mô tả và diễn đạt các khái niệm quan trọng. Sử dụng chúng một cách hiệu quả có thể giúp làm rõ ý nghĩa và tạo điểm nhấn trong văn bản.

Image

Hậu tố về tính từ, danh từ và động từ

Hậu tố able/ible

Hậu tố able/ible được sử dụng để tạo ra các tính từ chỉ khả năng, có thể. Ví dụ, từ “comfortable” có nghĩa là thoải mái, dễ chịu và bổ sung hậu tố able để tạo thành tính từ “comfortable” để chỉ khả năng của việc làm cho ai đó cảm thấy thoải mái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một món đồ, một chỗ ngồi hoặc một môi trường thuận tiện.

Hậu tố ible cũng có cùng ý nghĩa với able, nhưng thường được sử dụng với một số loại từ khác nhau. Ví dụ, từ “visible” có nghĩa là có thể nhìn thấy hoặc có thể hiển thị. Hậu tố ible được thêm vào từ này để tạo thành tính từ “visible” để chỉ sự khả năng của việc nhìn thấy hoặc hiển thị.

Hậu tố ion/sion

Hậu tố ion/sion được sử dụng để tạo ra các danh từ từ các động từ. Ví dụ, từ “action” có nghĩa là hành động hoặc hành vi và được tạo ra bằng cách thêm hậu tố ion vào từ động từ “act”. Từ “decision” cũng tương tự, có nghĩa là quyết định và được tạo ra từ từ động từ “decide”.

Các danh từ được tạo ra từ hậu tố ion/sion thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định cụ thể. Chúng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như công việc, cuộc sống hàng ngày và quy trình quản lý.

Image

Image

Hậu tố về tính từ, danh từ, động từ và trạng từ

Hậu tố là một thành phần ngôn ngữ quan trọng giúp ta biến đổi từ và tạo ra các từ mới. Trong tiếng Anh, hậu tố được sử dụng rộng rãi và đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hậu tố về tính từ, danh từ, động từ và trạng từ.

  1. Hậu tố “-ly”: Hậu tố này được thêm vào động từ để tạo thành trạng từ. Ví dụ, từ “friend” trở thành “friendly” và từ “quick” trở thành “quickly”. Trạng từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức hoặc tốc độ của một hành động.
  2. Hậu tố “-ness”: Hậu tố này được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ. Ví dụ, từ “happy” trở thành “happiness” và từ “sad” trở thành “sadness”. Danh từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tình trạng.

Việc hiểu và sử dụng các hậu tố này giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng và biến đổi các từ một cách linh hoạt. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng quá nhiều hậu tố trong một câu để tránh làm nặng thông tin và làm mất đi sự rõ ràng của câu. Hãy sử dụng các từ khóa liên quan, từ đồng nghĩa và ngữ cảnh phù hợp để tăng cường ý nghĩa và cải thiện sự hiểu rõ của nội dung.

Nhớ làm cho nội dung của bạn thân thiện với SEO bằng cách sử dụng các từ khóa LSI và tối ưu hóa dữ liệu cho công cụ tìm kiếm.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài