Tổng hợp bài tập về câu bị động đặc biệt thường gặp 

Bài tập về câu bị động đặc biệt là một trong những dạng bài thường xuất hiện trong các đề thi tiếng anh. Ngoài ra còn được vận dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, hầu hết các bạn đều gặp khó khăn khi đối diện với loại ngữ pháp này. Do không nắm vững được cấu trúc và cách sử dụng. Hiểu được vấn đề này, Aten English sẽ giúp bạn tổng hợp các dạng bị động và một số bài tập vận  dụng liên quan. Giúp bạn ghi nhớ lâu và sâu hơn về cấu này. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

tong-hop-bai-tap-ve-cau-bi-dong-dac-biet-thuong-gap-so-1
Tổng hợp bài tập về câu bị động đặc biệt thường gặp

9 dạng câu bị động đặc biệt

Trước khi đi đến các bài tập về câu bị động đặc biệt. Chúng ta cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của 9 dạng câu đặc biệt trong tiếng Anh dưới đây. Cụ thể:

Câu bị động có hai tân ngữ

Chủ động S + V + O1 + O2.
Bị động TH1: O1 + be + V(p2) + O2 (by S).

TH2: O2 + be + V(p2) + giới từ + O1 (by S).

Ví dụ My mother makes me a cake … Mẹ tôi làm cho tôi một chiếc bánh.

→ I am made a cake by my mother …. Tôi được mẹ làm bánh.

→ A cake is made for me by my mother … Một chiếc bánh được mẹ tôi làm cho tôi.

Câu bị động với V + V-ing

Chủ động S + V + O1 + V-ing + O2.
Bị động  S + V + O2 + being V(p2) (by O1). 
Một số động từ có thể áp dụng Love, like, hate, enjoy, dislike, fancy, imagine, admit, deny, avoid, regret, mind, involve,…
Ví dụ I don’t like you watching TV all the time … Mẹ không thích con xem TV cả ngày đâu. 

⟶ I don’t like TV being watched by you all the time … Tôi không thích TV được xem bởi bạn tất cả các thời gian

Câu bị động với động từ tri giác

Chủ động S1 + V + S2 + V-ing/to V(nguyên thể).
Bị động S2 + be + V(p2) + V-ing/to V(nguyên thể) (+by S).
Một số động từ tri giác See, hear, want, think, agree,…
Ví dụ Someone saw her running out of the house … Ai đó đã nhìn thấy cô ấy chạy khỏi nhà.

⟶ She was seen running out of the house … Cô được nhìn thấy chạy ra khỏi nhà

Câu bị động kép

Trường hợp 1: Khi động từ chính (V1) ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành

Chủ động S1 + V1 + that + S2 + V2 + O.
Bị động TH1: It is + V1(p2) + that + S2 + V2 + O.

TH2: S2 + am/is/are + V1(p2) + to + V2(nguyên thể) + O. (Dùng khi V2 ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn)

TH3: S2 + am/is/are + V1(p2) + to have V2(p2) + O. (Dùng khi V2 ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành)

Ví dụ Many people believe that money is everything … Nhiều người tin rằng tiền là tất cả.

-> It is believed that money is everything … Người ta tin rằng tiền là tất cả

-> Money is believed to be everything … Tiền được cho là tất cả

Trường hợp 2: Khi động từ chính (V2) ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành

Chủ động S1 + V1 + that + S2 + V2 + O.
Bị động TH1: It was + V1(p2) + that + S2 + V2 + O.

TH2: S2 + was/were + V1(p2) + to + V2(nguyên thể) + O. (dùng khi V2 ở quá khứ đơn)

TH3: S2 + was/were + V1(p2) + to have V2(p2) + O. (Dùng khi V2 ở quá khứ hoàn thành)

Ví dụ People said that what she said was true … Mọi người nói rằng những lời cô ấy nói đều là sự thật.

-> It was said that what she said was true … Người ta nói rằng những gì cô ấy nói là đúng.

-> What she said was said to be true … Những gì cô ấy nói được cho là sự thật

-> She was said to tell the truth … Cô được cho là nói sự thật

Câu bị động với câu mệnh lệnh

Chủ động TH1: Câu mệnh lệnh thức (V + O!)

TH2: It’s necessary to V(nguyên thể) + O.

TH3: It’s one’s duty to V(nguyên thể) + O.

Bị động  TH1: Let + O + be + V(p2).

TH2: O + should/must + be + V(p2).

TH3: O + be + supposed to + V(nguyên thể).

Ví dụ It’s your duty to clean the house today … Nhiệm vụ của bạn là phải dọn nhà hôm nay. 

⟶ You are supposed to clean the house today …. Hôm nay bạn phải dọn dẹp nhà cửa.

It’s necessary to raise the problem in the next meeting … Việc đưa ra vấn đề này trong buổi họp tới là rất cần thiết. 

⟶ The problem should be raised in the next meeting … Vấn đề cần được nêu ra trong cuộc họp tiếp theo

Turn on the light, please! … Bật đèn lên, làm ơn!

⟶ The light should be turned on …. Nên bật đèn.

Tham khảo: Tổng hợp các dạng đặc biệt của câu bị động trong tiếng anh

Câu bị động với cấu trúc “have something done”

Chủ động HAVE: S + have + somebody + V + O.

GET: S + get + somebody + to V(nguyên thể) + O.

Bị động HAVE: S + have + O + V(p2).

GET: S + get + O + V(p2).

Ví dụ I have the mechanic fix my car … Tôi nhờ thợ máy sửa xe cho tôi.

→ I have my car fixed by the mechanic … Tôi đã nhờ người thợ sửa ô tô.

– My mother gets me to wash the dishes … Mẹ bắt con rửa bát.

→ I get the dishes washed by my mother …  Tôi được mẹ rửa bát đĩa.

tong-hop-bai-tap-ve-cau-bi-dong-dac-biet-thuong-gap-so-2
Cấu trúc của 9 dạng câu bị động đặc biệt

Câu bị động với cấu trúc Make/Let

Chủ động MAKE: S + make + somebody + V(nguyên thể) + O.

LET: S + let + somebody + V(nguyên thể) + O.

BỊ động  MAKE: Somebody + be + made + to V(nguyên thể) + O.

LET: Somebody + be + let/allowed + to V (nguyên thể) + O.

Ví dụ My parents make me do all the housework … Cha mẹ tôi bắt tôi làm tất cả công việc nhà. 

⟶ I am made to do all the housework … Tôi được tạo ra để làm tất cả các công việc nhà. 

My parents never let me watch TV more than 1 hour … Bố mẹ không bao giờ cho tôi xem TV quá 1 tiếng đồng hồ. 

⟶ I am never let to watch TV more than 1 hour … Tôi không bao giờ được phép xem TV hơn 1 giờ.

⟶ I am never allowed to watch TV more than 1 hour … Tôi không bao giờ được phép xem TV hơn 1 giờ.

Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

Chủ động S1 + V1(đặc biệt) + that + S + (should) + V2(nguyên thể) + O.
Bị động It + be + V1(p2) + that + S + (should) + V2(nguyên thể) + O.
7 động từ đặc biệt Suggest, require, request, demand, order, recommend, insist
Ví dụ People suggest that we should celebrate a party … Mọi người đề xuất rằng chúng tôi nên có một bữa tiệc.

-> It is suggested that we should celebrate a party … Người ta gợi ý rằng chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc

Câu bị động với chủ ngữ It

Chủ động It + be + tính từ + for somebody + to V + to do something.
Bị động It + be + tính từ + for something + to be done.
Ví dụ It is challenging for us to launch the new product by next Monday … Việc tung ra sản phẩm mới vào Thứ Hai tuần tới là một thách thức với chúng tôi. 

⟶ It is challenging for the new product to be launched by next Monday … Thật khó để sản phẩm mới được ra mắt vào thứ Hai tới. 

Bài tập vận dụng về dạng bị động đặc biệt

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu bị động

  1. We don’t speak French in this store.

→ …………………………………………………………..

  1. Someone built the house two months ago.

→ …………………………………………………………..

  1. Marry will take care of him.

→ …………………………………………………………..

  1. Someone broke into our house last Sunday.

→ …………………………………………………………..

  1. We will meet Donald at the train station.

→ …………………………………………………………..

tong-hop-bai-tap-ve-cau-bi-dong-dac-biet-thuong-gap-so-3
Bài tập vận dụng về câu bị động đặc biệt thường gặp

Bài tập 2: Chuyển các câu sang thể bị động với cấu trúc “have/get something done”

  1. We get the mechanic to fix the brakes.
  2. I have my husband look after the children.
  3. He has the nurse take care of the patients.
  4. They have the window cleaner wash the windows.
  5. She has the shop deliver the food.

Bài 3. Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc câu bị động dạng đặc biệt với “get”

  1. I don’t understand why this room is always so dirty. It …………….. (clean) every day.
  2. Susan isn’t making her own wedding dress, she …………….. (it / make) by a designer in New York.
  3. She didn’t fix his motorbike himself, she ………………….. (it / fix) at the garage.
  4. Mark Thompson ……………… (kill) in an car crash in the US in the 1950s.
  5. If you can’t see clearly, you should ………………… (your eyes / test)
  6. Are they going to paint the wall themselves, or …………………….. (it / paint)?
  7. Did you know that Harry ………………. (promote) to a management position at work! What a surprising news.

Như vậy, chúng tôi mới vừa tổng hợp các cấu trúc câu bị động đặc biệt. Cũng như một số dạng Trên đây là một số dạng bài tập về câu bị động đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp. Bạn có thể sử dụng thành thạo câu bị động trong tiếng Anh ở nhiều mục đích khác nhau. Và tránh gặp phải những lỗi không mong muốn. Nếu bạn đang tìm khóa học tiếng anh online uy tín và chất lượng. Hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học 1 kèm 1 tại trung tâm chúng tôi. Để trải nghiệm những kiến thức chuẩn nhất. Và phương pháp dạy và học được thiết kế theo tiêu chuẩn nước ngoài. Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài