Từ vựng IELTS về movie là một chủ đề vô cùng thú vị và phổ biến ngay trong các bài thi tiếng anh và trong cuộc sống.Trong bài viết này, Aten English sẽ tổng hợp giúp bạn bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS thường gặp. Cũng như các cách diễn đạt thường gặp về chủ đề này. Từ đó giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi của mình.
1. Từ vựng về các thể loại phim
Trước khi đi tìm bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie thường gặp trong các bài thi. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu sơ lược về những thể loại phim thường gặp. Và các từ vựng liên quan đến các thể loại phim hay sử dụng nhất khi thi Ielts.
- Movie genres (n): thể loại phim
- Action movie: phim hành động
- Animated movie/ Cartoon: phim hoạt hình
- Crime movie: phim hình sự
- Horror: phim kinh dị
- Musical: phim ca nhạc
- Science fiction: phim khoa học viễn tưởng
- Thriller: phim giật gân, ly kỳ
- Epics / Historical Films: phim lịch sử, phim cổ trang
- War (Anti-war) Films: phim về chiến tranh
- Sitcom movie: phim hài dài tập
- Crime drama: phim tội phạm
- Courtroom drama: phim trinh thám hình sự
- Romance movie / Chick flick: phim lãng mạn
- Adventure movie : phim phiêu lưu
- Comedy: phim hài
- Documentary: phim tài liệu
- Tragedy movie: phim bi kịch
- Kung fu Movie: Phim Võ thuật, kiếm hiệp
- Westerns Films: Phim miền Tây
2. Từ vựng chủ đề movie
Có thể nói, âm nhạc và phim ảnh là 2 chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Đặc biệt khi hỏi về “sở thích” của bạn trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy mà chủ đề này cũng thường hay được xuất hiện trong phần thi IELTS. Đặc biệt là trong phần 1 của IELTS Speaking. Cho nên, hãy tham khảo qua bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS dưới đây. Chắc chắn sẽ giúp bạn lấy trọn điểm trong phần thi này.
- Film-goer = Movie-goer : Người xem phim
- Film review: Bài bình luận
- Fim adaptation: Sự chuyển thể thành phim
- Actor: diễn viên
- Cameraman: Người quay phim
- Cast: dàn diễn viên
- Character: tính cách
- Choreographer: Biên đạo múa
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Cinematographer: nhà quay phim
- Costumes: Trang phục
- Dlimax: Cực điểm
- Director: giám đốc
- Drama: kịch
- Editor: biên tập viên
- Entertainment: sự giải trí
- Hero: anh hùng
- Movie star: ngôi sao điện ảnh
- Plot: âm mưu
- Plot line: dòng âm mưu
- Producer: người sản xuất
- Screen: màn
- Screenwriter: biên kịch
- Sequel: phần tiếp theo
- Stunt: đóng thế
- Tragedy: bi kịch
- Villain: nhân vật phản diện
3. Tổng hợp các cụm tính từ miêu tả cảm xúc phim
Trước hoặc sau khi tóm tắt diễn biến bộ phim, bạn thường thể hiện cảm nhận của mình với bộ phim đó. Để bạn có thể miêu tả rõ hơn cũng như đưa ra những cảm nhận chính xác nhất. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề movie nói về cảm xúc hay tính từ miêu tả cảm xúc phim hay sử dụng:
a. Tính từ miêu tả phim mang hướng tích cực
- First-rate: xuất sắc, hạng nhất
- Charming: làm say mê
- Charismatic: có sức lôi cuốn khán giả
- Comical: hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn
- Enjoyable: thú vị, thích thú
- Tender: nhạy cảm, tế nhị
- Sensitive: nhạy cảm
- Powerful: có tác động mạnh
- Surprising: làm ngạc nhiên, đáng sửng sốt
- Imaginative: giàu tưởng tượng
- Insightful: sâu sắc
- Violent: kịch liệt
- Pleasant: vui vẻ, thú vị
- Thought provoking: hiến bạn nghĩ đến những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ, quan niệm, cái nhìn
- Unpretentious/ unpretending: không phô trương
- True-to-life: chân thực
- Masterpiece: nổi bật, đáng chú ý
b. Tính từ miêu tả phim mang tính tiêu cực
- Moronic: trẻ con
- Third-rate: hạng chót, xấu, kém
- Flawed: không hoàn hảo
- Boring: chán
- Distasteful: khó chịu, không vừa ý
- Ordinary: thường, bình thường
- Senseless: vô nghĩa
- Trite: cũ rích, nhàm
- Uneven: thất thường, thay đổi
- Cliché ridden: sáo rỗng
- Outdated: cổ
- Dreadful: chán ngấy
- Bland: nhạt nhẽo
- Brutal: cục súc
- Confused: lộn xộn, không rõ ràng
- Disappointing: làm chán ngán, làm thất vọng
- Bloody: đẫm máu
Tham khảo: Bộ từ vựng chủ đề Động vật IELTS Vocabulary trong tiếng anh siêu rộng
c. Tính từ miêu tả phim theo hướng chung
- Slow: buồn tẻ
- Fast-moving: di chuyển nhanh
- Suspenseful: hồi hộp
- Big-budget: ngân sách lớn
- Low-budget: ngân sách lớn
- Sentimental: đa cảm
- Romantic: lãng mạn
- Oddball: kỳ quặc
- Wacky: kỳ quặc
- Dramatic: kịch
- Fantasy: tưởng tượng
- Satirical: châm biếm
- Picaresque: thuộc tiểu thuyết giang hồ
4. Phương pháp học tiếng Anh chủ đề phim ảnh hiệu quả
Cách giúp bạn nắm vững được các chủ đề liên quan đến phim ảnh bằng tiếng anh. Chỉ có một cách duy nhất đó là xem nhiều thể loại phim bằng tiếng anh. Phương pháp học hiệu quả cho chủ đề này đó là chọn các bộ phim dựa theo sở thích và phù hợp với trình độ của bạn.
Trước tiên, hãy chọn những bộ phim ít diễn viên, phát âm chuẩn bản xứ và rõ ràng. Phim có thể nói giọng Anh- Anh hoặc Anh- Mỹ.
Nếu mới bắt đầu học, bạn hãy lựa chọn những bộ phim có phụ đề “Anh – Việt” trước. Để “xem – hiểu” dựa theo trình độ của mình.
Sau khi xem hiểu, thì bạn sẽ chuyển đến bước “xem để học”. Lần này, bắt buộc phải xem bằng phụ đề tiếng Anh. Khi xem phụ đề tiếng Anh, bạn sẽ gặp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới. Nhưng mà đừng tra từ điển nha. Hãy cố gắng đoán nghĩa, hiểu nội dung tình huống bằng việc xem trước nhé. Và nhớ ghi chép lại từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nha.
Sau khi rèn luyện được 2 kỹ năng “xem để hiểu” và “xem để học”. Bạn hãy bắt đầu lựa chọn những bộ phim dài tập, chứa nhiều hoạt cảnh và lời thoại. Cố gắng xem bảng tiếng anh trước, sau đó xem lại bản có phụ đề. Mục đích là để kiểm tra mức độ xem hiểu của mình đạt được bao nhiêu phần trong. Luyện tốt được kỹ năng này, chắc chắn bạn sẽ nắm trọn điểm bài thi IELTS dạng này.
5. Kết luận
Như vậy, Aten English đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS. Cũng như cách học tiếng anh chủ đề phim ảnh hiệu quả nhất. Hi vọng các kiến thức này, sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện thi IELTS. Tham khảo ngay khóa luyện IELTS Vocabulary để có thể nắm vững mọi từ vựng cũng như kiến thức cơ bản trong tiếng Anh nhé!