Tổng Hợp Các Phương Pháp Đảo Ngữ (Inversion) Năm 2024

Phương pháp đảo ngữ trong tiếng Anh được áp dụng để nhấn mạnh, tăng cường sức mạnh của hành động, đặc điểm của chủ thể trong cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

Phương pháp đảo ngữ là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không phức tạp, nhưng có thể gây hiểu nhầm cho người học.

Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các quy tắc đảo ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh để có cái nhìn rõ ràng hơn về ngữ pháp này.

Cấu Trúc Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh

Đảo ngữ trong tiếng Anh (Inversion) là khi các phó từ (hay trạng từ) và trợ động từ của câu được đẩy lên đứng ở vị trí đầu câu thay vì ở vị trí thông thường.

Khi thực hiện đảo ngữ, các phó từ và trợ động từ sẽ đứng trước cả chủ ngữ để nhấn mạnh hành động và tính chất của chủ thể.

Một câu tiếng Anh thông thường sẽ có cấu trúc “tiêu chuẩn” như sau:

S (chủ ngữ) + V (động từ – vị ngữ) + O (tân ngữ)

Khi xảy ra đảo ngữ, cấu trúc ngữ pháp của câu sẽ thay đổi như sau:

Phó từ + Trợ động từ + S (Chủ ngữ) + V (Động từ)

Hãy xem các ví dụ dưới đây:

I saw him only once. (Tôi nhìn thấy anh ấy đúng 1 lần)

  • Chủ ngữ: Tôi
  • Động từ: nhìn thấy
  • Tân ngữ: anh ấy
  • Phó từ: chỉ một lần

Đảo ngữ: Chỉ một lần tôi nhìn thấy anh ấy

  • Phó từ: Chỉ một lần
  • Trợ động từ theo chủ ngữ: đã
  • Chủ ngữ: Tôi
  • Động từ: nhìn thấy
  • Ngữ pháp mới: anh ấy

Ý Nghĩa Của Ngữ Pháp Đảo Ngữ

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các câu hỏi.

Ví dụ:

How did you do that? (Cậu làm bằng cách nào thế?)

Trong các câu hỏi tiếng Anh, các trợ động từ như đã, có thể đã được đặt trước chủ ngữ. Tuy nhiên, ‘đảo ngữ’ trong câu hỏi chỉ là một phần ngữ pháp cơ bản rất phổ biến.

Trong các đoạn văn thông thường, việc sử dụng đảo ngữ thường nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu.

Đặc biệt, cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh cũng thường xuất hiện trong các vở kịch, tiểu thuyết, các tác phẩm văn học,… khi người viết muốn tăng cường hiệu ứng, sức mạnh của nội dung.

Ví dụ:

We rarely go to the theatre. (Hiếm lắm chúng tôi mới tới nhà hát)

Rarely do we go to the theatre.

Nhìn chung, đảo ngữ chỉ được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể để nhấn mạnh ý kiến theo ý muốn của người nói.

Hãy chú ý không sử dụng quá nhiều cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh, điều này có thể làm cho câu văn trở nên không tự nhiên.

Tổng Hợp Các Cấu Trúc Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc đảo ngữ khác nhau. Dưới đây là một số mẫu đảo ngữ phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo. Bạn có thể chọn áp dụng chúng trong cả giao tiếp và viết.

Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất

Cấu trúc đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất thường liên quan đến các từ mang ý nghĩa phủ định như: never, seldom, little, ever, rarely, hardly,… để diễn đạt việc không bao giờ, hoặc hiếm khi làm điều gì đó.

Công thức: Không bao giờ/ Hiếm khi/ Gần như không/ Hiếm có/ Rất ít/ Từng + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

He rarely studies hard.(Hiếm lắm cậu ấy mới học hành chăm chỉ)

Rarely does he study hard

I have never met this guy.(Tôi chưa bao giờ gặp người này)

Never have I met this guy.

Đảo ngữ với Không và Không có

Công thức: Không/ Không có + N + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

No money shall I lend you from now on = Not any money shall I lend you from now on.(Tôi sẽ không bao giờ cho bạn vay một đồng nào nữa)

No chances I will meet him again in the future = Not any chances will I meet him in the future. (Sẽ không có cơ hội để tôi gặp lại anh ta nữa)

Đảo ngữ với cụm từ phủ định có “không”

Một số cụm từ phủ định có “không”:

  • At no time: không bao giờ
  • In no way: không có cách nào
  • On no condition: tuyệt đối không
  • On no account = For no reasons: không vì lý do nào
  • Under/ In no circumstances: không trong bất kỳ trường hợp nào
  • No longer: không còn nữa
  • No where: không ở đâu

Công thức: Cụm từ phủ định + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

We can’t get there on time.(Chúng ta không cách nào đến đó đúng giờ được)

In no way can we get there on time.

You didn’t have to yell at me.(Không cần phải hét lên với tôi)

On no account did you yell at me.

Staying alone outside at night is always a stupic idea.(Ở một mình bên ngoài vào ban đêm luôn là một ý tưởng ngu ngốc)

Under no circumstances should you stay alone outside at night.

My mom never lets me sleep at my friend’s place.(Chẳng bao giờ có chuyện mẹ tôi cho tôi ngủ lại nhà bạn đâu)

At no time does my mom let me sleep at my friend’s place.

My country has the most beautiful scenery in the world.(Đất nước tôi có cảnh đẹp nhất thế giới

No where in the world is the scenery as beautiful as that in my country.

Đảo ngữ cấu trúc không chậm chắc gì hơn… thì…

Cấu trúc đảo ngữ không chậm chắc gì hơn… thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa “ngay sau khi” hoặc “không bao lâu sau khi… thì…”

Công thức: Không chậm chắc gì hơn + trợ động từ + S + V + thì + S + V

Ví dụ:

No sooner did I left than my friend come to see me.(Tôi vừa rời đi thì bạn tôi tới tìm tôi)

Cấu Trúc Đảo Ngữ Với So/Such

Công thức: Such + adj + N + that + S + V

So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + Danh từ + mà + S + V

Ví dụ:

This show is so interesting that I have seen it many times.(Chương trình này hay tới nỗi tôi xem đi xem lại không biết bao nhiêu lần)

Such an interesting show that I have seen many times. So interesting is this show that I have seen it many times.

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh với not only… but also…

Công thức: Không chỉ + trợ động từ + S + V + mà + S + cũng + V (không chỉ… mà còn…)

Ví dụ:

Not only is she tall but she also pretty. (Cô ấy không chỉ cao mà còn xinh xắn nữa)

Đảo ngữ trong tiếng Anh với until/ till

Công thức đảo ngữ trong tiếng Anh sử dụng until hoặc till để diễn tả ý nghĩa “cho đến khi… thì mới…”

Công thức: Not until/till + (clause/time) + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Not until 12pm did he finish his homeworks.(Tới tận 12 giờ đêm anh ấy mới làm xong bài tập về nhà)

Not until I met him face to face did I realize how much he changed. (Phải tới khi gặp mặt trực tiếp tôi mới nhận ra anh ấy đã thay đổi nhiều đến thế nào)

Đảo ngữ trong tiếng Anh với CHỈ

Một số cụm từ tiếng Anh với “only”:

  • Chỉ một: duy nhất một
  • Only later, only after, only then: chỉ sau khi
  • Chỉ bằng cách này/cách kia; Chỉ bằng cách này/cách kia: chỉ bằng cách này/cách kia
  • Chỉ bằng cách kia: chỉ bằng cách kia
  • Chỉ khi: chỉ khi
  • Chỉ với: chỉ với
  • Chỉ khi: chỉ khi
  • Chỉ vào: chỉ vào lúc, chỉ ở…

Ví dụ:

Only one time I met him directly.(Tôi chỉ gặp trực tiếp anh ấy đúng 1 lần)

Only when I listened to her did I understand everything. (Chỉ khi nghe cô ấy nói tôi mới hiểu hết mọi chuyện)

  • Công thức: CHỈ SAU KHI + N/V-ing/mệnh đề + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Only after school can we play video games.(Chúng tôi chỉ được chơi games sau giờ học)

Only after having lunch did they go to the grocery store.(Chỉ sau khi ăn trưa xong họ mới tới cửa hàng tạp hoá)

  • Công thức: CHỈ BẰNG CÁCH + N/V-ing + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Only by practicing harder can she pass the audition.(Chỉ bằng cách tập luyện chăm chỉ hơn cô ấy mới có thể vượt qua buổi tuyển chọn)

Only by communication can they resolve their problems.(Chỉ đối thoại mới có thể giải quyết được vấn đề của họ)

  • Công thức: ONLY IF + (clause) + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Only if it stops raining can we go to the park.(Nếu trời ngừng mưa chúng tôi mới có thể ra công viên được)

  • Công thức: CHỈ BẰNG CÁCH NÀY/CÁCH ĐÓ + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Only in this way will she come back to him.(Chỉ có cách này mới khiến cô ấy quay trở lại với anh ấy)

Only in that way has he focused more on his career.(Chỉ có cách đó mới khiến anh ấy tập trung hơn vào sự nghiệp)

  • Công thức: CHỈ KHI ĐÓ + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Only then did he smiled to me.(Chỉ đến khi đó anh ấy mới cười với tôi)

  • Công thức: ONLY WHEN + (clause) + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

Only when I wave to him did he recognize me. (Chỉ cho tới khi tôi vẫy tay với anh ấy anh ấy mới nhận ra tôi)

Câu điều kiện đảo ngữ

  • Điều kiện loại 1: Nếu + S + V, S + sẽ/sẽ sẽ/có thể/sẽ sẽ + V… 

Ví dụ:

If the weather is nice this afternoon, we will go on a picnic.(Nếu chiều nay thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại)

Should the weather be nice this afternoon, we will go on a picnic.

  • Điều kiện loại 2: Nếu + S + V/ Nếu + S, S + sẽ/sẽ sẽ/có thể + V

Ví dụ:

If I were you, I would not do that.(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy)

Were I you, I would not do that.

  • Điều kiện loại 3: Nếu + S + PII, S + sẽ/sẽ sẽ/có thể có thể PII

Ví dụ:

If she had listened to me, she wouldn’t have been in this situation.(Nếu cô ấy chịu nghe tôi, cô ấy đã không rơi vào cảnh này).

Had she listened to me,  she wouldn’t have been in this situation.

*Chú ý: Trong trường hợp phủ định, “not” sẽ đứng ngay sau chủ ngữ.

Ví dụ:

If she hadn’t drunk milk, she wouldn’t have had stomachache.(Nếu cô ấy không uống sữa, cô ấy đã không bị đau bụng rồi)

Had she not drunk milk, she wouldn’t have had stomachache

*Chú ý: Câu điều kiện chỉ đảo ngữ ở phần điều kiện, phần còn lại không thay đổi.

 Đảo ngữ với phó từ chỉ cách thức

Công thức: Trợ động từ + S + V + Phó từ (trạng từ)

Ví dụ:

She sang beautifully.(Cô ấy hát rất hay)

Beautifully did she sing.

Đảo ngữ với phó từ chỉ thời gian

Công thức: Trợ động từ + S + V + Phó từ (trạng từ)

Ví dụ:

We have tried very often but it didn’t work.(Chúng tôi đã thử rất nhiều lần nhưng không ăn thua)

Very often have we tried but it didn’t work.

 Đảo ngữ với phó từ chỉ địa điểm

Công thức: V + Phó từ (trạng từ) + S

Ví dụ:

Here comes the winter.(Mùa đông đã tới đây rồi)

Cấu trúc đảo ngữ với bây giờ, đó, như vậy, sau đó, ở đây

Đảo ngữ với bây giờ, đó, như vậy, sau đó, ở đây chỉ có thể sử dụng khi chủ ngữ là một danh từ. Trường hợp chủ ngữ là một đại từ thì không thể sử dụng đảo ngữ.

Ví dụ:

There comes the train.(Tàu tới rồi)

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh để nhấn mạnh tính từ

Để nhấn mạnh tính từ, có thể sử dụng đảo ngữ để đẩy các tính từ hoặc cụm tính từ bổ ngữ lên trước to be, đồng thời để to be đứng trước chủ ngữ.

Ví dụ:

The dress is cute.(Chiếc váy dễ thương quá)

Cute is the dress.

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh để nhấn mạnh động từ

Để nhấn mạnh động từ ở hiện tại đơn và quá khứ đơn, có thể tạo câu đảo ngữ bằng cách thêm trợ động từ tương ứng với thì trước động từ.

Ví dụ:

I told her everything.(Tôi đã nói tất cả với cô ấy rồi mà)

I did tell her everything.

Cấu trúc đảo ngữ với “như”

Công thức “như +  trợ động từ” được dùng để bắt đầu mệnh đề thứ hai của một câu, khi muốn diễn tả hai chủ thể cùng thực hiện một hành động tương tự. Nếu hai chủ thể trong câu là một thì không thể xảy ra đảo ngữ.

Ví dụ:

I am a member of the dancing club. Jane is a member too.(Tôi là thành viên của câu lạc bộ khiêu vũ, Jane cũng vậy)

I am a member of the dancing club, as is Jane.

Cấu trúc đảo ngữ với “cả hai… cũng không…”

Công thức: S1 + V (không) + và  + cả hai/cũng không + trợ động từ + S2

Ví dụ:

My mom hasn’t been to Paris. I haven’t been to Paris.(Mẹ tôi chưa tới Paris bao giờ và tôi cũng thế)

My mom hasn’t been to Paris and neither/nor do I.

Cấu trúc đảo ngữ tiếng Anh với “so sánh hơn”

Cấu trúc: S1 + V + hơn + trợ động từ + S2

Ví dụ:

Children spend more time playing video games than adults.(Trẻ em dành nhiều thời gian chơi game hơn là người lớn)

Children spend more time playing video games than do adults.

*Chú ý khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “Hơn”

  • Nếu chủ từ là một đại từ, không áp dụng đảo ngữ.
  • Để giữ nguyên ý nghĩa cho câu, nên giữ lại trợ động từ.
  • Nếu trong câu có 2 mệnh đề với 2 trợ động từ, bạn có thể đảo ngữ cả 2 trợ động từ, hoặc bỏ cả 2, hoặc giữ nguyên ở cuối câu.
  • Đảo ngữ với “so sánh hơn” không áp dụng khi so sánh 2 cụm trạng từ.

Công thức đảo ngữ của Mặc dù

  • Công thức đảo ngữ với mặc dù chỉ áp dụng khi hai mệnh đề có cùng chủ từ.
  • Cấu trúc: Althouh + S + Be/V + Adj/Adv >> Adj/Adv + Though/As + S + V
  • Ý nghĩa của cấu trúc là “dù thế nào…”

Xem thêm các cấu trúc câu thường xuất hiện trong bài thi khác:

  • Câu hỏi về mệnh đề quan hệ
  • Thành ngữ về thời gian trong tiếng Anh

Bài Tập Về Đảo Ngữ

Bài 1: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ để viết lại các câu sau

1. He is so gentle that he never scolds anyone.

=> So _________________________________

2. He hardly bought a new bike when he had an accident.

(1) => Hardly _________________________________

(2) => No sooner _________________________________

3. The thief ran away.

=> Away _________________________________

4. I could drive a car only when I reached 30.

=> Only when _________________________________

5. If he goes to school, he will have money.

=> Should _________________________________

6. The man not only beat the child but also took all her money.

=> Not only _________________________________

7. She will never accept his proposal.

=> At no time _________________________________

8. Mr. Bean rarely showed his intelligence.

=> Rarely _________________________________

9. I phone him as soon as I went home.

(1) => No sooner _________________________________

(2) => Scarcely _________________________________

10. If you had followed the advice, you would have succeeded.

=> Had _________________________________

11. He dived into the sea.

=> Into _________________________________

12. If he had money, he would travel.

=> Were _________________________________

13. She is such a gentle girl that she speaks very softly.

=> Such _________________________________

14. The girl lay on the bed.

=> On _________________________________

15. It was not until she was 18 that she went abroad.

=> Not until _________________________________

16. We can only improve our skills by training hard.

=> Only _________________________________

17. They are here.

=> Here _________________________________

18. He no longer drinks coffee.

=> No _________________________________

19. He stood outside the door.

=> Outside _________________________________

20. It was not until they were robbed of money that they became more careful.

=> Not until _________________________________

Giải đáp:

1. So gentle is he that he never scolds anyone.

2. (1) => Hardly had he bought a new bike when he had an accident.

(2) => No sooner had he bought a new bike than he had an accident.

3. Away ran the thief

4. Only when I reached 30 could I drive a car.

5. Should he go to school, he will have money.

6. Not only did the man beat the child, but he also took all her money.

7. At no time will she accept his proposal.

8. Rarely did Mr. Bean show his intelligence.

9. (1) => No sooner had I gone home than I phoned him.

(2)  => Scarcely had I gone home when I phoned him.

10. Had you followed the advice, you would have succeeded

11. Into the sea he dived

12. Were he to have money, he would travel.

13. Such is a gentle girl that she speaks very softly.

hoặc: Such a gentle girl is she that she speaks very softly.

14. On the bed lay the girl

15. Not until she was 18 did she go abroad.

16. Only by training hard can we improve our skills.

17. Here they are.

18. No longer does he drink coffee.

19. Outside the door he stood.

20. Not until they were robbed of money did they become more careful.

Bài 2: Viết lại các câu sau nhưng không thay đổi nghĩa

1. He had hardly left the office when the telephone rang.

⇒ No sooner……..

2. I had only just put the phone down when the boss rang back.

⇒ Hardly……..

3. He didn’t finish his work until the bell rang.

⇒ Not until……..

4. We only began to see the symptoms of the disease after several months.

⇒ Only……..

5. A sleeping dog was lying under the table.

⇒ Under the table……..

6. His brother had rarely been more excited.

⇒ Rarely……..

7. The facts were not all made public until later.

⇒ Only……..

8. If I had realized what would happen, I wouldn’t have accepted the job.

⇒ Had……..

9. She had never been so happy before.

⇒ Never before…….

10. I have never heard such nonsense!

⇒ Never………

11. I have never seen such a mess in my life.

⇒ Never in my life…….

12. Our profits have never been higher than they are this year.

⇒ Never…….

13. The film had never before laid on such a sumptuous celebration.

⇒ Never…….

14. I’ve never come across such a horrifying film.

⇒ Never…….

15. I’ve never been so moved by a Shakespeare production.

⇒ Never…….

Giải đáp:

1. No sooner had he left the office than the telephone rang.

2. Hardly had I just put the phone down when the boss rang back.

3. Not until the bell rang did he finish his work.

4. Only after several months did we begin to see the symptoms of the disease.

5. Under the table was lying a sleeping dog.

6. Rarely had his brother been more excited.

7. Only until later were the facts all made public

8. Had I realized what would happen, I wouldn’t have accepted the job.

9. Never before had she been so happy.

10. Never have I heard such nonsense

11. Never in my life have I seen such a mess in my life

12. Never have our profits been higher than they are this year

13. Never before had the film laid on such a sumptuous celebration.

14. Never have I come across such a horrifying film.

15. I’ve never been so moved by a Shakespeare production.

Dưới đây là một số cấu trúc đảo ngữ phổ biến trong tiếng Anh mà tôi muốn chia sẻ với bạn.

Trong các kỳ thi tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc đảo ngữ thường là phần mà học sinh dễ mất điểm nhất vì họ không hiểu rõ về các quy tắc và ngữ pháp của nó.

Để có điểm cao trong các bài kiểm tra và sử dụng đảo ngữ một cách chính xác, hãy nhớ học và hiểu rõ lý thuyết về đảo ngữ trong tiếng Anh. Tôi cũng đã tổng hợp một số bài tập để bạn thực hành và áp dụng kiến thức về đảo ngữ trong tiếng Anh.

Mong rằng bài viết hữu ích này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những cấu trúc thú vị nhất trong tiếng Anh. Để học tiếng Anh hiệu quả, hãy sử dụng giáo trình Aten của chúng tôi để học tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.

Hãy like, chia sẻ bài viết và tiếp tục theo dõi Aten để cập nhật những bài viết mới nhất nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài