Muốn đạt điểm cao trong các bài viết, việc sử dụng từ nối là cực kỳ quan trọng để tạo ra một câu văn mạch lạc, hợp lý và truyền đạt ý nghĩa sâu sắc hơn. Dưới đây là một số các từ nối trong tiếng Anh IELTS được giới thiệu bởi Anh ngữ Aten English, từ những từ đơn giản cho đến các từ nối học thuật, giúp bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng viết của mình.
Các từ nối trong tiếng Anh IELTS – Những từ dùng để thêm thông tin
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng các từ nối hiệu quả là rất quan trọng để thể hiện khả năng diễn đạt và logic trong việc trình bày ý kiến. Dưới đây là các từ nối trong tiếng Anh IELTS thường được sử dụng để thêm thông tin trong các bài viết:
- “Furthermore” (hơn nữa): diễn tả sự bổ sung thông tin hoặc ý kiến tích cực.
Ví dụ: “The government should invest more in renewable energy. Furthermore, this would create new job opportunities.”
- “Moreover” (hơn thế nữa): diễn tả sự thêm vào, đưa ra thêm thông tin hoặc lý do khác.
Ví dụ: “Studying abroad not only enhances one’s language skills but also broadens their cultural awareness. Moreover, it provides valuable international experience.”
- “Additionally” (ngoài ra): diễn tả thông tin bổ sung hoặc lý do khác.
Ví dụ: “Regular exercise has numerous health benefits. Additionally, it helps reduce stress and improves overall well-being.”
- “In addition” (thêm vào đó): diễn tả ý kiến hoặc thông tin khác được thêm vào.
Ví dụ: “Education plays a crucial role in shaping an individual’s future. In addition, it is the key to social and economic development.”
- “Furthermore” (hơn nữa): diễn tả sự bổ sung thông tin hoặc ý kiến tích cực.
Ví dụ: “The government should invest more in renewable energy. Furthermore, this would create new job opportunities.”
- “Not only… but also” (không chỉ… mà còn): diễn tả sự liên kết giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “Learning a foreign language not only improves communication skills but also opens up new career opportunities.”
- “Likewise” (tương tự như vậy): diễn tả sự tương tự hoặc sự tương đương.
Ví dụ: “Just as physical exercise is important for the body, mental exercise is likewise crucial for the mind.”
- “Furthermore” (hơn nữa): diễn tả sự bổ sung thông tin hoặc ý kiến tích cực.
Ví dụ: “The government should invest more in renewable energy. Furthermore, this would create new job opportunities.”
Lưu ý rằng việc sử dụng từ nối phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu của bạn trong bài viết. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác các từ nối này để tăng cường tính logic và sự liên kết trong bài viết của mình.
Những từ nối chỉ dấu hiệu nguyên nhân, hệ quả
Trong việc thể hiện nguyên nhân và hệ quả trong các bài viết, có một số từ nối phổ biến có thể được sử dụng. Dưới đây là một số từ nối chỉ dấu hiệu nguyên nhân và hệ quả:
- “Because” (bởi vì): diễn tả nguyên nhân trực tiếp.
Ví dụ: “She couldn’t attend the meeting because she was sick.”
- “Since” (vì): diễn tả nguyên nhân trực tiếp, thường sử dụng khi nguyên nhân đã được biết đến trước đó.
Ví dụ: “He didn’t go to the party since he had to work late.”
- “As a result” (kết quả là): diễn tả hệ quả hoặc kết quả của một nguyên nhân.
Ví dụ: “She studied hard, and as a result, she passed the exam with flying colors.”
- “Therefore” (do đó): diễn tả một kết luận hoặc hệ quả dựa trên một nguyên nhân.
Ví dụ: “He didn’t have enough experience; therefore, he didn’t get the job.”
“Consequently” (do đó): diễn tả một kết quả trực tiếp của một nguyên nhân.
Ví dụ: “The heavy rain caused flooding, and consequently, many roads were closed.”
- “Due to” (do): diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc.
Ví dụ: “The flight was delayed due to bad weather conditions.”
- “Because of” (vì): diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: “He couldn’t come to the party because of a family emergency.”
- “Owing to” (bởi vì): diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: “The concert was canceled owing to technical difficulties.”
Những từ nối dấu hiệu chỉ sự so sánh
Khi bạn muốn so sánh và so sánh các ý tưởng trong bài viết, có một số từ nối phổ biến để diễn đạt ý nghĩa này. Dưới đây là một số từ nối chỉ sự so sánh:
- “Similarly” (tương tự): diễn tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “Reading and writing are both essential skills. Similarly, they contribute to overall language proficiency.”
- “Likewise” (tương tự như vậy): diễn tả sự giống nhau hoặc sự tương tự giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “Physical exercise has numerous benefits for the body. Likewise, mental exercise has positive effects on the mind.”
- “In comparison” (so sánh): diễn tả sự so sánh giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “In comparison to traditional teaching methods, online learning offers greater flexibility and accessibility.”
- “In contrast” (tương phản): diễn tả sự tương phản hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “In contrast to the busy city life, living in a rural area offers a peaceful and close-to-nature lifestyle.”
- “On the other hand” (mặt khác): diễn tả sự tương phản hoặc ý kiến ngược lại.
Ví dụ: “Studying abroad provides valuable cultural experiences. On the other hand, it can be financially challenging for some students.”
- “Compared to” (so với): diễn tả sự so sánh giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “Compared to traditional cars, electric vehicles produce fewer emissions and are more environmentally friendly.”
- “By comparison” (so sánh): diễn tả sự so sánh giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “By comparison, the cost of living in this city is significantly higher than in the rural areas.”
- “In a similar vein” (theo hướng tương tự): diễn tả sự tương tự hoặc sự giống nhau giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “The author emphasizes the importance of critical thinking. In a similar vein, the speaker highlights the significance of analytical skills.”
xem thêm: Bật mí mẹo thi trắc nghiệm tiếng anh hiệu quả
Những nối dấu hiệu chỉ sự đối lập
Khi bạn muốn diễn đạt sự đối lập hoặc sự tương phản trong bài viết của mình, có một số từ nối phổ biến để thể hiện ý nghĩa này. Dưới đây là một số từ nối chỉ sự đối lập:
- “But” (nhưng): diễn tả sự đối lập trực tiếp giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “He is intelligent, but he lacks motivation.”
- “However” (tuy nhiên): diễn tả sự đối lập hoặc ý kiến trái ngược.
Ví dụ: “The project was challenging; however, they managed to complete it on time.”
- “On the other hand” (mặt khác): diễn tả sự đối lập hoặc ý kiến ngược lại.
Ví dụ: “Studying abroad provides valuable experiences. On the other hand, it can be financially burdensome for some students.”
- “In contrast” (tương phản): diễn tả sự tương phản hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “In contrast to the vibrant city life, living in a remote area offers tranquility and peace.”
- “Nevertheless” (tuy nhiên): diễn tả sự đối lập hoặc ý kiến trái ngược.
Ví dụ: “The weather was terrible; nevertheless, we decided to go on the trip.”
- “Despite” (mặc dù): diễn tả sự đối lập hoặc ý kiến trái ngược.
Ví dụ: “Despite the rain, they continued with the outdoor event.”
- “Yet” (nhưng, tuy nhiên): diễn tả sự đối lập hoặc ý kiến trái ngược.
Ví dụ: “He is talented, yet he lacks confidence.”
- “While” (trong khi): diễn tả sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: “While some people prefer staying up late, others enjoy waking up early.”
Các từ nối trong tiếng Anh IELTS giúp chúng ta xây dựng một bài viết mạch lạc, logic và dễ hiểu. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc sử dụng từ nối phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu của bạn trong bài viết. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác các từ nối để tăng cường tính logic và sự liên kết trong bài viết của mình. Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh online hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại Aten để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn.