Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Anh cho công việc văn phòng và 10 mẫu câu giao tiếp cơ bản
Tiếng Anh đang là trở ngại đối với nhiều bạn trẻ khi muốn làm việc tại các tập đoàn quốc tế. Bởi tiếng Anh trong doanh nghiệp là yếu tố bắt buộc phải có tại các tập đoàn lớn. Hãy cùng Aten khám phá về từ vựng tiếng Anh văn phòng, các phòng ban và chức vụ trong công ty,… Hãy khám phá ngay!
KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
3 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department (IT Department) | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán trong nước |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | cửa hàng bán lẻ |
20 | Product Development Department | ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm. |
21 | Pulic Relations Department (PR Department) | Pulic riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt) | Phòng Quan hệ công chúng |
22 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
23 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
24 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
25 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
26 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
27 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
28 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
29 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer (COO) | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku) | trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager (Head of Division) | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən) | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee (n) | ˈtreɪˈni (ɛn) | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | thư kí |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president (VP) | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi) | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | người sáng lập |
24 | Employee (n) | ɛmˈplɔɪi (ɛn) | người làm công, nhân viên (nói chung) |
25 | Apprentice (n) | əˈprɛntəs (ɛn) | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | người đại diện |
28 | Chief Information Officer (CIO) | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ) | giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer (CFO) | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ) | giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Chief Executive Officer (CEO) | ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər (si-i-oʊ) | giám đốc điều hành |
33 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
34 | Colleague (n) | ˈkɑlig (ɛn) | Đồng nghiệp |
35 | Collaborator (n) | kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn) | Cộng tác viên |
36 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
37 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
38 | Expert (n) | ˈɛkspərt (ɛn) | Chuyên viên |
39 | President (Chairman) () | ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən) () | Chủ tịch |
40 | Employer | ɛmˈplɔɪər | chủ (nói chung) |
41 | Officer (staff) | ˈɔfəsər (stæf) | Cán bộ, viên chức |
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH DÀNH CHO DOANH NGHIỆP PHÙ HỢP VỚI BẠN?
ĐẾN ĐÂY ĐỂ BIẾT THÊM
3. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, hợp đồng nhân sự mà bạn cần biết là gì?
Agreement | Hợp đồng | əˈgrimənt |
Health and safety | Sức khỏe và sự an toàn | hɛlθ ænd ˈseɪfti |
Health insurance | Bảo hiểm y tế | hɛlθ ɪnˈʃʊrəns |
Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được hưởng | ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt |
Holiday pay | tiền lương ngày nghỉ được hưởng | ˈhɑləˌdeɪ peɪ |
Leaving date | ngày nghỉ việc | ˈlivɪŋ deɪt |
Maternity leave | Nghỉ thai sản | məˈtɜrnɪti liv |
Part-time education | Đào tạo bán thời gian | ˈpɑrtˈtaɪm ˌɛʤəˈkeɪʃən |
Pension scheme | Chế độ lương hưu | ˈpɛnʃən skim |
Pension scheme / pension plan | Chế độ lương hưu / Kế hoạch lương hưu | ˈpɛnʃən skim / ˈpɛnʃən plæn |
Promotion | Thăng chức | prəˈmoʊʃən |
Resign | Từ chức | rɪˈzaɪn |
Salary | Lương | ˈsæləri |
Salary increase | Tăng lương | ˈsæləri ˈɪnˌkris |
Security | An ninh | sɪˈkjʊrəti |
Sick leave | Nghỉ ốm | sɪk liv |
Sick pay | Tiền lương ngày ốm | sɪk peɪ |
Training scheme | chế độ tập huấn | ˈtreɪnɪŋ skim |
Travel expenses | Chi phí đi lại | ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz |
Wages | Lương tuần | ˈweɪʤəz |
Working hours | Giờ làm việc | ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz |
KHÔNG THỂ BỎ QUA
+100 thuật ngữ chuyên ngành kế toán cần phải hiểu
[FREE] TƯ VẤN VỀ HỌC TIẾNG ANH KINH DOANH
Viết email, báo cáo, thuyết trình, đàm phán chuyên nghiệp bằng tiếng Anh
4. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm không thể bỏ qua là gì?
1 | Calculator | Máy tính cầm tay | ˈkælkjəˌleɪtər |
2 | Calendar | Lịch | ˈkæləndər |
3 | Clipboard | Bảng kẹp giấy | ˈklɪpˌbɔrd |
4 | Computer | máy tính để bàn | kəmˈpjutər |
5 | Correction pen | bút xóa | kəˈrɛkʃən pɛn |
6 | Crayon | Bút màu | ˈkreɪˌɑn |
7 | Envelope | Phong bì | ˈɛnvəˌloʊp |
8 | File cabinet | Tủ đựng tài liệu | faɪl ˈkæbənət |
9 | File folder | Tập hồ sơ | faɪl ˈfoʊldər |
10 | Folder | Tập tài liệu | ˈfoʊldər |
11 | Glue | Keo dán | glu |
12 | Hole punch | Đục lỗ | hoʊl pʌnʧ |
13 | Pair of scissors | Kéo | pɛr ʌv ˈsɪzərz |
14 | Paper clip | Kẹp giấy | ˈpeɪpər klɪp |
15 | Pencil | Bút chì | ˈpɛnsəl |
16 | Pencil sharpener | Gọt bút chì | ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər |
17 | Photocopier | Máy phô tô | ˈfoʊtoʊˌkɑpiər |
18 | Pins | Ghim | pɪnz |
19 | Post-it-notes | Giấy nhớ | poʊst-ɪt-noʊts |
20 | Printer | Máy in | ˈprɪntər |
21 | Projector | Máy chiếu | prəˈʤɛktər |
22 | Rolodex | Hộp đựng danh thiếp | ˈroʊləˌdɛks |
23 | Rubber stamp | Con dấu | ˈrʌbər stæmp |
24 | Scanner | Máy scan | ˈskænər |
25 | Sellotape | Cuộn băng dính | Sellotape |
26 | Stamp | Con tem | stæmp |
27 | Staple remover | Cái gỡ ghim giấy | ˈsteɪpəl rɪˈmuvər |
5. 10+ mẫu câu giao tiếp cơ bản cho tiếng Anh văn phòng là gì?
- How long have you worked here? (Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
- How do you get to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
- Have a nice day! (chúc một ngày tốt lành.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
- We are going to go out for lunch. (Chúng ta sẽ ra ngoài ăn trưa chứ?)
- What time does the meeting start? (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?)
- He is in a meeting. (Anh ấy đang họp.)
- I need to do some photocopying. (Tôi cần phải đi photocopy)
- Here is my business card! (Đây là danh thiếp của tôi.)
- Where is the photocopier/calculator? (Máy photocopy/máy tính cầm tay ở đâu?)
- Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
Do đó thông qua bài viết này, bạn đã cùng Aten tìm hiểu về các nhóm từ vựng thông dụng thường sử dụng trong công việc văn phòng bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể áp dụng chúng vào công việc và cuộc sống của mình!
CHỈ CÒN 5 CƠ HỘI ƯU ĐÃI CUỐI CÙNG DÀNH CHO
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH KINH DOANH – HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM