Linking word for ielts là một trong những phần ngữ pháp rất quan trọng trong Ielts Writing. Việc sử dụng Linking words trong IELTS Writing sẽ giúp bạn tăng điểm số về tiêu chí chấm điểm ngữ pháp trong Writing. Do đó, bài viết này Aten English sẽ tổng hợp giúp bạn các từ nối thông dụng nhất. Cũng như giải đáp các vấn đề liên quan giúp bạn chinh phục được thang điểm viết cao nhất nhé!
Khái quát về Linking word trong tiếng anh
Khái niệm
- Linking words là những từ nối được dùng để nối các vế câu, hai mệnh đề hoặc các câu trình bày sự tương phản, điều kiện, so sánh, mục đích, giả định,…
- Mục đích sử dụng loại từ này là để liên kết ý tưởng. Chúng ta có thể dùng để đưa ra ví dụ, đưa ra lý do kết quả, thêm thông tin, tóm tắt, đưa trình tự thông tin sao cho logic,…Từ nối có thể đứng ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy tùy vào ngữ cảnh.
Tầm quan trọng của linking words
Fluency and coherence là một trong những tiêu chí chấm IELTS Writing. Do đó, việc biết cách ứng dụng linking word for ielts đúng sẽ giúp bạn tăng điểm số đáng kể.
Ngoài ra, linking words còn giúp bạn thoát khỏi vị trí English student – người học tiếng Anh để trở thành một English speaker – người nói tiếng Anh.
Ví dụ, đối với câu hỏi “What do you think of …?” Dùng để hỏi ý kiến về vấn đề gì đó, bạn sẽ có thể trả lời bằng các cách sau:
- Cách 1: I think that…
- Cách 2: In my opinion/view, I’d say that…
Các dạng Linking Words thông dụng
Trong tiếng anh, có 13 dạng Linking words được sử dụng thông dụng nhất:
- Comparison: Dùng để so sánh
- Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
- Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
- Restatement: Nhắc khía cạnh khác
- Summary: Dùng để tóm tắt
- Condition: Thể hiện điều kiện
- Result: Dùng để chỉ kết quả
- Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
- Addition: Dùng để bổ sung
- Reason: Dùng để chỉ lý do
- Transition Words – Illustration: Dùng để minh họa
- Contrast: Dùng để thể hiện sự tương phản
- Concession: Nhượng bộ
Tham khảo: Các dạng đề trong IELTS Writing Task 2 thường gặp nhất
Một số linking words quan trọng trong tiếng anh
Sau đây là một số từ nối được sử dụng phổ biến trong IELTS Writing. Được chia theo từng dạng và chủ đề khác nhau, hãy cùng tham khảo nhé!
Linking words dùng để bắt đầu thể hiện ý kiến
Linking word | Nghĩa |
According to me, | Theo tôi, |
From my perspective | Từ góc nhìn của tôi |
From my point of view, | Theo góc nhìn của tôi, |
I believe | Tôi tin là |
I feel | Tôi cảm thấy |
I imagine | Tôi tưởng tượng |
I realize | Tôi nhận ra |
I suppose | Tôi nghĩ là |
I think | Tôi nghĩ |
I understand | Tôi hiểu |
In my opinion, | Theo ý kiến của tôi, |
In my view, | Dưới góc nhìn của tôi, |
It appears that | Có vẻ như |
It seems to me that | Với tôi thì có vẻ là |
To me, | Đối với tôi, |
To my way of thinking | Theo cách nghĩ của tôi |
Ví dụ: In my opinion, the plan should never have been approved because… Theo ý kiến của tôi, kế hoạch ấy không bao giờ nên được chấp thuận bởi vì …
Linking words dùng để đưa ra ví dụ
Linking word | Nghĩa |
As | như |
For example, | Ví dụ, |
For instance, | Chẳng hạn, |
In other words, | Nói cách khác, |
Like | giống |
Namely | cụ thể là |
Such as | Như là |
That is | đó là |
To illustrate | Để minh họa |
Ví dụ: Fast foods such as fried chicken and hamburgers are not healthy … Đồ ăn nhanh như gà rán và bánh hamburger không tốt cho sức khỏe.
Linking words dùng để so sánh
Linking word | Nghĩa |
Similar to | Tương tự với |
In common | Điểm chung |
Either… or | Hoặc… hoặc |
Neither… nor | Không… cũng không |
Just as | Cũng như |
As… as | Như… như |
Also | Cũng |
In the same way, | Theo cách tương tự, |
At the same time | Đồng thời |
Resemble | Giống |
Ví dụ: Neither this way nor that way one is possible because… Cả cách này hay cách kia đều không thể thực hiện được bởi vì…
Linking words dùng để thể hiện sự tương phản
Linking word | Nghĩa |
Alternatively, | Ngoài ra, |
Although | Mặc dù |
But | Nhưng mà |
Differ from | Khác với |
Even though | Mặc dù |
However, | Tuy nhiên, |
Instead | Thay vì |
Nevertheless | Tuy nhiên |
On the contrary, | Ngược lại, |
On the other hand, | Mặt khác, |
Otherwise | Nếu không thì |
Though | Tuy nhiên |
Ví dụ: I couldn’t afford a new car. Instead, I bought a used one. Tôi không đủ tiền mua xe hơi mới. Thay vào đó, tôi đã mua xe cũ.
Linking words dùng để khái quát hóa
Linking word | Nghĩa |
Generally, | Nói chung là, |
Overall, | Tổng thể, |
In general, | Nói chung, |
All in all, | Tất cả trong tất cả, |
Essentially, | Thiết yếu, |
All things considered | Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc |
Generally speaking, | Nói chung, |
On the whole, | Nhìn chung, |
By and large, | Nói chung, |
Basically, | Về cơ bản, |
As a general rule, | Như một quy luật chung, thông thường |
For the most part | Hầu hết |
Ví dụ: As a general rule, I don’t read detective novels … Thông thường, tôi không đọc tiểu thuyết trinh thám.
Linking words dùng để thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần
Linking word | Nghĩa |
Certainly, | Chắc chắn, |
Doubtless, | Không nghi ngờ gì nữa, |
Definitely, | Chắc chắn, |
Undoubtedly, | Không nghi ngờ gì nữa, |
No doubt, | Không nghi ngờ gì nữa, |
Of course, | Tất nhiên, |
More or less, | Nhiều hơn hoặc ít hơn, |
Up to a point, | Lên đến một điểm, |
In a way, | Theo một cách nào đó, |
To some extent, | Đến một mức độ nào, |
Almost, | Hầu hết, |
So to speak, | Vì vậy, để nói, |
Ví dụ: I suppose, to some extent, she was responsible for the accident … Tôi cho rằng, ở một mức độ nào đó, cô ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.
Linking words dùng để sắp xếp thứ tự ý tưởng
Linking word | Nghĩa |
First, | Thứ nhất, |
Second, | Thứ hai, |
Third, | Thứ ba, |
Firstly, | Trước hết, |
Secondly, | Thứ hai, |
Thirdly, | Thứ ba, |
During | Suốt trong |
To begin with | Đầu tiên là |
Simultaneously | Đồng thời |
Since | Từ |
Afterward | Sau đó |
When | Khi nào |
Last | Cuối |
Lastly, | Cuối cùng, |
Then, | Sau đó, |
First of all, | Đầu tiên, |
Before | Trước |
After | Sau |
While | Trong khi |
At the same time | Đồng thời |
After this / that | Sau cái này / cái kia |
Meanwhile | Trong khi đó |
Following this | Theo sau cái này |
Ví dụ: Frankly speaking, I don’t agree with this opinion due to certain reasons. First, it’s because… Secondly,… Nói thẳng ra, tôi không đồng ý với ý kiến này vì một số lý do nhất định. Đầu tiên, đó là vì … Thứ hai, …
Linking words dùng để thêm thông tin
Linking word | Nghĩa |
Also | Cũng |
And | Và |
As well as | Cũng như |
Besides | Ngoài ra |
Even | Thậm chí |
Likewise | Tương tự như vậy |
Moreover | Hơn thế nữa |
Too | Cũng vậy |
What’s more | Thêm nữa |
Ví dụ: In my view, going jogging is healthy as well as makes you feel good … Theo quan điểm của tôi, chạy bộ tốt cho sức khỏe cũng như giúp bạn cảm thấy thoải mái.
Linking words dùng để đặt điều kiện
Linking word | Nghĩa |
If | Nếu |
In case | Trong trường hợp |
Provided that | Với điều kiện là |
Whether | Cho dù |
Unless | Trừ khi |
So that | Để có thể |
Ví dụ: I always regret that if I studied hard, I could have passed my exam … Tôi luôn hối hận rằng nếu tôi học chăm chỉ, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.
Linking words dùng để kết thúc
Linking word | Nghĩa |
Basically | Về cơ bản |
Lastly | Cuối cùng |
Finally | Cuối cùng |
In short | Nói ngắn gọn |
In a nutshell | Tóm lại |
Overall | Nhìn chung |
In a word | Tóm lại |
Ví dụ: In a nutshell, I would say it was a memorable one, but what we did were also quite dangerous … Tóm lại, tôi có thể nói đó là một kỷ niệm đáng nhớ, nhưng những gì chúng tôi làm thì cũng khá nguy hiểm.
Trên là một số linking word for ielts quan trọng được sử dụng rất nhiều trong khi học Tiếng anh đặc biệt là IELTS writing. Hy vọng, với những thông tin mà chúng tôi mới vừa cập nhật được. Sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS Writing hiệu quả. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được điểm cao trong kỳ thi Ielts sắp tới!