Dưới đây Aten English sẽ tổng hợp các bài tập về tính từ ghép trong tiếng anh, giúp bạn nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng tính từ kép một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu!
Định nghĩa tính từ ghép
Tính từ ghép, hay còn gọi là compound adjective, là một đặc điểm độc đáo của tiếng Anh. Nó bao gồm ít nhất hai từ khác nhau được kết hợp lại với nhau. Khác với danh từ ghép, tính từ ghép yêu cầu phải có dấu gạch nối (-) để liên kết các thành phần lại với nhau, trừ một số từ đã trở nên quá phổ biến và không cần dấu gạch nối.
Tính từ trong tiếng Anh giúp mở rộng nghĩa của danh từ mà nó đi kèm, làm cho câu trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ, “Grey-haired” (có tóc màu xám) mô tả một đặc điểm về màu tóc của người nào đó, “Right-angled” (có góc vuông) liên quan đến hình dạng và góc của một đối tượng, “Strong-minded” (có tinh thần mạnh mẽ) mô tả tính cách, “Slow-witted” (chậm hiểu) thể hiện sự kém thông minh, và “One-eyed” (có một mắt) liên quan đến số lượng mắt của một con người hoặc động vật.
Tính từ ghép cũng có thể đi kèm với quá khứ phân từ để biểu thị sự bị động hoặc trạng thái của một đối tượng. Ví dụ, “Low-paid” (được trả tiền thấp) liên quan đến việc mức lương thấp, “Full-grown” (phát triển đầy đủ) mô tả sự phát triển hoàn chỉnh, và “Ready-made” (được làm sẵn) ám chỉ rằng sản phẩm đã được chuẩn bị sẵn.
Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh như nào?
Tính từ ghép là một phần quan trọng của tiếng Anh, và chúng có thể được tạo thành từ nhiều loại từ ngữ khác nhau, bao gồm tính từ, động từ, danh từ và thậm chí cả phân từ. Dưới đây là một số cách thường gặp để tạo tính từ ghép:
Tính từ + Tính từ
Tính từ ghép là việc kết hợp hai hoặc nhiều đặc điểm để mô tả người hoặc vật. Chúng tạo ra mô tả chi tiết và phong phú hơn trong tiếng Anh. Ví dụ:
North-west (tây bắc) chỉ định một hướng địa lý cụ thể. “You only need to follow the north-west direction” (Bạn chỉ cần đi theo hướng tây bắc).
Dead-tired (mệt chết) mô tả một trạng thái mệt mỏi cực độ. “After the long hike, I was dead-tired” (Sau chuyến đi bộ dài, tôi đã mệt chết).
Blue-black (xanh đen) mô tả màu sắc. “My sister has blue-black eyes” (Em gái tôi có đôi mắt màu xanh đen).
Top-right (phía trên bên phải) chỉ vị trí cụ thể. “The button you’re looking for is in the top-right corner” (Nút bạn đang tìm nằm ở góc phía trên bên phải).
Tính từ + Danh từ
Red-carpet (thảm đỏ): “This party looks like a red-carpet event” (Bữa tiệc này trông giống như một sự kiện trên thảm đỏ).
Deep-sea (sâu dưới biển): “Exploring the deep-sea world is a fascinating adventure” (Khám phá thế giới biển sâu là một cuộc phiêu lưu thú vị).
Full-time (toàn thời gian): “I am a full-time writer” (Tôi là một tác giả làm việc toàn thời gian).
Danh từ + Tính từ
Ice-cold (lạnh như đá): “The water from the mountain stream was ice-cold” (Nước từ suối núi rất lạnh như đá).
Snow-white (bạch tuyết): “Our miss has snow-white skin” (Cô Hoa hậu của chúng ta có làn da trắng như tuyết).
Sugar-free (không đường): “I want sugar-free cookies” (Tôi muốn bánh quy không đường).
Tính từ có phân từ quá khứ
Well-known (nổi tiếng): “Jay Chou is a very well-known singer” (Châu Kiệt Luân là một ca sĩ rất nổi tiếng).
Well-oiled (trơn tru): “The machine operates smoothly because it’s well-oiled” (Máy hoạt động mượt mà vì được bôi trơn đều).
Ready-made (làm sẵn): “We are running out of time. Let’s have some ready-made food” (Chúng ta đang sắp hết thời gian, hãy ăn thức ăn làm sẵn).
Full-grown (phát triển đầy đủ): “The puppy is now full-grown”
Từ có phân từ hiện tại
Good-looking (đẹp): “Nick Jonas is so good-looking” (Nick Jonas rất đẹp trai).
Long-lasting (kéo dài): “The effects of this medicine are long-lasting” (Tác dụng của loại thuốc này kéo dài lâu).
Heart-breaking (đau lòng/đau tim): “The movie’s ending was heart-breaking” (Phần kết của bộ phim đó làm xúc động lòng người).
Top-ranking (dẫn đầu xếp hạng): “Let’s listen to some top-ranking songs” (Hãy cùng nghe vài bài hát dẫn đầu xếp hạng).
Time-saving (tiết kiệm thời gian): “This new software is time-saving” (Phần mềm mới này tiết kiệm thời gian).
Forward-thinking (nghĩ xa): “The company needs a forward-thinking leader” (Công ty cần một người lãnh đạo nghĩ xa trông rộng)
Từ chỉ số lượng + Danh từ
100-year (100 năm): “The 100-year anniversary is a significant event” (Kỷ niệm 100 năm là một sự kiện quan trọng).
5-year-old (5 tuổi): “My son is a clever 5-year-old boy” (Con trai tôi là một cậu bé thông minh 5 tuổi).
11,000-dollar (11,000 đô la): “The car costs 11,000 dollars” (Chiếc xe có giá 11,000 đô la).
8-person (8 người): “This elevator has an 8-person capacity” (Cái thang máy này có sức chứa 8 người).
Tính từ + Danh từ + -ed
Kind-hearted (tốt bụng): “She is a kind-hearted person” (Cô ấy là người tốt bụng).
Narrow-minded (bảo thủ): “His narrow-minded views limit his understanding” (Quan điểm bảo thủ của anh ấy hạn chế sự hiểu biết của mình).
High-spirited (linh thiêng): “The high-spirited ceremony left a strong impression on the audience” (Nghi lễ linh thiêng để lại ấn tượng mạnh cho khán giả).
Một số trường hợp khác không quy tắc
Có một số tính từ ghép phổ biến trong tiếng Anh mà chúng ta học và sử dụng thông qua việc thực hành. Dưới đây là một số ví dụ:
Hard-up (hết sạch tiền): “I can’t go on vacation this year, I’m a bit hard-up” (Tôi không thể đi nghỉ mát năm nay, tôi hết sạch tiền).
Day-to-day (hàng ngày): “My day-to-day routine is quite predictable” (Thói quen hàng ngày của tôi khá dễ đoán).
Well-off (khấm khá, khá giả): “They live in a well-off neighborhood” (Họ sống ở một khu phố khá giả).
So-so (không tốt lắm): “How’s the food here?” “It’s so-so, not great but not terrible” (Món ăn ở đây thế nào?” “Không tốt lắm, không ngon nhưng cũng không tệ lắm”).
Bài tập về tính từ ghép trong tiếng anh
Bài 1: Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa
This novel has 100 pages
=>……………………………………………………….
The kid is drawing a monster. It has 3 eyes.
=>……………………………………………………….
The desk only has 3 legs.
=>……………………………………………………….
The woman is 90 years old.
=>……………………………………………………….
I like driving a car which has 3 engines.
=>……………………………………………………….
We are looking for a boy. He is 7 years old.
=>……………………………………………………….
Bài 2:
My son always behaves well. He is a ______________ child.
The woman dresses in a scruffy manner. She is a __________________ woman.
The actress is so conscious of her image. She is very ______________.
It takes 1 hour to drive from your office to mine. It is a _____________ drive.
The thieves planned the attack very cleverly. It was a _____________attack.
Your dog’s legs are so short. It is a _______________ dog.
That dad looks rather angry. He is a ___________ man.
Only members who carry their cards are allowed inside. Only ___________ members are allowed inside.
xem thêm: Các liên từ trong tiếng anh để viết luận thông dụng nhất
Bài 3: Chọn câu đúng
1.
- Sheila was horribly moody.
- We’d like you to be part of the decision-making process.
- The company showed steady improvement in their stock trades.
2.
- This is a widely used procedure for finishing wood floors.
- Moths ate his woolen socks.
- That was really generous of you.
3.
- Sharon’s adopted son is five years old today.
- My new car has leather upholstery.
- She was a well-known actress by the time she reached age five.
Bài 4: Chọn tính từ ghép điền vào chỗ trống
- He is fond of ______________________ Scotch.
- good
- 12-year-old
- 10 year old
- The weather has been ___________________ lately.
- terribly-cold
- terribly cold
C.too cold
- Babysitting these kids is like trying to manage a _____________________.
- three ring circus
- three-ring-circus
- three-ring circus
Đáp án
Bài 1:
- It is a one-hundred pages novel.
- The kid is drawing a three-eyes monster.
- It is a three-legs desk.
- She is a ninety-year old woman.
- I like driving a three-engines car.
- We are looking for a seven-year old boy.
Bài 2:
- well-behaved
- scruffily-dressed
- image-conscious
- one-hour
- cleverly-planned
- short-legged
- angry-looking
- cards-carrying
Bài 3:
1: B, decision-making
2: A, widely used
3: C, well-known
Bài 4:
- A – 12-year-old
- B – terribly cold
- C – three-ring circus
Bài tập 5: Điền các từ thích hợp từ danh sách vào chỗ trống để tạo thành các tính từ kép:
(bitter) – The _____ taste of the medicine made him cringe.
(heartfelt) – Her _____ apology touched his soul.
(blue) – The sky was a brilliant shade of _____.
(well-known) – The actor is a _____ figure in the entertainment industry.
(golden) – She wore a _____ necklace around her neck.
Bài tập 6: Kết hợp các tính từ ghép dưới đây với danh từ tương ứng để tạo thành các cụm từ hoàn chỉnh:
Snow _______
Ice _______
Time _______
High _______
Fast _______
Sau khi học về tính từ ghép trong tiếng Anh và thực hành bài tập về tính từ ghép trong tiếng anh, chúng ta có thể thấy rằng tính từ ghép là một phần quan trọng của ngữ pháp. Chúng giúp chúng ta mô tả và miêu tả người, vật, hoặc tình huống một cách chi tiết và hiệu quả. Chúc bạn thực hành và sử dụng tính từ ghép một cách thành thạo trong khóa học tiếng anh online. Nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng miêu tả và diễn đạt trong tiếng Anh.