Du lịch không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là cánh cửa mở ra với những trải nghiệm văn hóa, lịch sử, và ẩm thực đa dạng trên khắp thế giới. Để tận hưởng trọn vẹn những chuyến phiêu lưu này và tương tác với cộng đồng quốc tế, việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch là không thể phủ nhận. Aten English sẽ chỉ cho bạn một số từ vựng hữu ích nhất về ngành du lịch để bạn có thể chuẩn bị cho nhiều tình huống khác nhau!
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch cơ bản
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh thông dụng liên quan đến du lịch. Hãy chắc chắn rằng bạn quen thuộc với chúng và có thể sử dụng chúng trong câu.
- Destination (Điểm đến): The place to which someone is going.
- Ví dụ: Paris is a popular destination for honeymooners.
- Itinerary (Lịch trình): A planned route or journey.
- Ví dụ: Our itinerary includes visits to three different countries.
- Accommodation (Chỗ ở): A place where people live or stay.
- Ví dụ: We booked accommodation in a charming bed and breakfast.
- Reservation (Đặt chỗ): The action of reserving something.
- Ví dụ: I made a reservation for two at the restaurant.
- Check-in (Nhận phòng): The act of registering at a hotel.
- Ví dụ: Check-in time is usually in the afternoon.
- Check-out (Trả phòng): The act of leaving a hotel after paying the bill.
- Ví dụ: Check-out is at 11 AM.
- Tourist Attractions (Địa điểm du lịch): Places of interest to tourists.
- Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the city’s main tourist attractions.
- Sightseeing (Tham quan): The activity of visiting places of interest.
- Ví dụ: We spent the day sightseeing in the historic district.
- Guided Tour (Chuyến tham quan có hướng dẫn viên): A tour led by an expert who provides information about the places visited.
- Ví dụ We joined a guided tour of the ancient ruins.
- Cuisine (Ẩm thực): The style or method of cooking.
- Ví dụ: Italian cuisine is known for its pasta and flavorful sauces.
- Local (Địa phương): Relating to or occurring in a particular area.
- Ví dụ: We enjoyed trying the local delicacies.
- Souvenir (Đồ lưu niệm): A thing that is kept as a reminder of a person, place, or event.
- Ví dụ: I bought a few souvenirs from the gift shop.
- Currency (Đơn vị tiền tệ): The system or type of money used in a particular country.
- Ví dụ: The local currency is the Euro.
- Transportation (Phương tiện giao thông): The action or means of moving people or goods.
- Ví dụ: Public transportation is convenient in the city.
- Adventure (Phiêu lưu): An exciting or unusual experience.
- Ví dụ: Traveling to a new country is always an adventure.
Tham khảo: Cách để nhận biết các từ loại trong tiếng Anh bạn nên tham khảo
Các tình huống phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Trong những tình huống này, bạn sẽ đóng vai hướng dẫn viên, nhưng đó thực sự có thể là bất kỳ ai mà khách du lịch có thể tiếp xúc. Bạn cần sử dụng những từ và cụm từ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch này trong khi tương tác.
Đưa ra lời khuyến nghị
Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyến nghị trong lĩnh vực du lịch:
- I recommend (that) you consider…
- Ví dụ: I recommend that you consider exploring the charming villages in the south of France.
- You might want to try…
- Ví dụ: You might want to try a local cooking class to experience the authentic flavors of the region.
- I suggest checking out…
- Ví dụ: I suggest checking out the vibrant night markets for a lively and cultural experience.
- It’s worth considering…
- Ví dụ: It’s worth considering a guided tour to get the most out of your visit to historical sites.
- If you’re interested in…
- Ví dụ: If you’re interested in nature, I recommend exploring the national parks for breathtaking scenery.
- For a unique experience, I advise…
- Ví dụ: For a unique experience, I advise staying in a traditional homestay to immerse yourself in the local lifestyle.
- You may enjoy…
- Ví dụ: You may enjoy taking a scenic cruise to appreciate the coastal beauty of the area.
- Consider including…
- Ví dụ: Consider including a visit to the local art galleries for a taste of the region’s artistic scene.
- I would highly recommend…
- Ví dụ: I would highly recommend trying the street food for a budget-friendly and authentic culinary experience.
- If you’re looking for a quieter atmosphere, I suggest…
- Ví dụ: If you’re looking for a quieter atmosphere, I suggest exploring the less-visited towns in the countryside.
Cung cấp chỉ đường và mô tả địa điểm
Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu thường được sử dụng khi cung cấp chỉ đường và mô tả địa điểm khi sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch:
- How to get to…
- Ví dụ: Could you please tell me how to get to the nearest subway station?
- It’s located in the heart of…
- Ví dụ: The hotel is located in the heart of the city, within walking distance of major attractions.
- If you head north/south/east/west…
- Ví dụ: If you head east from the main square, you’ll find the famous market.
- Take the first/second street on the left/right…
- Ví dụ: Take the second street on the left, and you’ll see the museum on your right.
- It’s a short walk/drive from…
- Ví dụ: It’s a short walk from the hotel to the beautiful lakeside park.
- You can’t miss it; it’s right across from…
- Ví dụ: You can’t miss it; the restaurant is right across from the central train station.
- Follow the signs for…
- Ví dụ: Follow the signs for the airport shuttle; they’re clearly marked.
- It’s situated at the corner of…
- Ví dụ: The café is situated at the corner of Main Street and Elm Street.
- The landmark is visible from miles away…
- Ví dụ:The landmark is visible from miles away, making it easy to find.
- To reach the beach, simply go down this path…
- Ví dụ: To reach the beach, simply go down this path, and you’ll hear the sound of the waves.
Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!