Top 10 đoạn văn mẫu, bài thuyết trình về sở thích bằng tiếng Anh tốt nhất

Bài thuyết trình tiếng Anh về sở thích là một trong những đề tài nói phổ biến. Nếu bạn chưa thể trình bày chúng một cách trôi chảy, sáng tạo, hãy tham khảo ngay những từ vựng và bài mẫu mà Aten đề xuất dưới đây để phát triển ý văn hấp dẫn nhé.

Đề xuất cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh về sở thích 

Thường, một cấu trúc bài diễn thuyết về sở thích thường gồm ba phần chính: Bắt đầu, Thân bài và Kết luận.

1. Bắt đầu: Giới thiệu ngắn gọn về sở thích cá nhân.

  • Sở thích của bạn là gì? (cooking, playing basketball, reading books, listening to music,…).
  • Bạn thích nó như thế nào?

2. Thân bài: Mô tả chi tiết hơn về đặc điểm của sở thích đó. 

  • Bạn bắt đầu có sở thích này từ lúc nào? (when I was … years old, since I was a teenager, I recently took up this hobby,…).
  • Bạn thường thực hiện sở thích của mình vào lúc nào? (in your free time, at weekends,…).
  • Bạn thực hiện các sở thích đó ở đâu?
  • Tại sao bạn lại thích nó?

3. Kết luận: Tóm tắt và thể hiện cảm nhận về sở thích. 

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
What is your hobby? Sở thích của bạn là gì?
When did you start that hobby? Bạn bắt đầu sở thích đó từ khi nào?
How do you like it? Bạn thích nó như thế nào?
What do you think about it? Bạn nghĩ gì về nó?
Why do you enjoy it? Tại sao bạn thích/tận hưởng nó?

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
My hobby is… Sở thích của tôi là…
I started when… Tôi bắt đầu khi…
I spend … hours on it Tôi dành … giờ cho nó
In my free time, I… Trong thời gian rảnh, tôi…
I relax by… Tôi thư giãn bằng cách…
I enjoy… Tôi tận hưởng…
I’m keen on… Tôi thích…

Các từ ngữ sử dụng khi trò chuyện về sở thích bằng tiếng Anh

Từ ngữ liên quan đến sở thích rất đa dạng, tuy nhiên có những từ cơ bản mà bạn nên nhớ như sau:

Từ ngữ về mức độ của sở thích

Từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
To be very interested in… tuː biː ˈvɛri ˈɪntrɪstɪd ɪn… Rất thích I am very interested in watching the news at night.
(Tôi rất thích xem tin tức mỗi tối.)

Jim is very interested in cooking.
(Jim rất thích nấu ăn.)

To be crazy about… tuː biː ˈkreɪzi əˈbaʊt… Cuồng cái gì đó Koreans are crazy about idols.
(Người Hàn Quốc rất cuồng thần tượng.)

He is crazy about basketball.
(Anh ấy phát cuồng vì bóng rổ.)

To like/enjoy/love tuː laɪk/ɪnˈʤɔɪ/lʌv Thích/Tận hưởng/Yêu thích I love reading books.
(Tôi yêu việc đọc sách.)

Mary enjoys listening to music.
(Mary rất tận hưởng việc nghe nhạc.) 

Từ ngữ về các trò chơi bên trong nhà

Từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Billiards /ˈbɪljədz/ Trò chơi bida I want to play a game of billiards.
(Tôi muốn chơi một ván bida.)

Playing billiards requires a lot of technique.
(Chơi bida cần rất nhiều kỹ thuật.)

Chess /ʧɛs/ Cờ vua I like chess.
(Tôi thích cờ vua.)

I need you on my chess team.
(Tôi cần cậu vào đội cờ vua của tôi.)

Jigsaw Puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ Trò chơi ghép hình My kids love to play jigsaw puzzles.
(Những đứa trẻ của tôi thích chơi trò chơi ghép hình.)

Ann makes the jigsaw puzzles more fun and exciting.
(Ann khiến trò chơi xếp hình vui nhộn và hào hứng hơn.)

Từ ngữ về đam mê ngoại thất

Từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Camping /ˈkæm.pɪŋ/ Cắm trại John will camp here and stay for a while.
(John sẽ cắm trại và ở lại đây một thời gian.)

I don’t know if Annie will go camping with us or not.
(Tôi không biết liệu Annie có đi cắm trại với chúng tôi hay không.)

Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi I was climbing on the rocks.
(Tôi đang leo lên các tảng đá.)

Climbing is quite a dangerous activity.
(Leo núi là hoạt động khá nguy hiểm.)

Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá We go fishing together once in a while.
(Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.)

We love fishing.
(Chúng tôi yêu câu cá.)

Từ vựng liên quan đến sở thích âm nhạc

Từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Classical /’klæsikəl/ Nhạc cổ điển I can’t imagine life without classical music.
(Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống thiếu nhạc cổ điển.)

I enjoy listening to classical music.
(Tôi rất thích nghe nhạc cổ điển.)

Folk /fouk/ Nhạc dân ca As a youth, I was influenced by folk music.
(Khi còn nhỏ, tôi đã bị ảnh hưởng bởi âm nhạc dân gian.)

Folk music has been an important part of my life.
(Âm nhạc dân gian là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi)

Pop /pɔp/ Nhạc pop When was the last time you listened to pop music?
(Lần cuối bạn nghe nhạc pop là khi nào?)

He is fond of pop music.
(Anh ấy thích nhạc pop.)

Mô hình bài nói về sở thích bằng tiếng Anh tốt nhất

Với các cấu trúc và từ vựng đã được nêu trên, bạn có thể hoàn toàn tự mình diễn đạt một bài nói tiếng Anh xuất sắc về sở thích cá nhân. Hơn nữa, bạn cũng có thể tham khảo các bài mẫu nói về sở thích dưới đây của Aten để có thêm cảm hứng cho bản thân.

Tiếng Anh Tiếng Việt
I love listening to music. I listen to all genres as long as they’re good. I always bring my headphones to enjoy the tune every morning when I wake up. From then on, I will feel that a new day starts better thanks to music. Mình rất thích nghe nhạc. Mình nghe mọi thể loại miễn là nó hay. Mỗi sáng khi thức dậy, mình luôn mang theo chiếc tai nghe để thưởng thức những giai điệu. Từ đó, mình sẽ cảm thấy một ngày mới được bắt đầu tươi đẹp hơn nhờ có âm nhạc.

Tiếng Anh Tiếng Việt
My hobby is playing badminton every morning. I formed this habit at a young age, making me healthier. I also regularly participate in school tournaments and achieve many high achievements. Sở thích của mình là chơi cầu lông vào mỗi sáng. Mình hình thành thói quen này từ khi còn nhỏ, nó khiến mình trở nên khỏe khoắn hơn. Mình cũng thường xuyên tham gia vào các giải đấu trong trường và đạt được nhiều thành tích cao.

Tiếng Anh Tiếng Việt
I usually read books in my free time. Books help me expand my knowledge and reduce stress after a long day of studying. Books teach me about the customs and cultures of many countries worldwide. I wish I could read more books and learn more things every day. Mình thường đọc sách mỗi lúc rảnh. Sách giúp mình mở mang tri thức, giảm bớt căng thẳng sau ngày dài học tập. Sách dạy tôi về phong tục và văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới. Mình ước mình có thể đọc nhiều sách hơn và học được nhiều điều hơn mỗi ngày.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng và các mẫu câu cơ bản, giúp bạn hoàn thiện bài nói tiếng Anh về sở thích. Ngoài những bài mẫu về thể thao, âm nhạc, và đọc sách, Aten hy vọng bạn sẽ áp dụng và giao tiếp hiệu quả tiếng Anh với chủ đề này. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài