Các thành ngữ tiếng Anh về thời tiết thường xuất hiện trong các kì thi hoặc khi giao tiếp. Bạn sẽ nói tiếng Anh tự nhiên và tránh hiểu lầm trong giao tiếp khi nắm rõ phần này. Cùng Aten tìm hiểu ngay 20 thành ngữ phổ biến về thời tiết nhé!
20 thành ngữ tiếng Anh về thời tiết phổ biến
Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
Fair-weather friend | Những người mà luôn tỏ ra thân thiết nhưng khi chúng ta cần họ nhất hoặc khi chúng ta hoạn nạn thì họ không bao giờ xuất hiện |
Weather the storm | Vượt qua một giai đoạn khó khăn |
Keep a weather eye on someone/something | Canh chừng gì đó |
It’s raining cats and dogs | Mưa rất lớn |
When it rains, it pours | Nhiều chuyện buồn, không tốt xảy ra dồn dập trong một thời gian ngắn |
Right as rain | Khỏe mạnh, tốt lành, đâu vào đó |
Come rain or shine | Dù mọi chuyện có thế nào đi nữa |
Chasing rainbows | Theo đuổi một điều không thể xảy ra |
Life isn’t all rainbows and unicorns (or sunshine) | Cuộc sống không như mơ |
Something in the wind | Lời đồn đại |
Tempest in a teapot | Cái gì đó nhỏ và vô hại |
Storm off/out | Giận giữ và muốn rời đi ngay |
Break the ice | Làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau |
As cold as ice | Vô cảm, lạnh lùng, không thân thiện |
Snow on the roof | Tóc trắng |
Place in the sun | Thời điểm thoải mái, hài lòng trong cuộc sống của bạn |
To think the sun rises and sets (on someone) | Coi ai đó là quan trọng và đặc biệt hơn tất cả những người khác |
Snowed under | Quá tải với rất nhiều thứ cần làm |
Snow job | Ai đó đang nỗ lực để che dấu, dấu diếm điều gì đó |
Vì sao cần học thành ngữ tiếng Anh về thời tiết
Việc học idioms tiếng Anh về thời tiết sẽ nâng cao sự hiểu biết về tiếng Anh của bạn
Chúng thường xuyên được sử dụng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện. Hầu hết những người nói tiếng Anh bản ngữ sẽ dùng một vài trong số chúng mỗi tuần, chỉ vì thói quen.
Chúng giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp
Những thành ngữ thời tiết này rất hữu ích trong nhiều tình huống. Chúng mang tính chất ẩn dụ. Điều này có nghĩa là họ sử dụng những thứ bạn có thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận như tuyết, sấm sét hoặc gió – để diễn đạt về những ý tưởng ít hữu hình hơn (có thể chạm hoặc cảm nhận bằng giác quan vật lý).
Làm thế nào để trở nên hạnh phúc như tia nắng? Làm thế nào để một người trở nên cứng lòng như tảng băng? Vì sao mưa lại đồng nghĩa với những vấn đề?
Con người tạo ra ngôn ngữ, nhưng đồng thời, ngôn ngữ cũng tạo ra con người. Khi bạn tìm hiểu về các thành ngữ về thời tiết trong tiếng Anh, bạn sẽ hiểu sâu sắc về ‘tính cách’ của ngôn ngữ tiếng Anh. Điều này giúp bạn thấu hiểu rõ hơn về cách những người nói tiếng Anh nghĩ về các ý tưởng khác nhau.
Bổ sung những thành ngữ tiếng Anh về thời tiết vào cuộc trò chuyện của bạn sẽ khiến bạn nói chuyện sinh động hơn. Những cách diễn đạt này sẽ đem đến sự phong phú cho bài diễn thuyết của bạn, giúp bạn thể hiện bản thân theo cách thú vị hơn.
Đã thuần thục ngay 20 thành ngữ tiếng Anh về thời tiết chưa? Đừng ngần ngại chia sẻ với bạn bè nếu thấy có ích nhé!