Tên tiếng Việt thường gặp khó khăn cho người nước ngoài. Vì vậy, nhiều người đã chọn tên tiếng Anh để giao tiếp và làm việc thuận lợi hơn. Hãy cùng khám phá danh sách những tên tiếng Anh phổ biến và đặc biệt cho phụ nữ trong bài viết dưới đây cùng Aten nhé!
Làm thế nào để chọn tên tiếng Anh cho phụ nữ?
Giống như tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng gồm ba phần: Họ, Tên và Tên đệm. Tuy nhiên, thứ tự sắp xếp lại ngược lại so với tiếng Việt: Tên + Tên đệm + Họ.
Khi chọn tên tiếng Anh cho phụ nữ, chúng ta thường chỉ tập trung vào phần Tên. Khi giới thiệu, ta sẽ nói Tên (Tiếng Anh) + Họ (Tiếng Việt). Ví dụ: Jessica Nguyễn, Alice Vũ,..
Nếu bạn đang muốn chọn một cái tên tiếng Anh cho bản thân trong lớp học tiếng Anh hoặc bạn đang suy nghĩ về việc đặt tên cho con của mình, hãy cân nhắc những cái tên phổ biến nhất. Bạn có thể xem danh sách Top 100 tên tiếng Anh cho phụ nữ được sử dụng nhiều nhất trong phần 2 dưới đây hoặc những tên có ý nghĩa trong phần 3 nhé.
Top 100 tên tiếng Anh cho phụ nữ phổ biến nhất năm 2020
Năm 2020, những cái tên tiếng Anh cho phụ nữ nào được sử dụng nhiều nhất? Hãy cùng khám phá danh sách dưới đây:
|
|
|
|
Tổng hợp danh sách tên tiếng Anh dành cho phụ nữ theo ý nghĩa
Ngoài việc, lựa chọn các tên tiếng Anh phổ biến cho phụ nữ hiện nay, bạn cũng có thể chọn tên theo ý nghĩa. Dưới đây là danh sách +200 tên mà bạn có thể lựa chọn:
Các tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva /ælvə/ – quý giá, đắt đỏ
- Pandora /pænˈdɔːrə/ – nhận được sự ban phước (từ trên cao)
- Ariadne/Arianne /ɛriˈædni]/ – cực kỳ quý phái, thiêng liêng
- Rowena /roʊˈinə/ – tên lừng danh, niềm vui
- Elysia /ɪˈlɪʒiə/ – được phú quý, được ban phước
- Xavia /Xavia/ – tỏa sáng
- Milcah /Milcah/ – nữ hoàng
- Olwen /Olwen/ – dấu chân mang phước lành (nghĩa là mang lại may mắn và thịnh vượng)
- Meliora /Meliora/ – tốt hơn, đẹp hơn, xuất sắc hơn
- Elfleda – mỹ nhân quý phái
- Adelaide/Adelia /ˈædəˌleɪd/ – người phụ nữ có địa vị quý tộc
- Martha /ˈmɑːθə/ – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth /gwɪnəθ/ – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve /ʤɛnəˌviv/ – phu nhân, tiểu thư của mọi người
- Gladys /glædɪs/ – công chúa
- Ladonna /Ladonna/ – tiểu thư
- Helga /hɛlgə/ – được ban phước
- Felicity /fəˈlɪs.ə.t̬i/ – vận may tốt lành
- Cleopatra /kliəˈpætrə/ – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile /oʊˈdɛt/ – sự giàu có
- Orla /ɔrlə]/ – công chúa tóc vàng
- Mirabel /mɪrɑˈbɛl/ – tuyệt vời
- Donna /dɑnə/ – tiểu thư
- Almira /ɑlˈmɪrə/ – công chúa
- Florence /flɔrəns/ – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia /Hypatia/ – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele /əˈdɛl/ – đắt quý
Vậy là Aten đã giới thiệu đến bạn những tên tiếng Anh phổ biến nhất cho phụ nữ hiện nay cũng như các tên theo ý nghĩa rồi. Chúc bạn tìm được một cái tên ưng ý với bản thân.