Trong số các loại trạng từ khác nhau, trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để miêu tả thời điểm hành động được đề cập trong câu đang diễn ra hoặc khi chủ ngữ trong câu đang thực hiện một hành động. Bài viết về trạng từ chỉ tần suất này hãy cùng Aten English thảo luận về định nghĩa và cách sử dụng của chúng.
1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất là từ được sử dụng trong câu để cung cấp thêm thông tin về động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ chỉ tần suất có thể được đặt sau danh từ hoặc đại từ đóng vai trò là chủ ngữ và trước động từ nếu chỉ có một động từ trong câu. Nếu có nhiều hơn một động từ trong một câu (ví dụ: trợ động từ), trạng từ chỉ tần suất có thể được đặt trước động từ chính.
Từ ‘tần suất’, theo Từ điển Cambridge, được định nghĩa là “số lần điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc thực tế là điều gì đó xảy ra thường xuyên hoặc với số lượng lớn”. Vì vậy, trạng từ chỉ tần suất là trạng từ mô tả số lần một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Từ điển Merriam Webster định nghĩa từ ‘tần suất’ là “tốc độ mà một điều gì đó xảy ra hoặc được lặp lại”. Do đó, trạng từ chỉ tần suất có thể được định nghĩa là trạng từ biểu thị tốc độ xảy ra của một điều gì đó.
Ví dụ:
- Saturday mornings are typically when I go grocery shopping.
- He is frequently tardy for work.
- John is not often around.
- My doctor advised me to floss twice every day.
2. Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Dưới đây là danh sách các ví dụ về trạng từ chỉ tần suất để bạn tham khảo:
Never | Seldom | Always |
Every hour | Everyday | Often |
Constantly | Ever | Eventually |
Daily | Frequently | Hourly |
Yearly | Generally | Monthly |
Occasionally | Regularly | Sometimes |
Rarely | Usually | Normally |
Hardly ever | Scarcely | Now and then |
Mức độ tần suất có thể giúp bạn dùng trạng từ một cách dễ dàng
Tần suất | Trạng từ chỉ tần suất | Ví dụ |
---|---|---|
100% | always | I always go to bed before 10 p.m. |
90% | usually | I usually have nutritious cereal for breakfast. |
80% | normally / generally | I normally go to the swimming pool. |
70% | often* / frequently | I often surf the Internet. |
50% | sometimes | I sometimes forget my husband’s birthday. |
30% | occasionally | I occasionally eat fast food. |
10% | seldom | I seldom read the book. |
5% | hardly ever / rarely | I hardly ever drink alcohol. |
0% | never | I never swim in the sea. |
Chúng ta cũng có thể sử dụng các cụm từ sau đây khi muốn cụ thể hơn về tần suất:
- every day
- daily
- four times a day
- every other week
- once a month
- monthly
- twice a year
- yearly.
3. Quy tắc trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt ở giữa bất kỳ câu nào trước động từ và sau chủ ngữ. Ví dụ: “Ram often goes to the park.” Ở đây, ‘often’, tức là trạng từ chỉ tần suất, được đặt trước động từ ‘goes’ và sau chủ ngữ ‘Ram’.
- Nếu trong câu có hai động từ thì trạng từ chỉ tần suất sẽ được đặt trước động từ chính (main verb). Ví dụ: “Ron has frequently visited the hospital.” Ở đây, trạng từ chỉ tần suất, tức là ‘frequently’, được đặt trước động từ chính ‘visited’.
- Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để biểu thị các hành động lặp đi lặp lại hoặc các hoạt động thường ngày, vì vậy trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ tần suất được sử dụng trong các câu ở thì hiện tại đơn. “The Sun always rises in the East.” Ở đây, trạng từ chỉ tần suất, tức là ‘always’, được sử dụng trong câu mô tả một hoạt động thường ngày.
- Nếu một người muốn sử dụng trạng từ tần suất để tạo thành một câu nghi vấn hoặc phủ định, thì trạng từ tần suất được đặt trước động từ chính. Ví dụ, “Emma often goes to work late.” Ở đây, ‘often’ được sử dụng trước động từ chính ‘goes’.
Tham khảo: Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh- Đếm được hay không đếm được?
4. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất
Bài tập dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của trạng từ chỉ tần suất. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.
1. I ________________ late on Sundays.
a. Get up usually
b. Get usually up
c. Usually get up
2. Jared ______________ late for work.
a. Never is
b. Is never
c. Never are
3. _______________ on weekends?
a. Often you do travel
b. Do you often travel
c. Often do you travel
4. Susan ________________ early for class.
a. Often are
b. Are often
c. Often is
d. Is often
5. When do you ____________ go on vacation each year?
a. Always
b. Ever
c. Usually
d. Never
Để tìm hiểu chi tiết về lời giải, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi nhé.