Trọn Bộ 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thông Dụng Nhất

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi cố gắng diễn đạt về thời tiết bằng tiếng Anh chưa? Thời tiết là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng việc nắm vững từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến thời tiết có thể gặp không ít khó khăn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong lĩnh vực này, hãy tiếp tục đọc bài viết này. Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy một nguồn tài liệu phong phú, hữu ích và dễ tiếp cận để nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong việc diễn đạt về thời tiết.

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng về các loại thời tiết (weather conditions)

Weather

Có nhiều từ vựng tiếng Anh để miêu tả các loại thời tiết khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng về thời tiết:

  1. Rain (mưa): Một dạng thời tiết khi nước từ mây rơi xuống mặt đất dưới dạng giọt nước.
  2. Snow (tuyết): Thời tiết khi nước đông lại thành dạng tuyết và rơi xuống từ trên cao.
  3. Cloudy (nhiều mây): Khi trời có nhiều mây che phủ ánh sáng mặt trời.
  4. Sunny (nắng): Khi trời có nhiều ánh sáng mặt trời và không có mây.
  5. Windy (gió): Khi có nhiều gió, có thể gây cảm giác lạnh và làm tăng cảm giác lạnh.

Từ vựng về các yếu tố thời tiết (weather elements)

Cũng có nhiều từ vựng để miêu tả các yếu tố thời tiết. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng:

  1. Temperature (nhiệt độ): Mức độ nóng hoặc lạnh của một khu vực hoặc không gian.
  2. Humidity (độ ẩm): Lượng hơi nước có trong không khí.
  3. Wind speed (tốc độ gió): Tốc độ di chuyển của gió.
  4. Precipitation (lượng mưa): Lượng mưa hoặc tuyết rơi trong một khoảng thời gian nhất định.
  5. Pressure (áp suất): Lực tác động của không khí lên một vùng hoặc một vật.

Để hiểu và sử dụng hiệu quả từ vựng về thời tiết, bạn có thể tham khảo trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin từ các dự báo thời tiết, hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu và chuẩn bị tốt hơn cho các mùa đông, mưa rào hay nắng nóng.

Từ vựng tiếng Anh về mùa

Từ vựng về mùa xuân (spring)

Mùa xuân là một trong những mùa trong năm được mong chờ nhất. Nó mang lại sự tươi mới và sự hồi sinh cho tự nhiên. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa xuân:

  1. Flower (hoa): Những loài hoa đẹp như tulip, hoa anh đào và hoa quỳnh thường nở rộ trong mùa xuân.
  2. Blossom (nụ hoa): Nụ hoa là giai đoạn đẹp nhất của một loài hoa trước khi nở hoàn toàn.
  3. Green (xanh lá cây): Mùa xuân là thời điểm mà cây cối và cỏ xanh tươi trở lại sau mùa đông.
  4. Sunshine (ánh nắng): Ánh nắng trong mùa xuân làm nổi bật sự tươi mới và sự sống trên trái đất.
  5. Rain (mưa): Mưa làm mát không khí và làm tăng độ ẩm, giúp cây cối và hoa đua nhau phát triển.

Từ vựng về mùa hè (summer)

Mùa hè là mùa có nhiệt độ cao nhất trong năm, khiến nhiều người chọn nghỉ ngơi và du lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa hè:

  1. Sun (mặt trời): Mùa hè là thời gian có nhiều ánh nắng mặt trời, khiến cho thời tiết trở nên nóng bức.
  2. Beach (bãi biển): Nhiều người thích đến bãi biển để tắm nắng và tắm biển trong mùa hè.
  3. Swimming (bơi lội): Bơi lội là một hoạt động rất phổ biến trong mùa hè, được nhiều người yêu thích.
  4. Ice cream (kem): Kem là một loại đồ ngọt được ưa chuộng trong mùa hè để làm dịu cơn nóng.
  5. Vacation (kỳ nghỉ): Nhiều người dùng mùa hè để đi du lịch và thư giãn.

summer

Từ vựng tiếng Anh về mưa

Từ vựng về mưa nhỏ (drizzle)

Mưa nhỏ (drizzle) là một loại mưa nhẹ, thường xuất hiện khi các giọt mưa rơi rất nhỏ và tăng lên từ từ. Đây là một từ vựng quan trọng để miêu tả thời tiết mưa nhẹ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: “It’s drizzling outside, so don’t forget to bring your umbrella.” (Đang mưa nhỏ ở ngoài, nên đừng quên mang ô).

Từ vựng về mưa to (heavy rain)

Mưa to (heavy rain) là một loại mưa mạnh, có thể gây ra hiện tượng mưa lớn và dữ dội. Từ vựng này thường được sử dụng khi mô tả một trạng thái thời tiết mưa rất nặng. Ví dụ: “The heavy rain caused flooding in the streets.” (Mưa to đã gây lũ lụt trên đường phố).

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mưa sẽ giúp bạn có thể diễn đạt một cách chính xác và tự tin về thời tiết. Ngoài ra, việc nắm vững từ vựng này cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về dự báo thời tiết, biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của mưa đến cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh về nắng

Từ vựng về nắng nhẹ (sunshine)

Nắng nhẹ là một hiện tượng thời tiết khi mặt trời tỏa sáng nhẹ nhàng và không quá chói lóa. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nắng nhẹ:

  1. Sunlight: Ánh sáng mặt trời
  2. Warmth: Sự ấm áp
  3. Glow: Ánh sáng nhẹ
  4. Radiant: Tỏa sáng
  5. Mild: Ôn hòa
  6. Sunbeam: Tia nắng
  7. Sunny: Nắng mát mẻ

Từ vựng về nắng chói (blinding sun)

Nắng chói là khi ánh sáng mặt trời rất mạnh và gây khó khăn cho việc nhìn hoặc tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nắng chói:

  1. Blinding: Chói lóa
  2. Glare: Sự chói sáng
  3. Dazzling: Lấp lánh
  4. Intense: Mạnh mẽ
  5. Glint: Tia chớp sáng
  6. Sunburst: Tia nắng chói

Image

Từ vựng tiếng Anh về gió

Từ vựng về gió nhẹ (gentle breeze)

Gentle breeze là thuật ngữ chỉ một loại gió nhẹ nhàng và thoải mái. Đây là dạng gió mềm mại và êm dịu, không gây ra sự rung động mạnh mẽ hay ảnh hưởng lớn đến môi trường xung quanh. Một gentle breeze thường đem lại cảm giác dễ chịu và mát mẻ trong các ngày nắng nóng.

Có một số từ vựng liên quan đến gentle breeze như:

  • Light wind: Gió nhẹ
  • Calm: Yên tĩnh, không gió
  • Zephyr: Gió nhẹ lướt qua
  • Soft breeze: Gió nhẹ nhàng

Từ vựng về gió mạnh (strong wind)

Strong wind là thuật ngữ chỉ một loại gió mạnh mẽ và có thể gây ra tác động lớn đến môi trường xung quanh. Đây là dạng gió có tốc độ cao và có thể tạo ra sự rung động mạnh mẽ, làm đổ cây, làm bay mất đồ vật nhẹ và có thể gây nguy hiểm cho con người.

Có một số từ vựng liên quan đến strong wind như:

  • Gale: Gió giật mạnh
  • Storm: Bão
  • Hurricane: Cơn lốc xoáy
  • Tornado: Lốc xoáy

Gió có thể mang lại sự thú vị và hứng khởi nhưng cũng có thể gây ra một số vấn đề và nguy hiểm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về gió sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tượng thời tiết và biết cách đối phó với những tình huống không mong muốn.

Từ vựng tiếng Anh về sương mù

Từ vựng về sương mù dày đặc (dense fog)

Sương mù dày đặc, được gọi là “dense fog” trong tiếng Anh, là hiện tượng khi sương mù trở nên rất dày và khó nhìn qua. Một số từ vựng liên quan đến sương mù dày đặc bao gồm:

  1. Visibility: Tầm nhìn, đo lường khoảng cách mà con người có thể nhìn thấy trong sương mù. Trong trường hợp sương mù dày đặc, tầm nhìn thường bị hạn chế.
  2. Foggy: Mờ, không rõ ràng. Sử dụng để miêu tả tình trạng của không khí khi bị chiếm bởi sương mù.
  3. Thick: Dày, có độ dày cao. Ám chỉ độ dày của sương mù trong trường hợp sương mù dày đặc.

Từ vựng về sương mù mờ nhạt (light mist)

Sương mù mờ nhạt, được gọi là “light mist” trong tiếng Anh, là loại sương mù nhẹ nhàng và không quá dày. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sương mù mờ nhạt:

  1. Mist: Sương mù. Đây là từ chung để chỉ sương mù mờ nhạt.
  2. Haze: Sương mù mờ nhạt, tạo ra một màn sương mờ che phủ.
  3. Damp: Ẩm ướt. Miêu tả tình trạng không khí khi có sương mù mờ nhạt.

Từ vựng về sương mù sẽ giúp người học tiếng Anh mô tả và hiểu rõ hơn về các hiện tượng thời tiết. Việc nắm vững từ vựng này cũng hỗ trợ việc dự báo thời tiết và hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu. Đồng thời, nó cũng giúp người ta chuẩn bị và thích nghi với các điều kiện thời tiết khác nhau, như mùa đông, mưa rào hay nắng nóng.

Từ vựng tiếng Anh về bão

Từ vựng về bão tố (storm)

Storm

Bão tố là hiện tượng thời tiết mạnh mẽ và nguy hiểm, thường gắn liền với mưa to, gió lớn và sấm sét. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bão tố:

  1. Thunderstorm (bão có sấm sét): Cơn bão với sấm sét và tia chớp.
  2. Heavy rain (mưa to): Mưa rất lớn và mạnh, thường kéo dài trong thời gian dài.
  3. Strong wind (gió mạnh): Gió có sức mạnh cao, có thể gây thiệt hại cho cây cối và công trình.
  4. Lightning (sấm chớp): Hiện tượng sáng chớp gắn liền với tiếng sấm.
  5. Hail (mưa đá): Mưa có từng viên đá nhỏ hoặc lớn.
  6. Gusty (gió giật mạnh): Gió có những cơn giật mạnh và không đều đặn.

Từ vựng về bão lớn (hurricane)

Hurricane là một loại bão mạnh, có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho người và tài sản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bão lớn:

  1. Hurricane (bão lớn): Một loại bão mạnh được hình thành trên biển, có vận tốc gió trên 119 km/h.
  2. Eye (mắt bão): Phần trung tâm của bão lớn, thường yên tĩnh và có thể có bầu trời trong xanh.
  3. Storm surge (sóng bão): Hiện tượng nước biển dâng cao và đổ vào đất liền khi bão đến gần bờ.
  4. Evacuation (sơ tán): Quá trình di chuyển người dân và tài sản khỏi vùng bị bão tố đe dọa.
  5. Devastation (tàn phá): Sự thiệt hại nghiêm trọng gây ra bởi bão, bao gồm việc phá hủy nhà cửa, cây cối và hạ tầng.
  6. Emergency kit (bộ đồ cấp cứu): Túi hoặc hộp chứa các vật dụng cần thiết cho việc ứng phó với tình huống khẩn cấp, bao gồm thức ăn, nước uống, đèn pin, và dược phẩm.

Qua từ vựng về bão tố và bão lớn, chúng ta có thể hiểu và chuẩn bị tốt hơn trước các hiện tượng thời tiết không lường trước như bão.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài