Cấu trúc muốn hơn, thích hơn, ưu tiên thường được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để thể hiện sở thích và mong muốn của người nói.
Vậy chúng có sự khác biệt ở đâu? Có điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng các cấu trúc này?
Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng cấu trúc muốn hơn, thích hơn, ưu tiên cùng với một số cấu trúc tương đương khác trong ngữ pháp tiếng Anh.
1 – Cách Sử Dụng Would Rather
Khi muốn diễn đạt ưa thích hoặc sự lựa chọn của ai đó trong một số tình huống cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Would rather.
Would rather: thà … hơn hoặc thích … hơn
Ví dụ: My sister would rather watch comedies.(Chị gái tôi thích xem phim hài hơn)
Anna would rather go jogging today.(Hôm nay Anna thích đi bộ hơn)
2 – Cấu Trúc Would Rather
Cấu trúc đặc biệt của would rather sẽ phụ thuộc vào thì của câu và số lượng người nói trong câu.
a – Câu chỉ có 1 người nói
Would rather thường được sử dụng để thể hiện mong muốn của một cá nhân khi chỉ có một người nói.
Trong thì hiện tại hoặc tương lai:
S + would rather (not) + V (inf)
Ví dụ: John would rather go shopping now.(John muốn đi mua sắm ngay lập tức)
I would rather not work tomorrow. (Mai tôi chẳng muốn làm việc)
Thì quá khứ:
S + would rather (not) + have + V(II) +…
Ví dụ: We would rather have gone to the party last night.(Tối qua chúng tôi muốn tới bữa tiệc hơn)
b – Câu có 2 người nói
Would rather trong câu có 2 người nói được sử dụng để thể hiện mong muốn của một đối tượng được đề cập trong câu. Trong trường hợp này, would rather thường kết hợp với that.
Câu yêu cầu tại thì hiện tại: Người nói 1 mong muốn người nói 2 thực hiện một hành động nào đó:
S1 + would rather that + S2 + V-inf …
Ví dụ: My friend would rather that I text her now.(Bạn tôi muốn tôi nhắn tin cho cô ấy ngay bây giờ)
Câu giả định tương phản với hiện thực hiện tại:
S1 + would rather that + S2 + V(ed)…
Ví dụ: I would rather that I was in Paris now.(Tôi ước gì giờ tôi đang ở Paris)
Câu giả định tương phản với sự kiện thực tế đã xảy ra trong quá khứ:
S1 + would rather that + S2 + had + V(II)
Ví dụ: Long would rather that his dad haven’t gone away.(Long ước gì bố cậu ấy chưa đi xa)
*Chú ý: Trong thực tế, cấu trúc giả định của would rather thường ít được sử dụng. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc wish.
3 – Cấu Trúc Would Rather Than
Mẫu câu would rather than được sử dụng để thể hiện sự ưa thích cái nào hơn cái nào. Khi thêm than, ý nghĩa của câu would rather cũng trở nên rõ ràng hơn.
Thì hiện tại:
S + would rather (not)+ N / V (inf) + than +…
Ví dụ: She would rather go to the library now than tomorrow. (Cô ấy muốn tới thư viện ngay bây giờ hơn là ngày mai).
Thì quá khứ:
S + would rather (not) + have + V (II) + than …
Ví dụ: I would rather have lived in Hanoi than HCM city. (Tôi đã từng thích ở Hà Nội hơn TP. HCM)
Cấu trúc would rather or cũng mang ý nghĩa tương đương như would rather than.
Ví dụ: Would you rather study or play games?(Cậu thích học hay chơi game hơn?)
4 – Một Số Cấu Trúc Tương Đương
Dưới đây là một số cấu trúc tương đương bạn có thể sử dụng để làm nổi bật ý nghĩa hoặc thay thế hoàn toàn cho would rather.
a – Much rather
Trong câu thường sử dụng would rather, để tăng cường ý nghĩa, thường thêm much trước rather.
Ví dụ: I would much rather make a phone call than send a text message.(Tôi thích gọi điện hơn nhiều so với nhắn tin)
She would much rather that her parents didn’t know about what happened.(Cô ấy thà rằng bố mẹ cô ấy không biết chuyện gì xảy ra còn hơn)
b – I would rather not
Đây là một cấu trúc phủ định thường được áp dụng khi muốn đáp lại câu hỏi hoặc từ chối một đề nghị nào đó.
Ví dụ: Do you want to go to the movie theatre? – I would rather not if you don’t mind.
(Cậu có muốn đi xem phim không? – Tớ không đâu, nếu cậu không phiền)
c – Would sooner, would just as soon
Mặc dù mang ý nghĩa tương đương với would rather, nhưng cấu trúc would sooner hay would just as soon thường không được sử dụng rộng rãi.
Dưới đây là 2 cấu trúc bạn có thể dùng để diễn đạt sự ưa thích cái này hơn cái kia.
Ví dụ: I would sooner go to France. I don’t want to go back to my hometown. (Tôi thích tới Pháp hơn. Tôi chẳng muốn quay về quê nhà chút nào)
We would just as soon stay at home tonight.(Tối nay chúng tôi thích ở nhà hơn)
d – Cấu Trúc Rather
Trong câu would rather, rather có nghĩa là thích cái gì hơn. Khi đứng một mình, rather là một phó từ diễn đạt mức độ “khá” hoặc “hơi hơi”.
Rather thường được sử dụng để tăng cường hoặc mô tả động từ, tính từ, hoặc trạng từ.
- Khi đứng một mình, rather thường được dùng để làm nổi bật động từ phía sau, thường đi kèm với các từ như like, hope, enjoy,..
Ví dụ: I rather enjoy my time at home.(Tôi khá thích thư giãn tại nhà)
He rather likes that shirt. (Anh ấy có vẻ khá thích chiếc áo đó)
- Rather thường được sử dụng để bổ sung cho tính từ, trạng từ đứng sau.
Ví dụ: Luke is a rather smart child. (Luke là một đứa trẻ khá thông minh)
They did their homeworks rather quickly yesterday.(Hôm qua họ làm xong bài tập về nhà khá sớm)
- Cấu trúc Rather than
Rather than được sử dụng như một liên từ khi muốn lựa chọn và so sánh giữa các sự vật, sự việc và hành động.
Ví dụ: I prefer dresses rather than pants. (Tôi thích váy hơn quần)
She likes playing badminton rather than tennis.(Cô ấy thích đánh cầu lông hơn tennis)
e – Cấu Trúc Would Prefer
S + Would prefer + to V(inf) + something…
Ví dụ: I’m really tired. T would prefer to go to bed early. (Giờ tôi đang mệt lắm. Tôi thích đi ngủ sớm)
S + would prefer + N/to V
Ví dụ: I would prefer to listen to US-UK songs.(Tôi thích nghe những bài hát Âu Mỹ hơn)
We would prefer not to go to school tomorrow.(Chúng tôi thích mai không phải đi học)
S + would prefer + to V + rather than + V (thích thứ gì hơn thứ gì)
Ví dụ: I would prefer to sleep rather than clean the house.(Tôi thích ngủ hơn là dọn nhà)
S1 + would prefer + S2 + to V
Ví dụ: I would prefer my brother to wash the dishes today.(Tôi muốn em trai tôi rửa bát hôm nay)
f – Cấu Trúc Prefer
S + prefer + to V(inf) + something + than + V(inf) + something
Ví dụ: I prefer to cook meals than wash dishes.(Tôi thích nấu hơn là rửa bát)
S + prefer + something + to + something
Ví dụ: I prefer orange juice to apple juice. (Tôi thích nước cam hơn nước táo)
S + prefer + Ving
Ví dụ: She prefers listening to music.(Cô ấy thích nghe nhạc)
S + prefer + to V
Ví dụ: My mom prefers to drink lemon juice every morning.(Mẹ tôi thích uống nước chanh mỗi sáng)
S + prefer + V(ing) + to + V(ing)
Ví dụ: I prefer playing soccer to playing chess.(Tôi thích chơi đá bóng hơn chơi cờ)
S + prefer + to do + something + rather than + do + something
Ví dụ: I prefer to live in Paris rather than live in London.(Tôi thích sống ở Paris hơn là ở London)
Đây là cấu trúc thường được áp dụng trong ngữ cảnh đòi hỏi tính lịch sự và trang trọng hơn, thay vì sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
*Chú ý: Prefer và would prefer khác nhau ở điểm nào?
Cả cấu trúc prefer và cấu trúc would prefer đều được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc mong muốn hơn khi so sánh với một điều gì đó.
Tuy nhiên:
- Prefer thích hợp cho những tình huống lâu dài.
- Would prefer được sử dụng cho các tình huống ngắn hạn, mang tính chất cụ thể.
5 – Dạng Viết Tắt Của Would Rather
Trừ khi sử dụng trong văn bản có tính lịch sự và sang trọng, từ would thường được viết tắt như sau:
Thể khẳng định | Thể phủ định | |
I would rather (not) | I’d rather | I’d rather not |
You would rather (not) | You’d rather | You’d rather not |
We rather (not) | We’d rather | We’d rather not |
They rather (not) | They’d rather | They’d rather not |
He rather (not) | He’d rather | He’d rather not |
She rather (not) | She’d rather | She’d rather not |
It rather (not) | It’s rather | It’s rather not |
6 – Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Would Rather, Would Prefer, Prefer
Bài 1: Sử dụng cấu trúc “Tôi thích cái gì hơn cái gì…” để hoàn thiện những đoạn văn dưới đây:
- (drive / travel by train) (basketball/football) (go to the cinema / watch DVDs at home) (be very busy / have nothing to do)
Đáp án:
- I prefer driving to traveling by train. I prefer basketball to football. I prefer going to the cinema to watching DVDs at home. I prefer being very busy to having nothing to do.
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành những đoạn văn dưới đây
- Shall we walk home?_____ get a taxi. Do you want to eat now? I’d prefer _____ till later. Would you like to watch TV? I’d _____ to listen to some music. Do you want to go to a restaurant? I’d rather _____ at home. Let’s leave now. _____ wait a few minutes. What about a game of tennis? I’d prefer ______ for a swim. I think we should decide now. I’d_____ think about it for a while. Would you like to sit down?_____to stand. Do you want me to come with you? I’d rather _____ alone.
Đáp án:
- I’d rather to wait Prefer eat/stay I’d rather (wait) / I’d prefer to (wait) to go I’d rather (think) / I’d prefer to (think) I’d prefer to stand Go
Bài 3: Lựa chọn đáp án chính xác trong các câu dưới đây
- I would rather you ………………….. home now.
- Go Went had gone I would prefer to go in December ………………… in May.
- Rather rather than than
3. I prefer starting early rather than ………………….. everything to the last minute.
- leave to leave Leaving
4. I prefer to walk …………………. drive.
- rather rather than Than
5. I would rather you ……………….. in a hostel than in a hotel.
- stay stayed Staying
6. I would rather you …………………… a job.
- find found have found
7. He …………………… face the enemy than surrender.
- rather would rather Prefer
8. They would rather build a new house ……………….. repair the old one.
- than then than to
9. We would rather you ……………………. to bed now.
- go went have gone
10. We would rather you ……………….. the work yourself.
- do did had gone
Đáp án:
- 2 2 3 2 2 2 2 1 2 2
Tôi tin rằng bài viết này đã bao gồm những kiến thức chi tiết nhất từ cơ bản tới nâng cao về các cấu trúc diễn đạt sở thích would rather, would prefer và prefer. Các cấu trúc này không quá phức tạp, nhưng có nhiều chi tiết nhỏ dễ gây nhầm lẫn.
Hãy thấu hiểu lý thuyết và áp dụng ngay với bài tập thực hành ở phía trên để sử dụng chúng một cách linh hoạt và thành thạo nhé.
Hãy like, chia sẻ những kiến thức hữu ích này và tiếp tục theo dõi Aten mỗi ngày để cập nhật những thông tin mới và hữu ích nhất!