1. Đếm được và không đếm được của từ chỉ số lượng
Từ chỉ số lượng trong Tiếng Anh cho chúng ta biết có bao nhiêu hoặc bao nhiêu thứ gì đó.
- Not any
Đếm được: There are no any biscuits to be found.
Không đếm được: There is not any water in the sink.
- No
Đếm được: There are no flowers in the park.
Không đếm được: There is no money in my wallet.
- Some
Đếm được: Some kids play here on the weekend.
Không đếm được: There is some smoke coming out from that house.
- A lot of
Đếm được: He has a lot of dogs.
Không đếm được: There’s a lot of traffic jam today.
-
Lots of
Đếm được: Lots of men work here.
Không đếm được: She made us lots of juice.
- Plenty of
Đếm được: There are plenty of bottles in the refrigerator.
Không đếm được: There is plenty of information in essay.
- Most
Đếm được: He keeps most of his books in the shelf.
Không đếm được: They spent the most time on the project.
- All
Đếm được: Who ate all the bananas?
Không đếm được: Hoa is the one with all the experience.
2. Sự khác nhau giữa some và any
Các từ some và any được sử dụng khi không biết chính xác số lượng hoặc số lượng của một thứ gì đó hoặc khi nó không quan trọng. Some và any đều được sử dụng để chỉ số lượng không xác định.
Some | Any | Ví dụ |
Để chỉ số lượng không xác định. | Để chỉ số lượng không xác định. | There are some birds in the garden |
Dùng với danh từ đếm được và không đếm được. | Dùng với danh từ đếm được và không đếm được. | We don’t have any time to get popcorn before the film starts (time là danh từ không đếm được) We still have some oranges on the tree (oranges là danh từ đếm được) |
Dùng với danh từ số ít và số nhiều | Dùng với danh từ số ít và số nhiều | We don’t have any duck left for dinner( duck là danh từ số ít) It’s such nice weather; let’s invite some relatives round for a BBQ (relatives là danh từ số nhiều) |
Dùng trong câu khẳng định | I would like to try some of that food, it looks tasty! | |
Dùng trong câu phủ định | We don’t need any help with our homework. | |
Dùng trong câu nghi vấn | Do you have any sisters or brothers? | |
Dùng trong câu hỏi đề nghị/yêu cầu | While you wait, might I get you something to drink? | |
Được sử dụng trong các câu khẳng định với nghĩa là “cái nào cũng được” | You can sit anywhere you choose; there is no set seating arrangement. |
3. Sự khác nhau giữa much và many
Much và many được dùng để nói về số lượng hoặc mức độ (cùng với ‘a lot of’ và ‘lots of’) và gợi ý về số lượng lớn của một thứ gì đó.
Much | Many | Ví dụ |
Dùng với danh từ số nhiều, đếm được | Too many people leave trash on the ground. (people là danh từ đếm được) | |
Dùng với danh từ số ít, không đếm được | Too much money was spent on the wedding. (money là danh từ không đếm được) | |
Thường được dùng với câu hỏi và câu phủ định. | Thường được dùng với câu hỏi và câu phủ định. | How many strawberries do you want? How much time does it take to get to your company form here? |
Thỉnh thoảng được sử dụng với các câu khẳng định khi: a) dùng với so, as hoặc too b) trang trọng hơn, văn bản |
Thỉnh thoảng được sử dụng với các câu khẳng định khi: a) dùng với so, as hoặc too b) trang trọng hơn, văn bản |
Linh earns as much money as Duong. Members of his team have made many accusations against him. |
Nếu được dùng trước mạo từ, từ chỉ định, từ sở hữu hoặc đại từ, theo sau nó là ‘of’ | Nếu được dùng trước mạo từ, từ chỉ định, từ sở hữu hoặc đại từ, theo sau nó là ‘of’ | How much of this novel have you read? Not many of the students are from wealthy families. |
Để hiểu chi tiết, hãy tham gia các khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi!
4. Sự khác nhau giữa few và little
Khi few và little được sử dụng một mình như từ chỉ số lượng trong Tiếng Anh, chúng mang ý nghĩa tiêu cực để gợi ý số lượng không nhiều hoặc không nhiều như mong đợi.
Khi little và few được sử dụng với mạo từ – a little or a few– cả hai từ đều có nghĩa là ‘một số’ và có nghĩa tích cực.
Few | A few | Little | A little | Ví dụ |
Được sử dụng với danh từ số ít, không đếm được có nghĩa là ‘không nhiều’ | The play made little sense to me, but I’m glad you enjoyed it. | |||
Được sử dụng với danh từ số nhiều, đếm được có nghĩa là ‘không nhiều’ | There are few people at this time of year so the beaches are pleasant and quiet. | |||
Được sử dụng với danh từ số ít, không đếm được có nghĩa là ‘một số’ | Why don’t we get a drink since we still have a little time before the show begins? | |||
Được sử dụng với danh từ số nhiều, đếm được có nghĩa là ‘một số’ | Before continuing on to England, we stayed in Spain for a few days. |
Tham khảo: Các tính từ trong Tiếng anh- Định nghĩa, phân loại và ví dụ.