Trong bài đăng này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới của các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh, khám phá cách chúng làm phong phú thêm khả năng diễn đạt một cách chính xác và tinh tế. Hãy bắt tay cùng Aten English vào hành trình ngôn ngữ này để khám phá vẻ đẹp và tiện ích của từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh nhé!
Từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Dưới đây là khái niệm của từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Danh sách từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 75 từ cùng với các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh của chúng:
Từ đồng nghĩa (Cùng nghĩa) | Từ trái nghĩa (Đối lập) | |
---|---|---|
Happy | Joyful, content, delighted | Sad, unhappy, miserable |
Big | Large, huge, massive | Small, tiny, little |
Smart | Intelligent, clever, brilliant | Stupid, dumb, unintelligent |
Angry | Furious, enraged, irate | Calm, peaceful, content |
Beautiful | Gorgeous, stunning, attractive | Ugly, unattractive, plain |
Fast | Quick, rapid, speedy | Slow, sluggish, gradual |
Brave | Courageous, fearless, bold | Cowardly, timid, fearful |
Calm | Serene, peaceful, relaxed | Agitated, anxious, tense |
Funny | Hilarious, comical, amusing | Serious, boring, dull |
Joyful | Merry, elated, jubilant | Miserable, sorrowful, sad |
Large | Big, enormous, vast | Small, tiny, minuscule |
Intelligent | Smart, bright, sharp | Ignorant, unintelligent |
Furious | Wrathful, enraged, furious | Content, calm, peaceful |
Gorgeous | Stunning, beautiful, elegant | Plain, unattractive, ugly |
Quick | Swift, speedy, fast | Gradual, slow, leisurely |
Courageous | Brave, heroic, valiant | Fearful, timid, cowardly |
Relaxed | Calm, at ease, tranquil | Anxious, tense, uptight |
Hilarious | Funny, amusing, uproarious | Dull, boring, uninteresting |
Generous | Benevolent, charitable, kind | Stingy, selfish, greedy |
Honest | Truthful, sincere, upright | Dishonest, deceitful, crooked |
Love | Adore, cherish, affection | Hate, despise, loathe |
Small | Little, tiny, petite | Big, large, enormous |
Wise | Intelligent, knowledgeable, sage | Foolish, ignorant, stupid |
Fear | Anxiety, dread, apprehension | Courage, bravery, fearlessness |
Cold | Chilly, frigid, icy | Hot, warm, heated |
Friend | Pal, buddy, companion | Enemy, foe, adversary |
Win | Succeed, triumph, prevail | Lose, fail, surrender |
Start | Begin, commence, initiate | End, finish, conclude |
Noisy | Loud, clamorous, boisterous | Quiet, silent, peaceful |
Happy | Joyful, elated, euphoric | Sad, unhappy, miserable |
Healthy | Well, fit, robust | Sick, ill, unhealthy |
Bright | Radiant, brilliant, luminous | Dim, dull, gloomy |
Energetic | Vigorous, dynamic, lively | Lethargic, sluggish, tired |
Accept | Embrace, welcome, adopt | Reject, refuse, decline |
Careful | Cautious, prudent, meticulous | Careless, reckless, sloppy |
Kind | Compassionate, benevolent, gentle | Cruel, unkind, harsh |
Quiet | Silent, hushed, noiseless | Noisy, loud, cacophonous |
Free | Liberated, unrestricted, open | Imprisoned, confined, restricted |
Tasty | Delicious, flavorful, appetizing | Tasteless, bland, unappetizing |
Strong | Powerful, robust, sturdy | Weak, feeble, fragile |
Explore | Discover, investigate, examine | Ignore, neglect, overlook |
Generous | Charitable, giving, munificent | Greedy, selfish, stingy |
Honest | Truthful, sincere, upright | Dishonest, deceitful, crooked |
Happy | Delighted, euphoric, contented | Miserable, sad, unhappy |
Large | Enormous, massive, gigantic | Small, tiny, minuscule |
Fearless | Brave, courageous, bold | Timid, fearful, cowardly |
Modern | Contemporary, up-to-date, current | Old-fashioned, outdated, antique |
Connect | Link, join, unite | Disconnect, separate, detach |
Dangerous | Hazardous, perilous, risky | Safe, secure, harmless |
Beautiful | Stunning, exquisite, picturesque | Ugly, unattractive, hideous |
Expand | Increase, enlarge, extend | Contract, reduce, decrease |
Cheerful | Joyful, happy, merry | Gloomy, sad, melancholic |
Difficult | Challenging, hard, demanding | Easy, simple, effortless |
Observe | Watch, witness, perceive | Ignore, disregard, overlook |
Build | Construct, create, erect | Demolish, destroy, dismantle |
Comedic | Humorous, funny, comical | Serious, dramatic, tragic |
Capture | Seize, apprehend, ensnare | Release, liberate, free |
Constructive | Positive, helpful, beneficial | Destructive, harmful, detrimental |
Exciting | Thrilling, exhilarating, stimulating | Boring, dull, uninteresting |
Expand | Extend, enlarge, stretch | Shrink, reduce, contract |
Generous | Benevolent, magnanimous, liberal | Selfish, stingy, miserly |
Creative | Innovative, imaginative, inventive | Uncreative, unimaginative, uninspired |
Defend | Protect, safeguard, shield | Attack, assail, harm |
Tôi hy vọng bạn thấy danh sách 75 từ với các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh này hữu ích cho việc tham khảo và làm giàu vốn từ vựng của bạn. Hãy nhớ rằng việc lựa chọn từ ngữ có thể tác động lớn đến âm điệu và ý nghĩa của câu, vì vậy điều quan trọng là sử dụng chúng một cách phù hợp trong ngữ cảnh.
Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!