Từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Trong bài đăng này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới của các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh, khám phá cách chúng làm phong phú thêm khả năng diễn đạt một cách chính xác và tinh tế. Hãy bắt tay cùng Aten English vào hành trình ngôn ngữ này để khám phá vẻ đẹp và tiện ích của từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh nhé!

Từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Dưới đây là khái niệm của từ đồng nghĩa và trái nghĩa:

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc giống hệt nhau khi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Chúng là những từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu một cách đáng kể. Từ đồng nghĩa thường được sử dụng để tăng thêm sự đa dạng cho ngôn ngữ, tránh lặp lại hoặc cung cấp mô tả chính xác hơn hoặc mang nhiều sắc thái hơn.
Ví dụ: “happy” và “joyful” là từ đồng nghĩa vì cả hai đều mang lại cảm giác hạnh phúc hoặc vui vẻ. Bạn có thể sử dụng một trong hai từ để mô tả trạng thái cảm xúc của một người và ý nghĩa của câu phần lớn vẫn giữ nguyên.
Hinh-anh-tu-dong-nghia-trai-nghia-trong-tieng-anh-la-gi-1
Từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa trái ngược nhau. Chúng là những từ diễn đạt các khái niệm hoặc ý tưởng tương phản. Từ trái nghĩa thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt, tương phản hoặc mâu thuẫn trong ngôn ngữ. Khi bạn sử dụng từ trái nghĩa, nó sẽ tạo ra sự tương phản rõ ràng giữa hai từ.
Ví dụ: “happy” và “sad” là những từ trái nghĩa vì chúng thể hiện những trạng thái cảm xúc trái ngược nhau. Nếu bạn nói ai đó “happy”, điều đó có nghĩa là họ đang rất vui, trong khi nếu bạn nói ai đó “sad” thì có nghĩa là họ đang trải qua nỗi buồn hoặc bất hạnh.
Tóm lại, từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự nhau và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định, trong khi từ trái nghĩa có nghĩa trái ngược nhau và được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương phản trong ngôn ngữ.

Danh sách từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh

Hinh-anh-tu-dong-nghia-trai-nghia-trong-tieng-anh-la-gi-2
Danh sách từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 75 từ cùng với các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh của chúng:

Từ đồng nghĩa (Cùng nghĩa) Từ trái nghĩa (Đối lập)
Happy Joyful, content, delighted Sad, unhappy, miserable
Big Large, huge, massive Small, tiny, little
Smart Intelligent, clever, brilliant Stupid, dumb, unintelligent
Angry Furious, enraged, irate Calm, peaceful, content
Beautiful Gorgeous, stunning, attractive Ugly, unattractive, plain
Fast Quick, rapid, speedy Slow, sluggish, gradual
Brave Courageous, fearless, bold Cowardly, timid, fearful
Calm Serene, peaceful, relaxed Agitated, anxious, tense
Funny Hilarious, comical, amusing Serious, boring, dull
Joyful Merry, elated, jubilant Miserable, sorrowful, sad
Large Big, enormous, vast Small, tiny, minuscule
Intelligent Smart, bright, sharp Ignorant, unintelligent
Furious Wrathful, enraged, furious Content, calm, peaceful
Gorgeous Stunning, beautiful, elegant Plain, unattractive, ugly
Quick Swift, speedy, fast Gradual, slow, leisurely
Courageous Brave, heroic, valiant Fearful, timid, cowardly
Relaxed Calm, at ease, tranquil Anxious, tense, uptight
Hilarious Funny, amusing, uproarious Dull, boring, uninteresting
Generous Benevolent, charitable, kind Stingy, selfish, greedy
Honest Truthful, sincere, upright Dishonest, deceitful, crooked
Love Adore, cherish, affection Hate, despise, loathe
Small Little, tiny, petite Big, large, enormous
Wise Intelligent, knowledgeable, sage Foolish, ignorant, stupid
Fear Anxiety, dread, apprehension Courage, bravery, fearlessness
Cold Chilly, frigid, icy Hot, warm, heated
Friend Pal, buddy, companion Enemy, foe, adversary
Win Succeed, triumph, prevail Lose, fail, surrender
Start Begin, commence, initiate End, finish, conclude
Noisy Loud, clamorous, boisterous Quiet, silent, peaceful
Happy Joyful, elated, euphoric Sad, unhappy, miserable
Healthy Well, fit, robust Sick, ill, unhealthy
Bright Radiant, brilliant, luminous Dim, dull, gloomy
Energetic Vigorous, dynamic, lively Lethargic, sluggish, tired
Accept Embrace, welcome, adopt Reject, refuse, decline
Careful Cautious, prudent, meticulous Careless, reckless, sloppy
Kind Compassionate, benevolent, gentle Cruel, unkind, harsh
Quiet Silent, hushed, noiseless Noisy, loud, cacophonous
Free Liberated, unrestricted, open Imprisoned, confined, restricted
Tasty Delicious, flavorful, appetizing Tasteless, bland, unappetizing
Strong Powerful, robust, sturdy Weak, feeble, fragile
Explore Discover, investigate, examine Ignore, neglect, overlook
Generous Charitable, giving, munificent Greedy, selfish, stingy
Honest Truthful, sincere, upright Dishonest, deceitful, crooked
Happy Delighted, euphoric, contented Miserable, sad, unhappy
Large Enormous, massive, gigantic Small, tiny, minuscule
Fearless Brave, courageous, bold Timid, fearful, cowardly
Modern Contemporary, up-to-date, current Old-fashioned, outdated, antique
Connect Link, join, unite Disconnect, separate, detach
Dangerous Hazardous, perilous, risky Safe, secure, harmless
Beautiful Stunning, exquisite, picturesque Ugly, unattractive, hideous
Expand Increase, enlarge, extend Contract, reduce, decrease
Cheerful Joyful, happy, merry Gloomy, sad, melancholic
Difficult Challenging, hard, demanding Easy, simple, effortless
Observe Watch, witness, perceive Ignore, disregard, overlook
Build Construct, create, erect Demolish, destroy, dismantle
Comedic Humorous, funny, comical Serious, dramatic, tragic
Capture Seize, apprehend, ensnare Release, liberate, free
Constructive Positive, helpful, beneficial Destructive, harmful, detrimental
Exciting Thrilling, exhilarating, stimulating Boring, dull, uninteresting
Expand Extend, enlarge, stretch Shrink, reduce, contract
Generous Benevolent, magnanimous, liberal Selfish, stingy, miserly
Creative Innovative, imaginative, inventive Uncreative, unimaginative, uninspired
Defend Protect, safeguard, shield Attack, assail, harm

Tôi hy vọng bạn thấy danh sách 75 từ với các từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh này hữu ích cho việc tham khảo và làm giàu vốn từ vựng của bạn. Hãy nhớ rằng việc lựa chọn từ ngữ có thể tác động lớn đến âm điệu và ý nghĩa của câu, vì vậy điều quan trọng là sử dụng chúng một cách phù hợp trong ngữ cảnh.

Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài