Khi tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà, bên cạnh việc luyện phát âm chính xác, bạn cần luyện tập diễn đạt trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh. Hôm nay, Aten sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp và các mẫu câu tiếng Anh thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại tiếng Anh liên quan đến chủ đề thể thao.
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Để có thể tự học giao tiếp tiếng Anh tại nhà về chủ đề thể thao hiệu quả, việc bổ sung thêm vốn từ vựng về chủ đề này là điều không thể thiếu. Hãy tham khảo ngay bộ từ vựng về thể thao dưới đây cùng Aten.
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: bóng đá Mỹ
- Archery: bắn cung
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Basketball: bóng rổ
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Gymnastics: tập thể hình
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Boxing: đấm bốc
- Karate: võ karate
- Canoeing: chèo thuyền ca-nô
- Climbing: leo núi
- Cricket: crikê
- Go-karting: môn đua xe kart
- Cycling: đua xe đạp
- Darts: trò ném phi tiêu
- Diving: lặn
- Fishing: câu cá
- Inline skating (rollerblading): trượt patin
- Football: bóng đá
- Golf: đánh gôn
- Handball: bóng ném
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hockey: khúc côn cầu
- Horse racing: đua ngựa
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Hunting: đi săn
- Ice skating: trượt băng
- Jogging: chạy bộ
- Judo: võ judo
- Kick boxing: võ đối kháng
- Lacrosse: bóng vợt
- Martial arts: võ thuật
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering: leo núi
- Netball: bóng rổ nữ
- Pool (snooker): bi-a
- Rowing: chèo thuyền
- Rugby: bóng bầu dục
- Running: chạy đua
- Sailing: chèo thuyền
- Scuba diving: lặn có bình khí
- Shooting: bắn súng
- Skateboarding: trượt ván
- Skiing: trượt tuyết
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Squash: bóng quần
- Surfing: lướt sóng
- Swimming: bơi lội
- Table tennis: bóng bàn
- Ten-pin bowling: bowling
- Volleyball: bóng chuyền
- Walking: đi bộ
- Water polo: bóng nước
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting: cử tạ
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Wrestling: môn đấu vật
- Yoga: yoga
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Ball: quả bóng
- Baseball bat: gầy bóng chày
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Cricket bat: gậy crikê
- Fishing rod: cần câu cá
- Football boots: giày đá bóng
- Football: quả bóng đá
- Golf club: gậy đánh gôn
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates: giày trượt băng
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Rugby ball: quả bóng bầu dục
- Running shoes: giày chạy
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Tennis racquet: vợt tennis
- Corner kick (corner): phạt góc
- Crossbar (bar): vượt xà
- Booking: thẻ phạt
- Red card: thẻ đỏ
- Yellow card: thẻ vàng
- Fan: cổ động viên
- Football club: câu lạc bộ bóng đá
- Net: lưới
- Foul: phạm luật
- Goalpost: cột khung thành
- Free kick: đá phạt trực tiếp
- Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
- Goal: khung thành
- Goalkeeper: thủ môn
- Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
- Half-way line: vạch giữa sân
- Header: cú đánh đầu
- Linesman: trọng tài biên
- Offside: việt vị
- Pass: chuyền bóng
- Take a penalty: sút phạt đền
- Penalty area: vòng cấm địa
- Penalty spot: chấm phạt đền
- Penalty: phạt đền
- Player: cầu thủ
- Referee: trọng tài
- Shot: đá
- Supporter: người hâm mộ
- Tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
- Throw-in: ném biên
- To be sent off: bị đuổi khỏi sân
- Head the ball: đánh đầu
- Kick the ball: đá
- Pass the ball: chuyền bóng
- Score a goal: ghi bàn
- Send off: đuổi khỏi sân
- Shoot: sút bóng
- Touchline: đường biên
- What is your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì vậy?
- What do you think is the most popular sport in your country? – Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở nước bạn là gì?
- Do you work out often? – Bạn có luyện tập thể dục thường xuyên không?
Bạn thường xuyên tham gia môn thể thao nào? – Tần suất bạn chơi thể thao như thế nào?
– Thường xuyên tôi đi bơi hai lần mỗi tuần. – Tôi thường đi bơi 2 lần/ tuần.
– Tôi đá bóng chuyền với bạn cùng lớp, ít nhất 3 lần mỗi tuần.-Tôi chơi bóng chuyền với các bạn cùng lớp ít nhất 3 lần 1 tuần.
- How about another round of basketball with me? – Bạn chơi với mình một trận bóng rổ nữa nhé?
– Dĩ nhiên, tôi đã sẵn sàng ngay bây giờ. – Chắc chắn, mình đã sẵn sàng rồi nhé.
- So, what other sports would you like to try in the future? – Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác trong tương lai không?
– Muốn thử trải nghiệm lướt sóng, leo núi,… vì tôi nghĩ rằng rất hứng thú. – Tôi muốn thử lướt sóng, leo núi… vì những môn thể thao này rất thú vị với tôi.
- Which one do you prefer, soccer, baseball or tennis? – Bạn thích bóng đá, bóng chày hay quần vợt?
– Tôi rất thích tennis, đã chơi nó suốt 7 năm qua. – Tôi rất thích chơi quần vợt, tôi đã chơi nó 7 năm qua.
Luyện tập các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao
Trong các trận đấu chuyên nghiệp, ngoài việc phỏng vấn các vận động viên sau trận đấu, sự chú ý của khán giả cũng dành cho những bình luận viên trực tiếp khi trận đấu đang diễn ra. Hãy cùng tham khảo một đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao sau để hiểu rõ hơn về các tình huống có thể xảy ra trước, trong và sau trận đấu nhé.
Barron: How’s he doing?
(Hiện tại tình hình của anh ấy thế nào?)
Thomas: He’s in good form.
(Anh ấy đang có phong độ rất ổn định).
Barron: How many laps does he have to go?
(Anh ấy sẽ phải trải qua bao nhiêu vòng thi?)
Thomas: There are just three laps to go, he’s holding a safe lead, so he’s got a good chance of winning.
(Anh ấy cần tham gia 4 vòng thi, hiện tại vẫn đang dẫn đầu, vì vậy rất có khả năng anh ấy sẽ giành chiến thắng).
Barron: Did he ever win any competitions when he was on the college swim team?
(Khi còn là thành viên của đội bơi trong trường cao đẳng, anh ấy đã từng chiến thắng ở một cuộc thi nào chưa?)
Ryan: He won a few last year.
(Anh ấy đã đạt được nhiều chiến thắng trong các cuộc thi vào năm ngoái).
Barron: Sounds great. I believe that he will try his best to win this game.
(Nghe thật tuyệt. Tôi tin rằng anh ấy sẽ cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong trận đấu này).
Những cụm từ hay theo chủ đề thể thao bằng tiếng Anh
Bên cạnh những mẫu từ ngữ giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụng, chủ đề này cũng có rất nhiều cụm từ, diễn đạt hay mà bạn nên thuộc lòng và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Knock it out of the park: Làm một điều gì đó rất tuyệt vời
Và câu này được hiểu theo nghĩa đen: “Knock it out of the park” làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. Điều này là một thách thức rất lớn nên nếu ai làm được thì sẽ thật ấn tượng.
Ví dụ:
Nancy practiced very hard for this match, and as a result, he hit the ball out of the park.
Nancy đã rèn luyện rất chăm chỉ cho trận đấu này, và kết quả cô ấy đã đạt được rất xuất sắc.
- Hit a home run: chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số
“Home run” là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả nơi mà một cầu thủ phải chạy qua cả bốn trạm cứ điểm cụ thể để ghi điểm cho đội bóng của chính cầu thủ đó.
Ví dụ:
If Anna can hit a home run, we’ll win the game!
Nếu Anna có thể vượt qua cả 4 cơ sở và giành điểm, chúng ta sẽ thắng trận này.
- Strike out: Thất bại trong việc gì đó
Trong môn bóng chày, nếu vận động viên đánh hụt bóng 3 lần thì được gọi là “strike out”, nghĩa là thất bại.
Ví dụ:
Nick đã cố gắng rất nhiều, nhưng không may, anh ấy bị loại khỏi trận đấu bóng chày này.
- Out of left field: chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hoặc rất bất ngờ
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực chặn bóng bên trái. Người chặn bóng bên trái thường ở xa nhất và có thời gian ném nhiều nhất.
Ví dụ:
Sự biểu diễn của anh ấy thực sự bất ngờ.
- On the home stretch: dùng để miêu tả một cái gì đó đang sắp hoàn thành
Thành ngữ này thường được sử dụng trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần đến đích.
Ví dụ:
Đã mất bốn giờ, nhưng giờ chúng ta đang ở phần cuối của cuộc hành trình.